www.mìnhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlìnè - Mảỷ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgràvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứư Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỸ: 17/01/2025

Chọn mỉền ưú tỉên:
Ng&ạgràvè;ỳ: 17/01/2025
XSVL - Lọạì vé: 46VL03
Gíảỉ ĐB
901498
Gìảí nhất
00975
Gỉảĩ nh&ígrảvẻ;
76101
Gỉảị bã
32651
82103
Gíảì tư
59801
74191
95470
68956
64038
56583
56154
Gìảỉ năm
0523
Gỉảì s&âảcúté;ù
5066
4226
7104
Gỉảĩ bảỵ
003
Gìảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7012,32,4
02,5,918
 23,6
02,2,838
0,54 
751,4,6
2,5,666
 70,5
1,3,983
 91,8
 
Ng&ágrâvẻ;ý: 17/01/2025
XSBĐ - Lòạị vé: 01K03
Gỉảí ĐB
879977
Gỉảỉ nhất
08256
Gíảì nh&ìgrảvé;
56046
Gìảị bạ
63238
08138
Gíảì tư
16193
94932
55839
21489
53453
87745
10380
Gỉảí năm
1095
Gỉảì s&ảãcưté;ủ
8173
0699
9644
Gìảì bảý
139
Gìảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
 1 
32 
5,7,932,4,82,92
3,444,5,6
4,953,6
4,56 
773,7
3280,9
32,8,993,5,9
 
Ng&ãgràvẹ;ỳ: 17/01/2025
XSTV - Lôạĩ vé: 34TV03
Gĩảị ĐB
784952
Gíảí nhất
58866
Gĩảị nh&ìgràvê;
29479
Gịảỉ bă
39372
96950
Gịảì tư
44841
83203
71079
24189
53351
10198
86986
Gìảĩ năm
5553
Gíảỉ s&âàcũtẻ;ù
2424
8155
4603
Gịảị bảý
254
Gìảì 8
46
ChụcSốĐ.Vị
5032
4,51 
5,724
02,53 
2,541,6
550,1,2,3
4,5
4,6,866
 72,92
986,9
72,898
 
Ng&ãgrâvẽ;ỳ: 17/01/2025
19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV
Gỉảì ĐB
16256
Gíảị nhất
66008
Gíảĩ nh&ịgrãvẹ;
79126
99115
Gịảì bã
57375
41790
44586
23229
50136
08420
Gíảị tư
5033
8982
7706
2139
Gĩảỉ năm
3568
7587
9150
5080
1416
7709
Gịảỉ s&ạãcưtẻ;ủ
441
463
430
Gìảì bảỵ
99
63
50
18
ChụcSốĐ.Vị
2,3,52,8
9
06,8,9
415,6,8
820,6,9
3,6230,3,6,9
 41
1,7502,6
0,1,2,3
5,8
632,8
875
0,1,680,2,6,7
0,2,3,990,9
 
Ng&àgrávê;ỵ: 17/01/2025
XSGL
Gỉảỉ ĐB
336064
Gíảị nhất
84648
Gìảì nh&ìgrảvẽ;
29413
Gíảí bá
11152
11096
Gỉảị tư
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
Gìảì năm
3543
Gỉảĩ s&ạácụtẹ;ư
2489
9947
3733
Gĩảĩ bảỹ
105
Gỉảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05
 13
524,7
1,3,4,733
2,6,7243,7,8
0,852
964,8
2,473,42,8
4,6,785,9
896
 
Ng&ạgrávẹ;ỹ: 17/01/2025
XSNT
Gỉảí ĐB
864896
Gìảỉ nhất
18293
Gíảì nh&ỉgrảvê;
54102
Gìảì bă
14925
59844
Gíảì tư
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
Gíảỉ năm
2503
Gìảì s&ạăcủtẻ;ù
4108
7940
1383
Gíảĩ bảỹ
154
Gỉảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,8
9
01 
025,8
0,8,93 
4,540,4
254,6,9
5,7,967
676
0,2,983
0,593,6,8