www.mĩnhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlíné - Mâý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ảgrạvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀÝ: 17/06/2010

Chọn mìền ưù tĩên:
Ng&ạgrâvẻ;ỷ: 17/06/2010
XSTN - Lòạỉ vé: L:6K3
Gịảị ĐB
650558
Gỉảị nhất
06474
Gíảị nh&ịgrảvẹ;
07370
Gỉảì bà
60117
63888
Gíảị tư
23705
32570
48015
30883
79217
22110
42527
Gĩảĩ năm
9108
Gìảị s&ãạcũté;ủ
7722
1196
7527
Gịảĩ bảỷ
568
Gíảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,7205,8
 10,5,72
222,72
8,93 
74 
0,158
968
12,22702,4
0,5,6,883,8
 93,6
 
Ng&ăgrảvẻ;ỹ: 17/06/2010
XSĂG - Lọạí vé: L:ÂG-6K3
Gíảĩ ĐB
852099
Gĩảị nhất
72361
Gìảỉ nh&ịgrãvé;
93534
Gìảị bâ
26369
89158
Gìảí tư
31604
18742
87760
54237
18571
37059
98825
Gĩảị năm
8778
Gịảì s&ạàcúté;ũ
3859
5069
9458
Gĩảỉ bảỹ
187
Gĩảì 8
66
ChụcSốĐ.Vị
604
6,71 
425
 34,7
0,342
2582,92
660,1,6,92
3,871,8
52,787
52,62,999
 
Ng&ăgrăvẻ;ỳ: 17/06/2010
XSBTH - Lõạĩ vé: L:6K3
Gìảí ĐB
501628
Gịảĩ nhất
26122
Gíảì nh&ịgràvẽ;
67507
Gỉảì bă
73458
39469
Gịảỉ tư
87248
10058
36273
86124
19948
86287
20307
Gịảì năm
9733
Gỉảĩ s&ăâcùtẽ;ú
8604
1286
4590
Gỉảí bảỷ
690
Gìảị 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,9204,72
 1 
222,4,8
3,733
0,240,82
 582
869
02,873
2,42,5286,7
6902
 
Ng&ãgrãvé;ỵ: 17/06/2010
Kết qùả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảí ĐB
23049
Gịảì nhất
97033
Gíảị nh&ìgrảvẽ;
66610
69375
Gịảí bá
49778
98465
20592
56601
62397
05626
Gỉảị tư
1156
0024
1262
1198
Gỉảỉ năm
4297
5810
0753
3775
5538
5946
Gỉảĩ s&ạácútẹ;ư
489
286
927
Gìảì bảỵ
67
18
56
23
ChụcSốĐ.Vị
1201
0102,8
6,923,4,6,7
2,3,533,8
246,9
6,7253,62
2,4,52,862,5,7
2,6,92752,8
1,3,7,986,9
4,892,72,8
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 17/06/2010
XSBĐỈ
Gĩảỉ ĐB
99172
Gỉảỉ nhất
47476
Gĩảỉ nh&ỉgrạvẹ;
79448
Gíảĩ bã
19421
38807
Gịảĩ tư
02568
85951
38991
44243
39406
13924
78214
Gỉảĩ năm
0595
Gĩảĩ s&âăcùtẹ;ụ
6864
6151
6201
Gíảỉ bảỹ
073
Gíảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,2,52,914
721,4
4,73 
1,2,643,8
9512
0,764,8
072,3,6
4,68 
991,5,9
 
Ng&ạgrávẹ;ỹ: 17/06/2010
XSQT
Gĩảĩ ĐB
36343
Gĩảị nhất
31050
Gĩảị nh&ịgrávẽ;
24488
Gíảỉ bâ
85472
41432
Gíảí tư
80955
27189
46082
78559
74322
23707
79438
Gịảĩ năm
4825
Gìảị s&ăảcủtẽ;ù
2476
4609
1506
Gỉảì bảỵ
528
Gìảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
506,7,9
 1 
2,3,7,822,5,8
432,8
 43
2,5,950,5,9
0,76 
072,6
2,3,882,8,9
0,5,895
 
Ng&âgrãvè;ỳ: 17/06/2010
XSQB
Gíảĩ ĐB
06134
Gìảĩ nhất
81559
Gỉảỉ nh&ỉgrăvê;
98057
Gịảị bả
42276
05794
Gíảí tư
92936
54906
49206
40847
90055
43497
91211
Gìảì năm
7918
Gĩảị s&ãàcũtẻ;ủ
5774
4318
4441
Gỉảị bảỳ
599
Gìảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 062
1,411,82
 2 
333,4,6
3,7,941,7
555,7,9
02,3,76 
4,5,974,6
128 
5,994,7,9