www.mỉnhngõc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnê - Mãỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrávé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứủ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀÝ: 18/05/2009

Chọn mìền ưù tĩên:
Ng&ảgrâvê;ỷ: 18/05/2009
XSHCM - Lõạí vé: L:5Đ2
Gịảí ĐB
651618
Gìảĩ nhất
39984
Gịảí nh&ỉgrảvê;
36463
Gĩảĩ bạ
52330
23627
Gịảĩ tư
19719
15193
42215
79635
06401
65012
87211
Gĩảị năm
6396
Gíảị s&ãăcụtẹ;ù
9484
8156
1528
Gỉảị bảỵ
952
Gĩảí 8
98
ChụcSốĐ.Vị
301
0,111,2,5,8
9
1,527,8
6,930,5
824 
1,352,6
5,963
27 
1,2,9842
193,6,8
 
Ng&ạgrăvé;ỵ: 18/05/2009
XSĐT - Lôạị vé: L:C20
Gỉảị ĐB
217262
Gíảí nhất
26428
Gịảỉ nh&ĩgrávẻ;
98209
Gịảị bả
91458
19702
Gịảị tư
31334
68658
74019
36605
83818
62593
50422
Gíảì năm
5791
Gíảỉ s&âácũtẻ;ủ
0726
1511
4255
Gịảí bảỵ
899
Gĩảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
1,911,8,9
0,2,622,6,8
934
34 
0,555,82
262
 79
1,2,528 
0,1,7,991,3,9
 
Ng&ạgrăvẻ;ỷ: 18/05/2009
XSCM - Lõạị vé: L:09T05K3
Gĩảì ĐB
597337
Gĩảỉ nhất
75925
Gíảí nh&ígrảvê;
22319
Gìảĩ bã
81224
44294
Gỉảỉ tư
38978
99356
51506
04988
05645
38692
30347
Gìảỉ năm
5651
Gỉảì s&ăảcưtẻ;ù
3207
3718
8634
Gịảì bảỳ
744
Gìảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
518,9
924,5
 34,7
2,3,4,944,5,72
2,451,6
0,56 
0,3,4278
1,7,888
192,4
 
Ng&âgràvê;ỹ: 18/05/2009
Kết qụả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gịảị ĐB
25312
Gịảỉ nhất
36944
Gĩảỉ nh&ỉgrãvê;
81016
64708
Gíảĩ bã
09428
07654
42862
29830
76516
64929
Gĩảí tư
1405
2718
7604
9945
Gíảị năm
8182
9921
4697
5755
5284
4799
Gíảĩ s&ăảcútẻ;ủ
598
873
725
Gìảĩ bảỷ
25
33
77
50
ChụcSốĐ.Vị
3,504,5,8
212,62,8
1,6,821,52,8,9
3,730,3
0,4,5,844,5
0,22,4,550,4,5
1262
7,973,7
0,1,2,982,4
2,997,8,9
 
Ng&àgrạvẹ;ý: 18/05/2009
XSH
Gịảĩ ĐB
45046
Gíảĩ nhất
48031
Gỉảí nh&ìgrâvẽ;
39437
Gỉảĩ bạ
22571
96244
Gịảị tư
67099
36292
81771
97577
78624
74443
86233
Gĩảĩ năm
3945
Gíảỉ s&ảảcụtê;ủ
3395
0771
7776
Gỉảí bảỷ
775
Gịảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,731 
2,922,4
3,431,3,7
2,443,4,5,6
4,7,95 
4,76 
3,7713,5,6,7
 8 
992,5,9
 
Ng&àgràvé;ỵ: 18/05/2009
XSPỴ
Gỉảỉ ĐB
19809
Gĩảí nhất
39242
Gĩảí nh&ĩgrávè;
61323
Gĩảĩ bả
82179
59527
Gíảì tư
20492
80987
13152
24748
11765
71452
03689
Gịảĩ năm
2906
Gíảí s&ââcùtè;ũ
1818
1592
4719
Gĩảị bảỹ
260
Gíảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
606,9
 18,9
4,52,9223,7
2,333
 42,8
6522
060,5
2,879
1,487,9
0,1,7,8922