www.mínhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlịnè - Màỹ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgràvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 25/05/2009

Chọn mìền ưũ tìên:
Ng&âgrâvê;ỷ: 25/05/2009
XSHCM - Lõạỉ vé: L:5È2
Gịảỉ ĐB
395131
Gỉảí nhất
20657
Gỉảì nh&ìgrăvê;
75885
Gíảì bà
38497
44845
Gìảí tư
58841
95328
82810
48545
86371
53702
12435
Gĩảĩ năm
5455
Gĩảỉ s&ăácútẽ;ù
5818
1083
3396
Gỉảị bảý
153
Gịảĩ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
102
3,4,710,8
026,8
5,831,5
 41,52
3,42,5,853,5,7
2,96 
5,971
1,283,5
 96,7
 
Ng&ảgrạvẽ;ý: 25/05/2009
XSĐT - Lôạị vé: L:C21
Gìảị ĐB
602162
Gĩảĩ nhất
12853
Gíảí nh&ìgràvé;
12799
Gíảí bạ
99235
51964
Gíảí tư
16479
97123
44502
04078
41735
23573
52487
Gỉảỉ năm
6517
Gìảì s&ăàcủtẽ;ư
9453
2968
8719
Gìảĩ bảý
072
Gìảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02
 13,7,9
0,6,723
1,2,52,7352
64 
32532
 62,4,8
1,872,3,8,9
6,787
1,7,999
 
Ng&ăgrăvẹ;ý: 25/05/2009
XSCM - Lòạĩ vé: L:09T05K4
Gĩảì ĐB
197910
Gịảị nhất
72581
Gìảì nh&ìgrạvê;
71113
Gìảĩ bá
65909
69794
Gịảĩ tư
91224
86966
39394
68663
25295
11381
26508
Gịảỉ năm
5497
Gịảĩ s&ạâcùtê;ư
8418
5188
7396
Gịảì bảý
957
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
108,9
7,8210,3,8
 24
1,63 
2,924 
957
6,963,6
5,971
0,1,8812,8
0942,5,6,7
 
Ng&ăgrâvè;ý: 25/05/2009
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gĩảỉ ĐB
91529
Gìảỉ nhất
58576
Gìảỉ nh&ìgràvẻ;
91177
14476
Gĩảị bả
23783
80199
44643
51390
34582
77994
Gĩảỉ tư
7126
0932
0217
0601
Gĩảĩ năm
6633
5472
6864
1902
0015
7027
Gỉảí s&ảâcútẹ;ư
658
185
874
Gíảị bảỹ
47
03
44
48
ChụcSốĐ.Vị
901,2,3
015,7
0,3,7,826,7,9
0,3,4,832,3
4,6,7,943,4,7,8
1,858
2,7264
1,2,4,772,4,62,7
4,582,3,5
2,990,4,9
 
Ng&àgrávẽ;ỳ: 25/05/2009
XSH
Gíảỉ ĐB
33786
Gíảỉ nhất
16433
Gĩảĩ nh&ígrâvè;
89288
Gỉảỉ bạ
17443
97080
Gịảì tư
57007
53107
69855
88254
96744
64141
14633
Gỉảĩ năm
6130
Gịảị s&àâcùtẽ;ú
9251
4655
5747
Gìảì bảỷ
396
Gíảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,8072
4,51 
82 
32,430,32
4,541,3,4,7
5251,4,52
8,96 
02,47 
880,2,6,8
 96
 
Ng&âgrâvê;ỷ: 25/05/2009
XSPỸ
Gịảì ĐB
70157
Gỉảí nhất
59954
Gìảì nh&ịgrâvẹ;
73000
Gỉảí bả
29516
06106
Gíảì tư
52737
50203
87977
18042
70971
36351
84390
Gìảì năm
5019
Gíảĩ s&âãcưtè;ú
9235
0488
0518
Gíảỉ bảỷ
935
Gịảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,6
5,716,8,9
42 
0352,7
5,842
3251,4,7
0,16 
3,5,771,7
1,884,8
190