www.mínhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẹ - Mâỳ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ãgrávê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 19/10/2009

Chọn mĩền ưù tíên:
Ng&ăgrâvè;ỷ: 19/10/2009
XSHCM - Lòạí vé: L:10Đ2
Gịảị ĐB
995727
Gíảí nhất
70690
Gịảỉ nh&ígrạvẽ;
43444
Gịảì bã
27852
57820
Gíảì tư
39760
31563
23634
77138
87625
40454
29641
Gìảĩ năm
8265
Gỉảỉ s&ăâcụtè;ù
2369
2352
2107
Gỉảì bảỷ
875
Gíảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,6,907
41 
5220,5,7
634,8
3,4,541,4,8
2,6,7522,4
 60,3,5,9
0,275
3,48 
690
 
Ng&âgrảvẹ;ỷ: 19/10/2009
XSĐT - Lọạỉ vé: L:C42
Gỉảì ĐB
185844
Gĩảị nhất
42311
Gĩảỉ nh&ìgrảvê;
99121
Gíảí bã
10053
67851
Gĩảĩ tư
85912
11948
18887
64659
53072
63893
44462
Gìảị năm
6104
Gíảì s&ăăcưtẽ;ư
2650
7786
6423
Gĩảí bảý
615
Gìảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
504
1,2,511,2,5
1,6,721,3
2,5,93 
0,444,8
150,1,3,9
8,962
872
486,7
593,6
 
Ng&ágrávé;ý: 19/10/2009
XSCM - Lõạí vé: L:T10K3
Gỉảĩ ĐB
434589
Gìảí nhất
66411
Gíảì nh&ỉgrạvê;
81246
Gỉảỉ bạ
24470
78101
Gĩảỉ tư
06924
59280
52077
27371
87006
22657
62148
Gìảỉ năm
4967
Gíảĩ s&ăácùtè;ủ
1780
9487
6431
Gịảĩ bảỳ
912
Gĩảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,8201,6
0,1,3,711,2
124
 31,4
2,346,8
 57
0,467
5,6,7,870,1,7
4802,7,9
89 
 
Ng&ágrảvẹ;ỳ: 19/10/2009
Kết qũả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gíảĩ ĐB
51328
Gìảì nhất
32944
Gịảỉ nh&ígrávê;
97143
70200
Gỉảì bả
78865
54294
45597
01078
58855
31778
Gỉảị tư
2986
8909
8668
4711
Gỉảị năm
9543
1525
5816
7088
6865
8821
Gíảí s&ạăcủtẻ;ù
854
549
748
Gíảị bảỹ
66
45
06
12
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
1,211,2,6
121,5,8
423 
4,5,9432,4,5,8
9
2,4,5,6254,5
0,1,6,8652,6,8
9782
2,4,6,72
8
86,8
0,494,7
 
Ng&àgrávẻ;ỳ: 19/10/2009
XSH
Gìảị ĐB
32531
Gịảỉ nhất
86927
Gìảì nh&ígrâvẽ;
79665
Gỉảì bă
87538
12288
Gịảỉ tư
89660
88184
70730
60215
05508
92136
19512
Gỉảĩ năm
4921
Gĩảí s&ảácưtê;ụ
0690
1061
4125
Gỉảỉ bảỳ
750
Gịảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,908
2,3,612,5
121,5,7
 30,1,6,8
84 
1,2,650
360,1,5
2,777
0,3,884,8
 90
 
Ng&âgrâvé;ỵ: 19/10/2009
XSPÝ
Gỉảị ĐB
79527
Gịảỉ nhất
75041
Gìảị nh&ịgrãvé;
04070
Gìảĩ bả
93975
04728
Gĩảì tư
62787
00689
37148
25725
84363
72844
42480
Gĩảỉ năm
5843
Gỉảì s&âảcũtẽ;ú
2959
2681
0454
Gỉảị bảỳ
732
Gĩảỉ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,4,81 
325,7,8
4,631,2
4,541,3,4,8
2,754,9
 63
2,870,5
2,480,1,7,9
5,89