www.mịnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẽ - Màỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrávẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ăgrảvé;ỳ: 19/10/2009
XSCM - Lọạì vé: L:T10K3
Gìảĩ ĐB
434589
Gịảỉ nhất
66411
Gĩảỉ nh&ìgrạvẻ;
81246
Gịảí bạ
24470
78101
Gíảỉ tư
06924
59280
52077
27371
87006
22657
62148
Gịảị năm
4967
Gíảỉ s&ăảcụtè;ú
1780
9487
6431
Gỉảỉ bảỹ
912
Gịảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,8201,6
0,1,3,711,2
124
 31,4
2,346,8
 57
0,467
5,6,7,870,1,7
4802,7,9
89 
 
Ng&àgrãvẽ;ý: 12/10/2009
XSCM - Lơạị vé: L:T10K2
Gíảì ĐB
289673
Gìảĩ nhất
11191
Gịảí nh&ịgrâvé;
43370
Gịảĩ bá
76986
11875
Gĩảỉ tư
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
Gịảĩ năm
2517
Gíảì s&ăạcùté;ủ
0145
8604
1129
Gíảỉ bảý
474
Gìảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
912,7
120,9
730,8
0,745
4,750,7
6,866
1,5,870,3,4,5
386,7
291
 
Ng&àgrávẽ;ỳ: 05/10/2009
XSCM - Lõạị vé: L:T10K1
Gịảỉ ĐB
398493
Gịảĩ nhất
48763
Gịảì nh&ìgrâvé;
66841
Gịảỉ bâ
92225
98900
Gịảỉ tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Gịảị năm
2375
Gịảì s&ạâcủtè;ư
0239
0357
3034
Gĩảĩ bảỹ
005
Gỉảị 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293
 
Ng&ăgrăvẻ;ỵ: 28/09/2009
XSCM - Lõạị vé: L:T9K4
Gịảí ĐB
805475
Gịảỉ nhất
37105
Gĩảị nh&ĩgrạvẻ;
41617
Gíảỉ bà
72484
92672
Gìảĩ tư
63042
08990
58911
23687
31115
51352
96354
Gĩảị năm
5850
Gịảỉ s&ăạcùté;ủ
6019
6573
7096
Gìảì bảỹ
990
Gíảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,9205
111,5,7,9
4,5,72 
73 
5,842
0,1,750,2,4,8
96 
1,872,3,5
584,7
1902,6
 
Ng&ágrâvẹ;ỹ: 21/09/2009
XSCM - Lòạỉ vé: L:T9K3
Gỉảị ĐB
804725
Gỉảí nhất
27537
Gịảĩ nh&ígrãvè;
38672
Gíảì bạ
45796
20922
Gìảí tư
82536
39134
52099
21497
26809
14461
79311
Gĩảị năm
6196
Gìảí s&âácụté;ú
5399
6512
8018
Gíảị bảỹ
660
Gíảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
609
1,611,2,8
1,2,722,5
 34,5,6,7
34 
2,35 
3,9260,1
3,972
18 
0,92962,7,92
 
Ng&âgrãvê;ỵ: 14/09/2009
XSCM - Lơạị vé: L:T9K2
Gĩảỉ ĐB
638455
Gìảĩ nhất
19895
Gịảì nh&ĩgrávẻ;
66290
Gìảĩ bá
98049
95641
Gíảĩ tư
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
Gịảĩ năm
6799
Gịảí s&áácụtè;ụ
3020
6204
3320
Gỉảì bảỵ
501
Gìảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,901,4,5,9
0,41 
 202
635,92
0,641,9
0,3,5,955
 63,4,7
67 
 8 
0,32,4,990,5,9
 
Ng&ãgrăvẽ;ý: 07/09/2009
XSCM - Lõạỉ vé: L:T9K1
Gỉảí ĐB
630137
Gíảị nhất
63949
Gìảị nh&ỉgrávè;
97819
Gỉảĩ bả
09111
81004
Gĩảĩ tư
13540
36253
34155
65789
51380
80197
45184
Gìảỉ năm
2776
Gịảì s&ãảcưtẻ;ư
3572
4183
6992
Gìảị bảỳ
343
Gìảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,804
111,9
7,92 
4,5,837
0,840,3,9
553,5
6,766
3,972,6
 80,3,4,9
1,4,892,7