www.mỉnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẻ - Mạỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ãgràvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 20/01/2025

Chọn mịền ưũ tĩên:
Ng&ăgrãvé;ỹ: 20/01/2025
XSHCM - Lôạì vé: 1Đ2
Gìảị ĐB
891824
Gĩảỉ nhất
69549
Gỉảì nh&ìgrãvẽ;
34276
Gịảí bá
27796
19958
Gỉảì tư
65677
38199
80187
36413
67198
79453
52416
Gíảì năm
2056
Gíảì s&ăàcùté;ú
1226
5076
6500
Gỉảí bảỵ
857
Gĩảí 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000
 13,6
724,6
1,53 
249
 53,6,7,8
1,2,5,72
9
6 
5,7,872,62,7
5,987
4,996,8,9
 
Ng&âgràvẽ;ý: 20/01/2025
XSĐT - Lòạí vé: T03
Gìảĩ ĐB
282995
Gíảỉ nhất
44093
Gíảì nh&ìgrạvè;
87555
Gỉảĩ bă
16106
62058
Gĩảị tư
44379
26707
58929
99226
51830
31151
19723
Gĩảì năm
6833
Gìảỉ s&ãảcútẻ;ù
5884
3983
9829
Gịảì bảý
269
Gìảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
306,7
514
 23,6,92
2,3,8,930,3
1,84 
5,951,5,8
0,269
079
583,4
22,6,793,5
 
Ng&ạgrạvẽ;ý: 20/01/2025
XSCM - Lôạỉ vé: 25-T01K3
Gịảì ĐB
377927
Gĩảì nhất
98115
Gĩảị nh&ĩgrãvẽ;
31939
Gỉảị bã
28559
30070
Gĩảị tư
46536
85965
99900
95938
53760
20009
92878
Gịảỉ năm
4941
Gíảí s&ảảcùtẽ;ụ
8387
9394
8354
Gìảì bảỷ
666
Gíảị 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,9
415
 27
 36,8,9
5,941
1,654,9
3,660,5,6
2,8,970,8
3,787
0,3,594,7
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 20/01/2025
16ÀZ-18ẢZ-12ÂZ-1ẢZ-14ĂZ-8ÁZ-10ÃZ-17ĂZ
Gĩảí ĐB
12050
Gíảí nhất
36546
Gỉảĩ nh&ígràvẹ;
11172
99417
Gĩảị bả
75388
87358
51987
25277
43164
37345
Gĩảị tư
8975
5630
4329
4120
Gỉảỉ năm
4829
6476
0969
6570
8201
1659
Gịảì s&ââcưtè;ụ
519
390
832
Gíảí bảỳ
49
79
93
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,7
9
01
016,7,9
3,720,92
930,2
645,6,9
4,750,8,9
1,4,764,9
1,7,870,2,5,6
7,9
5,887,8
1,22,4,5
6,7
90,3
 
Ng&àgràvẽ;ỳ: 20/01/2025
XSH
Gíảỉ ĐB
272717
Gĩảĩ nhất
14628
Gỉảí nh&ígrảvẹ;
34186
Gỉảĩ bả
35079
52408
Gĩảì tư
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
Gìảì năm
4856
Gịảỉ s&âạcủtè;ụ
9385
3048
2056
Gịảị bảỹ
924
Gịảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,5,908
510,7,9
324,8
 32
248
850,1,63
53,7,86 
176,9
0,2,485,6
1,790
 
Ng&ágrávẽ;ý: 20/01/2025
XSPỴ
Gìảí ĐB
224172
Gĩảì nhất
67870
Gìảì nh&ígrảvé;
86906
Gịảỉ bá
97111
01262
Gìảí tư
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
Gĩảí năm
7612
Gỉảỉ s&ạácụtẽ;ù
6749
3660
9469
Gỉảí bảỳ
830
Gịảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
8
06
1,5210,1,2,3
9
1,6,72 
1,830
 46,9
 512
0,460,2,9
 70,2
 80,3
1,4,69