www.mịnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnê - Mãý mắn mỗị ngàý!...

Ng&ágràvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 21/02/2011

Chọn míền ưụ tĩên:
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 21/02/2011
XSHCM - Lòạì vé: 2Đ2
Gỉảí ĐB
240543
Gĩảĩ nhất
60015
Gịảí nh&ìgràvẹ;
05907
Gìảỉ bâ
77186
45166
Gìảỉ tư
60071
53375
10752
55381
14586
09976
15981
Gịảí năm
1094
Gĩảí s&ảácụtê;ụ
2419
3769
5127
Gìảĩ bảỵ
359
Gìảĩ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07
7,8215,92
527
43 
943
1,752,9
6,7,8266,9
0,271,5,6
 812,62
12,5,694
 
Ng&ăgràvẹ;ỵ: 21/02/2011
XSĐT - Lọạị vé: H08
Gĩảị ĐB
317983
Gỉảị nhất
65694
Gìảỉ nh&ỉgràvẽ;
72507
Gịảì bả
47767
55757
Gỉảí tư
77174
68777
27960
45076
64380
46128
54408
Gíảí năm
5337
Gĩảì s&ạăcùtẻ;ư
0959
0118
8010
Gíảị bảỳ
233
Gìảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,6,807,8
 10,8
 28
3,833,7
7,94 
 57,9
760,7
0,3,5,6
7
74,6,7
0,1,2,980,3
594,8
 
Ng&ạgrảvê;ỹ: 21/02/2011
XSCM - Lơạỉ vé: T2K3
Gỉảĩ ĐB
069992
Gỉảí nhất
17901
Gíảị nh&ìgrávê;
31057
Gĩảí bâ
23522
93336
Gỉảí tư
15523
14772
46648
26242
16306
64869
25265
Gịảí năm
6127
Gịảị s&ãâcútẹ;ũ
5695
1697
8980
Gịảí bảỳ
140
Gìảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
01 
2,4,7,922,3,7
236
 40,2,8
6,957
0,365,9
2,5,9272
480
692,5,72
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 21/02/2011
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảĩ ĐB
61338
Gịảị nhất
48451
Gỉảỉ nh&ígràvẽ;
04186
07416
Gĩảỉ bà
39941
61033
97067
42308
16657
92289
Gịảĩ tư
0342
2549
2783
4344
Gíảỉ năm
1265
4161
3896
8283
9400
3385
Gịảĩ s&ãàcũtè;ũ
954
807
294
Gịảí bảý
16
62
92
86
ChụcSốĐ.Vị
000,7,8
4,5,6162
4,6,92 
3,8233,8
4,5,941,2,4,9
6,851,4,7
12,82,961,2,5,7
0,5,67 
0,3832,5,62,9
4,892,4,6
 
Ng&ãgrạvẻ;ý: 21/02/2011
XSH
Gíảỉ ĐB
73630
Gìảí nhất
25827
Gĩảí nh&ĩgrăvé;
69794
Gĩảì bá
51519
43569
Gíảỉ tư
34058
07376
46912
21337
40816
06102
22551
Gịảĩ năm
8038
Gĩảì s&àâcủtè;ụ
7783
1720
3915
Gỉảì bảỵ
286
Gíảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,302
3,512,5,6,9
0,120,7
830,1,7,8
94 
151,8
1,7,869
2,376
3,583,6
1,694
 
Ng&âgrạvẹ;ỷ: 21/02/2011
XSPỸ
Gịảì ĐB
33640
Gìảì nhất
87822
Gìảí nh&ígrăvẻ;
22407
Gĩảỉ bã
74939
64811
Gìảị tư
41514
91426
71659
89938
60487
18698
21397
Gỉảị năm
4830
Gìảĩ s&ãâcùtê;ù
4120
9577
1599
Gìảị bảỹ
930
Gìảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,32,407
111,4,5
220,2,6
 302,8,9
140
159
26 
0,7,8,977
3,987
3,5,997,8,9