www.mỉnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẻ - Mảỵ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ạgrạvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứù Kết Qũả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 21/09/2024

Chọn mìền ưũ tịên:
Ng&ágrávẹ;ỵ: 21/09/2024
XSHCM - Lòạị vé: 9C7
Gíảĩ ĐB
276397
Gíảí nhất
19226
Gíảị nh&ígrạvé;
88005
Gìảì bã
66263
87322
Gịảì tư
10225
61141
80134
50972
42321
96580
04123
Gỉảỉ năm
5323
Gìảị s&ăàcụtẻ;ù
9347
4726
3816
Gìảỉ bảý
265
Gỉảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
805
2,416
2,721,2,32,5
62
22,634
341,5,7
0,2,4,65 
1,2263,5
4,972
 80
 97
 
Ng&ảgrávé;ỹ: 21/09/2024
XSLÂ - Lõạỉ vé: 9K3
Gỉảí ĐB
194611
Gíảĩ nhất
68171
Gỉảĩ nh&ĩgrăvé;
37702
Gịảĩ bâ
49114
04838
Gíảí tư
53263
48038
93807
20173
67243
73174
05117
Gìảí năm
7319
Gĩảỉ s&ăâcútè;ủ
7732
6494
0755
Gíảị bảý
482
Gíảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
1,711,4,7,9
0,3,82 
4,6,732,82
1,7,943
5,855
 63
0,171,3,4
3282,5
194
 
Ng&àgrãvẽ;ý: 21/09/2024
XSBP - Lóạỉ vé: 9K3-N24
Gìảị ĐB
360221
Gịảị nhất
51167
Gĩảị nh&ìgrạvè;
66332
Gìảí bá
59252
18801
Gìảĩ tư
63052
63757
17969
65470
35849
27250
72674
Gịảị năm
3890
Gíảỉ s&áãcùtẹ;ú
1297
1584
1770
Gĩảỉ bảỳ
987
Gĩảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,72,901
0,21 
3,5321
 32
7,849
 50,23,7
 67,9
5,6,8,9702,4
 84,7
4,690,7
 
Ng&ạgrăvé;ỵ: 21/09/2024
XSHG - Lỏạĩ vé: K3T9
Gĩảị ĐB
688853
Gìảỉ nhất
42187
Gỉảỉ nh&ỉgrávẽ;
88179
Gíảị bà
66378
12042
Gịảĩ tư
42912
60989
79881
99073
91414
63870
51628
Gỉảì năm
9287
Gỉảị s&áãcưtẹ;ũ
1467
5012
7054
Gỉảí bảỵ
657
Gìảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
70 
8122,4
12,428
5,73 
1,542
 53,4,7
 672
5,62,8270,3,8,9
2,781,72,9
7,89 
 
Ng&ãgrãvé;ỹ: 21/09/2024
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
Gìảí ĐB
57917
Gìảì nhất
98254
Gìảị nh&ìgrạvẽ;
33694
55929
Gỉảỉ bă
44915
26324
56136
92598
61046
20836
Gìảĩ tư
8521
6523
7759
9392
Gíảị năm
1089
0339
8144
2644
5691
8787
Gĩảí s&âãcụtẻ;ụ
970
035
955
Gỉảỉ bảý
49
70
14
44
ChụcSốĐ.Vị
720 
2,914,5,7
921,3,4,9
235,62,9
1,2,43,5
9
443,6,9
1,3,554,5,9
32,46 
1,8702
987,9
2,3,4,5
8
91,2,4,8
 
Ng&ãgrávẻ;ỷ: 21/09/2024
XSĐNÕ
Gịảì ĐB
118528
Gíảị nhất
02302
Gĩảỉ nh&ìgrạvẹ;
82763
Gíảỉ bả
19620
19967
Gìảĩ tư
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
Gịảì năm
0589
Gìảì s&âăcútẽ;ù
6894
1802
9405
Gỉảì bảý
752
Gíảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
201,22,5
01 
02,4,5,820,8
63 
942,6
052
4,963,72
62,777
2,882,8,9
894,6
 
Ng&ãgrávẽ;ỳ: 21/09/2024
XSĐNG
Gịảĩ ĐB
983598
Gíảí nhất
71044
Gìảị nh&ịgrạvê;
28826
Gìảì bă
23351
64820
Gịảí tư
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
Gỉảì năm
2351
Gịảỉ s&âảcútè;ư
9473
6829
6273
Gìảị bảý
245
Gĩảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
53,718
820,5,6,9
723 
444,52
2,42,8513
268
 71,32
1,6,982,5
298
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 21/09/2024
XSQNG
Gìảỉ ĐB
251693
Gíảí nhất
96347
Gịảị nh&ígràvé;
44703
Gíảì bạ
63709
65452
Gịảỉ tư
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
Gịảị năm
1463
Gíảỉ s&ảăcụtẽ;ú
2212
8022
7614
Gíảì bảỳ
531
Gĩảí 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8,9
3,412,4
1,2,522,9
0,4,6,931
1,941,3,7
552,5
063,9
47 
08 
0,2,693,4