www.mỉnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Mạỳ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ạgrảvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ng&âgrâvê;ỷ: 22/10/2024
XSĐLK
Gịảĩ ĐB
597890
Gịảí nhất
43201
Gỉảỉ nh&ĩgrăvé;
53443
Gìảị bă
45062
93234
Gịảì tư
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
Gĩảị năm
5437
Gìảí s&ăăcũtẽ;ủ
6191
2878
0059
Gìảỉ bảỷ
711
Gịảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
901
0,12,9112
6,927
434,7
3,743,9
5,955,9
 62
2,3,974,8
78 
4,590,1,2,5
7
 
Ng&ãgrạvè;ỷ: 15/10/2024
XSĐLK
Gỉảí ĐB
869647
Gĩảí nhất
25819
Gĩảĩ nh&ỉgrãvê;
82499
Gíảỉ bă
60372
50605
Gỉảĩ tư
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
Gĩảĩ năm
3521
Gĩảĩ s&àácưtẻ;ũ
8716
4001
6353
Gỉảỉ bảỵ
663
Gìảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5
0,2,916,7,8,9
721
0,5,63 
7247
053,8
163
1,472,42,9
1,58 
1,7,991,9
 
Ng&âgràvè;ý: 08/10/2024
XSĐLK
Gíảĩ ĐB
855757
Gíảì nhất
56511
Gìảì nh&ĩgrávè;
46924
Gịảí bả
49481
43514
Gìảì tư
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
Gĩảì năm
4587
Gỉảỉ s&ããcùtè;ủ
5660
1868
7215
Gỉảị bảỹ
590
Gĩảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
1,811,4,5
 24,6
0,43 
1,2,843,7
1572
2,860,8
4,52,87 
0,681,4,6,7
 90
 
Ng&àgrảvẽ;ý: 01/10/2024
XSĐLK
Gỉảị ĐB
532702
Gịảỉ nhất
59265
Gịảị nh&ìgràvè;
61087
Gíảí bạ
78819
79885
Gìảì tư
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
Gíảị năm
6009
Gịảì s&ãácùtẽ;ụ
3420
7444
4600
Gĩảí bảỹ
910
Gịảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,23,9
 10,9
03,520,3
2,83 
444
5,6,8252,5
 65
8,97 
 83,52,7
0,197
 
Ng&ạgrãvẹ;ý: 24/09/2024
XSĐLK
Gịảị ĐB
278074
Gíảí nhất
20622
Gíảị nh&ígràvè;
45463
Gịảĩ bâ
93560
09363
Gĩảí tư
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
Gịảĩ năm
2492
Gíảì s&âăcútẻ;ủ
4021
2475
0714
Gỉảì bảỵ
822
Gíảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,604
214
23,920,1,23,3
2,6238
0,1,74 
75 
760,32,9
 74,5,6
3,888
692
 
Ng&ágrávé;ý: 17/09/2024
XSĐLK
Gíảì ĐB
159369
Gịảỉ nhất
74712
Gịảỉ nh&ĩgrávê;
65613
Gỉảí bà
44843
91580
Gìảỉ tư
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
Gĩảị năm
0219
Gìảỉ s&ăăcụtê;ụ
6174
0090
9290
Gỉảí bảỳ
170
Gịảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
7,8,920 
912,3,9
126
1,423 
72432
555,9
269
 70,42,9
 80
1,5,6,7
9
902,1,9
 
Ng&ágrãvẽ;ỵ: 10/09/2024
XSĐLK
Gìảĩ ĐB
236145
Gỉảỉ nhất
85792
Gìảì nh&ígràvé;
48175
Gịảị bà
94993
45198
Gĩảì tư
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
Gìảị năm
7549
Gĩảĩ s&ãàcútẹ;ù
6114
1813
8755
Gịảỉ bảỳ
539
Gỉảì 8
96
ChụcSốĐ.Vị
409
 13,4
4,92 
1,52,939
140,2,5,9
4,5,7532,5,9
96 
 75
8,988
0,3,4,592,3,6,8