www.mịnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẽ - Máý mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ăgrâvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&ăgrávè;ỹ: 25/01/2024
XSQT
Gịảị ĐB
437580
Gìảĩ nhất
98246
Gĩảí nh&ĩgrạvê;
97573
Gìảí bá
66211
54763
Gìảí tư
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
Gĩảị năm
6085
Gíảĩ s&ảâcútẻ;ũ
6807
3006
2244
Gỉảị bảý
099
Gĩảì 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7,806,7
111
827,9
6,7237
444,6
85 
0,463
0,2,370,32
8,980,2,5,8
2,998,9
 
Ng&ágrạvè;ỹ: 18/01/2024
XSQT
Gịảĩ ĐB
384727
Gíảì nhất
37277
Gịảí nh&ìgrảvè;
86727
Gìảí bă
01013
36343
Gìảỉ tư
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
Gíảĩ năm
5219
Gìảị s&àăcủtè;ù
6253
7179
4205
Gíảĩ bảỵ
775
Gĩảị 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
913,92
 272
1,4,534,6,8
343,8
0,753
36 
22,775,7,92
3,48 
12,7291
 
Ng&ágrảvẻ;ỳ: 11/01/2024
XSQT
Gìảị ĐB
391035
Gỉảỉ nhất
56651
Gĩảí nh&ìgrâvè;
26086
Gĩảí bá
94736
36343
Gỉảị tư
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
Gíảí năm
5009
Gĩảị s&àácụtê;ụ
2496
6915
5974
Gĩảĩ bảỳ
812
Gịảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,8,9
512,52
1,7,92 
0,430,5,6
743
12,351
3,8,969
 72,4
0,986
0,692,6,8
 
Ng&âgrãvê;ý: 04/01/2024
XSQT
Gỉảĩ ĐB
192601
Gĩảị nhất
04491
Gịảỉ nh&ígrạvẻ;
65957
Gịảị bâ
55721
01574
Gịảí tư
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
Gịảì năm
4437
Gìảỉ s&ảăcũtẻ;ù
6125
5190
4675
Gìảí bảỷ
383
Gìảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
901,2,52,7
0,2,4,6
9
1 
021,5
5,837
741,9
02,2,753,7
 61
0,3,574,5
 83
490,1
 
Ng&ágrăvẹ;ỵ: 28/12/2023
XSQT
Gìảỉ ĐB
413452
Gĩảĩ nhất
30903
Gĩảỉ nh&ìgrảvé;
64688
Gìảỉ bá
74364
90783
Gĩảí tư
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
Gíảì năm
5665
Gìảỉ s&âạcútê;ũ
2748
8440
0432
Gịảỉ bảý
932
Gíảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,403,4
 10,8
32,5,82 
0,8322,9
0,640,8
652,9
764,5
 76
1,4,882,3,8
3,5,999
 
Ng&ágrãvẻ;ỵ: 21/12/2023
XSQT
Gịảỉ ĐB
588741
Gỉảỉ nhất
89693
Gìảỉ nh&ĩgrâvè;
94692
Gĩảì bă
06285
42889
Gíảị tư
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
Gíảỉ năm
8028
Gịảỉ s&ạàcútẽ;ù
2294
7618
0324
Gìảì bảý
304
Gĩảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
42,918
3,924,8,9
932,8
0,2,9412,8
859
 6 
 7 
1,2,3,485,9
0,2,5,891,2,3,4
 
Ng&âgrávẻ;ỷ: 14/12/2023
XSQT
Gỉảí ĐB
569766
Gĩảí nhất
45160
Gìảí nh&ìgràvé;
58484
Gìảì bă
44022
41171
Gịảĩ tư
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
Gĩảị năm
8640
Gịảỉ s&ââcưté;ũ
3524
3462
3078
Gỉảí bảỵ
570
Gĩảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
42,6,70 
71 
2,622,42
 34
22,3,5,8402
 54,8
6,760,2,6
870,1,6,8
5,784,7,9
89