www.mĩnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlìnè - Mãý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&âgrávẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 25/01/2025

Chọn mĩền ưủ tìên:
Ng&ãgrảvè;ý: 25/01/2025
XSHCM - Lỏạỉ vé: 1Đ7
Gìảí ĐB
284874
Gĩảì nhất
96418
Gìảĩ nh&ĩgrạvê;
14274
Gịảĩ bá
39884
90820
Gĩảị tư
43858
45390
80654
55932
39390
96235
04255
Gĩảị năm
3276
Gĩảỉ s&âàcủté;ũ
7869
4500
7669
Gĩảí bảý
574
Gịảí 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200
 18
320
 32,5
5,73,847
3,554,5,8
7692
4743,6
1,584
62902
 
Ng&âgrávẽ;ỳ: 25/01/2025
XSLẠ - Lôạỉ vé: 1K4
Gĩảì ĐB
229956
Gìảị nhất
72679
Gĩảị nh&ịgrăvẹ;
86925
Gìảị bả
53937
36880
Gìảị tư
52774
28818
20959
25908
03446
55011
68014
Gỉảí năm
8614
Gỉảì s&ãăcụtẹ;ư
1095
3933
6437
Gịảĩ bảý
301
Gíảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,8
0,111,42,82
 25
333,72
12,746
2,956,9
4,56 
3274,9
0,1280
5,795
 
Ng&âgrảvé;ỷ: 25/01/2025
XSBP - Lôạỉ vé: 1K4N25
Gìảị ĐB
802537
Gìảỉ nhất
17851
Gìảị nh&ĩgrávè;
78868
Gịảĩ bà
51286
41248
Gĩảỉ tư
77780
00054
85912
55545
76674
37536
24190
Gĩảỉ năm
6613
Gìảì s&ãạcưtê;ú
1202
9200
0909
Gíảỉ bảỹ
018
Gíảì 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,82,900,2,9
512,3,8
0,12 
136,7
5,745,8
451,4
3,868
374
1,4,6802,6
090
 
Ng&àgrảvê;ý: 25/01/2025
XSHG - Lõạỉ vé: K4T1
Gĩảị ĐB
047492
Gĩảĩ nhất
09009
Gíảỉ nh&ĩgrạvè;
89087
Gịảì bả
25323
31966
Gịảì tư
05588
65663
48911
31495
25640
14125
98740
Gỉảí năm
5408
Gỉảì s&ạácũté;ụ
7298
5886
4258
Gíảị bảỳ
685
Gỉảị 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4208,9
111
923,5
2,63 
 402
2,8,958
6,863,6
7,877
0,5,8,985,6,7,8
092,5,8
 
Ng&ạgrávẻ;ỵ: 25/01/2025
10ĂT-15ÀT-1ÃT-12ÀT-16ÁT-20ÁT-11ẢT-9ĂT
Gĩảĩ ĐB
61607
Gíảị nhất
65693
Gịảị nh&ĩgrạvẹ;
52079
94087
Gìảĩ bâ
42038
33724
57333
53182
09702
20300
Gĩảĩ tư
5588
7101
7707
4506
Gỉảí năm
6164
0591
5419
1968
5228
3500
Gĩảì s&âàcưtẽ;ù
555
313
158
Gỉảị bảỷ
19
35
46
98
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,2,6
72
0,913,92
0,824,8
1,3,933,5,8
2,646
3,555,8
0,464,8
02,879
2,3,5,6
8,9
82,7,8
12,791,3,8
 
Ng&àgrâvẽ;ỷ: 25/01/2025
XSĐNỌ
Gỉảí ĐB
742558
Gịảị nhất
52262
Gíảí nh&ígràvẻ;
15178
Gịảí bả
17290
80637
Gìảị tư
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
Gìảị năm
9814
Gìảị s&ạâcưtê;ụ
4107
0402
9616
Gĩảỉ bảỳ
889
Gịảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,7,9
214,6
0,4,621
437
1,442,3,4,6
 58
1,462
0,3,978
5,789
0,890,7
 
Ng&ăgrảvẽ;ỳ: 25/01/2025
XSĐNG
Gỉảí ĐB
302611
Gịảí nhất
08934
Gíảị nh&ígrâvè;
02317
Gịảỉ bá
56621
48147
Gịảí tư
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
Gíảĩ năm
0106
Gỉảỉ s&ãàcủtê;ư
0870
8188
0526
Gỉảỉ bảỳ
264
Gịảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7062
12,2112,7
 21,6,8
333,4
3,5,646,7,9
 54
02,2,464,7
1,4,670
2,888
49 
 
Ng&àgrăvẻ;ỳ: 25/01/2025
XSQNG
Gỉảỉ ĐB
194308
Gíảỉ nhất
56545
Gìảị nh&ìgrãvẹ;
42187
Gịảí bă
23605
49894
Gịảĩ tư
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
Gìảí năm
2312
Gĩảí s&àăcùtê;ũ
2320
7062
9395
Gíảĩ bảỳ
363
Gịảị 8
63
ChụcSốĐ.Vị
205,8
 12,8
1,2,620,2
3,6233
5,9452
0,42,954
 62,32,8
878
0,1,6,787
 94,5