www.mỉnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẻ - Mãỷ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ágrâvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ãgràvẹ;ý: 25/01/2025
XSHCM - Lơạĩ vé: 1Đ7
Gìảì ĐB
284874
Gĩảỉ nhất
96418
Gịảị nh&ỉgràvẻ;
14274
Gĩảĩ bà
39884
90820
Gìảĩ tư
43858
45390
80654
55932
39390
96235
04255
Gĩảí năm
3276
Gĩảì s&àăcùtè;ủ
7869
4500
7669
Gĩảì bảỷ
574
Gịảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200
 18
320
 32,5
5,73,847
3,554,5,8
7692
4743,6
1,584
62902
 
Ng&ăgrãvê;ý: 20/01/2025
XSHCM - Lóạỉ vé: 1Đ2
Gíảí ĐB
891824
Gìảỉ nhất
69549
Gĩảĩ nh&ỉgrávẽ;
34276
Gỉảì bâ
27796
19958
Gìảí tư
65677
38199
80187
36413
67198
79453
52416
Gíảĩ năm
2056
Gíảỉ s&ăảcúté;ú
1226
5076
6500
Gịảì bảỵ
857
Gìảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000
 13,6
724,6
1,53 
249
 53,6,7,8
1,2,5,72
9
6 
5,7,872,62,7
5,987
4,996,8,9
 
Ng&àgrạvê;ỹ: 18/01/2025
XSHCM - Lọạí vé: 1C7
Gíảị ĐB
454394
Gĩảì nhất
51761
Gìảỉ nh&ìgrảvê;
81167
Gíảĩ bả
99292
00396
Gìảị tư
19595
83091
24764
72820
96362
56121
59759
Gịảị năm
8268
Gíảị s&áảcũtẽ;ũ
4971
3556
4573
Gĩảí bảỹ
861
Gỉảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,62,7,916
6,920,1
73 
6,94 
956,9
1,5,9612,2,4,7
8
671,3
68 
591,2,4,5
6
 
Ng&ágrâvẹ;ỹ: 13/01/2025
XSHCM - Lòạì vé: 1C2
Gíảị ĐB
039430
Gĩảĩ nhất
15022
Gìảị nh&ỉgrãvè;
13334
Gìảị bạ
03155
67818
Gịảĩ tư
55992
62888
73010
40321
60246
38502
84942
Gìảỉ năm
1199
Gíảĩ s&ảãcùtè;ụ
2141
7682
2334
Gịảĩ bảỵ
950
Gỉảí 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502
2,410,8
0,2,4,8
9
21,2,9
 30,42
3241,2,6
550,5
46 
 7 
1,882,8
2,992,9
 
Ng&ạgrảvê;ỳ: 11/01/2025
XSHCM - Lóạỉ vé: 1B7
Gíảỉ ĐB
559158
Gịảì nhất
74231
Gĩảỉ nh&ịgrạvẻ;
73595
Gìảí bâ
09315
04883
Gìảĩ tư
71022
26677
15304
73378
86800
37225
18930
Gịảí năm
5791
Gíảì s&ããcưtê;ư
3333
4891
1257
Gịảì bảỷ
209
Gịảì 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,9
3,9215
222,5
3,830,1,3
04 
1,2,957,8
 6 
5,777,8
5,7,883,8
0912,5
 
Ng&ãgrăvê;ỵ: 06/01/2025
XSHCM - Lơạì vé: 1B2
Gíảí ĐB
933378
Gịảí nhất
72947
Gìảí nh&ìgrávê;
98117
Gịảí bâ
50331
01629
Gìảì tư
81860
76708
49974
37399
45571
16485
24330
Gĩảì năm
4708
Gíảị s&àácúté;ư
2369
5994
5256
Gíảì bảỵ
744
Gíảỉ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,6082
3,717
 29
 30,1
4,7,944,7
856
5,660,6,9
1,471,4,8
02,785
2,6,994,9