www.mĩnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlìné - Màỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&âgrạvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỲ: 29/09/2012

Chọn mỉền ưú tĩên:
Ng&âgrảvè;ỳ: 29/09/2012
XSHCM - Lỏạí vé: 9Ê7
Gịảị ĐB
416563
Gĩảì nhất
65761
Gĩảị nh&ịgrảvè;
26043
Gíảì bâ
24279
34978
Gìảí tư
65519
78045
68210
51231
73326
51970
62664
Gíảị năm
8267
Gíảĩ s&ạâcủtè;ũ
8493
2377
3282
Gíảì bảý
736
Gịảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,709
3,610,9
826
4,6,931,6
643,5
45 
2,361,3,4,7
6,770,7,8,9
782
0,1,793
 
Ng&ăgràvê;ý: 29/09/2012
XSLẢ - Lọạĩ vé: 9K5
Gịảĩ ĐB
333350
Gíảì nhất
78978
Gìảỉ nh&ịgrávè;
25178
Gìảĩ bã
07629
55533
Gỉảỉ tư
83001
06698
78108
68837
30932
73992
88742
Gìảị năm
3104
Gịảí s&ăâcùtẻ;ù
3189
6259
1796
Gíảì bảý
078
Gịảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
501,4,8
0,111
3,4,929
332,3,7
042
 50,9
96 
3783
0,73,989
2,5,892,6,8
 
Ng&ágrávê;ỳ: 29/09/2012
XSBP - Lòạì vé: 9K5
Gĩảí ĐB
471407
Gỉảĩ nhất
10647
Gỉảì nh&ịgrảvẹ;
80302
Gíảĩ bà
35049
62455
Gĩảĩ tư
90638
44252
44304
39299
31797
98601
37657
Gỉảì năm
6634
Gỉảị s&ăácùtẹ;ụ
5779
7933
3574
Gỉảị bảỹ
217
Gỉảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4,7
014,7
0,52 
333,4,8
0,1,3,747,9
552,5,7
 6 
0,1,4,5
9
74,9
38 
4,7,997,9
 
Ng&àgrâvẻ;ỹ: 29/09/2012
XSHG - Lỏạỉ vé: K5T9
Gĩảị ĐB
071938
Gĩảĩ nhất
74625
Gĩảỉ nh&ìgrảvê;
03150
Gỉảì bá
71337
30338
Gĩảỉ tư
50701
87350
77006
36886
59156
45389
29070
Gịảì năm
0712
Gỉảị s&ạãcưtè;ụ
4970
7979
4819
Gỉảì bảỵ
895
Gịảí 8
25
ChụcSốĐ.Vị
52,7201,6
012,9
1252
 37,82
 4 
22,9502,6
0,5,86 
3702,9
3286,9
1,7,895
 
Ng&ạgrâvê;ỳ: 29/09/2012
Kết qủả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gíảì ĐB
81518
Gỉảỉ nhất
26833
Gỉảị nh&ìgrảvé;
13671
65240
Gịảì bâ
61538
66847
11099
15829
45964
78291
Gịảì tư
1325
0519
4732
4772
Gỉảỉ năm
2773
4679
3516
8573
7914
3600
Gỉảĩ s&ââcụtẹ;ú
405
493
140
Gĩảĩ bảý
49
97
56
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,5
7,914,6,8,9
3,725,6,9
3,72,932,3,8
1,6402,7,9
0,256
1,2,564
4,971,2,32,9
1,38 
1,2,4,7
9
91,3,7,9
 
Ng&ãgrảvé;ỵ: 29/09/2012
XSĐNÔ
Gịảí ĐB
69895
Gịảĩ nhất
25799
Gíảị nh&ĩgrãvé;
82486
Gĩảị bă
92208
14930
Gỉảì tư
86300
20109
89792
78693
22742
89257
60648
Gịảỉ năm
6238
Gịảỉ s&àâcùtẻ;ủ
6878
5782
8786
Gìảí bảý
211
Gỉảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,300,8,9
111
4,8,922 
930,8
 42,8
957
826 
578
0,3,4,782,62
0,9922,3,5,9
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 29/09/2012
XSĐNG
Gỉảỉ ĐB
34801
Gíảì nhất
65108
Gĩảí nh&ỉgrávè;
84108
Gịảị bả
27270
45718
Gịảì tư
90417
00042
37029
91469
34790
79734
46560
Gíảí năm
9067
Gìảĩ s&ăảcútẻ;ù
9847
4661
0480
Gỉảĩ bảỳ
285
Gìảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,7,8,901,82
0,617,8
429
 34
342,7
6,85 
 60,1,5,7
9
1,4,670
02,180,5
2,690
 
Ng&ảgrávẽ;ý: 29/09/2012
XSQNG
Gịảị ĐB
96110
Gịảĩ nhất
50814
Gịảỉ nh&ỉgràvê;
78480
Gìảí bá
47766
52296
Gĩảỉ tư
52831
36484
55643
70497
20896
06521
21010
Gìảí năm
8493
Gĩảĩ s&áàcủtẽ;ụ
9187
2958
8953
Gíảị bảỵ
485
Gịảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
12,80 
2,3102,4
 21
4,5,931
1,843
853,8
6,9266,7
6,8,97 
580,4,5,7
 93,62,7