|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
5HĐ-6HĐ-2HĐ-14HĐ-12HĐ-7HĐ
|
Gìảỉ ĐB |
66256 |
Gỉảĩ nhất |
10677 |
Gịảĩ nh&ĩgrảvê; |
78471 24627 |
Gíảỉ bá |
88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Gíảỉ tư |
5730 2455 8895 0988 |
Gìảí năm |
9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Gĩảỉ s&àảcụtẹ;ư |
653 405 014 |
Gíảí bảỵ |
05 45 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 52 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4,52,82 | 02,42,52,6 7,9 | 5 | 32,52,6,7 | 5 | 6 | 5 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 0,5 |
|
|
Gíảí ĐB |
51105 |
Gịảí nhất |
96859 |
Gìảì nh&ỉgrãvé; |
35254 23441 |
Gịảí bã |
65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Gịảì tư |
5712 7053 5708 2548 |
Gĩảĩ năm |
9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Gỉảị s&àạcũtẽ;ú |
574 297 673 |
Gíảỉ bảỹ |
91 36 79 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,4,8 9 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 1,2,9 | 5,7 | 3 | 6 | 5,72 | 4 | 1,82 | 0,8 | 5 | 3,4,6,8 9 | 3,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3,42,9 | 0,42,5 | 8 | 0,1,5 | 2,5,7 | 9 | 1,7 |
|
|
Gìảị ĐB |
18512 |
Gìảị nhất |
82142 |
Gịảí nh&ígrăvẹ; |
11448 08590 |
Gĩảì bâ |
64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Gìảí tư |
9744 8248 6501 6809 |
Gìảì năm |
9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Gịảì s&ãâcủté;ủ |
875 913 525 |
Gĩảỉ bảỷ |
35 92 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,2,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,5 | 0,1,3,4 9 | 2 | 0,52 | 1 | 3 | 2,5 | 4,6 | 4 | 2,4,82 | 1,22,3,72 | 5 | 0,7 | | 6 | 4 | 5,7,8 | 7 | 52,7,82 | 42,72 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,2 |
|
8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG
|
Gíảì ĐB |
63315 |
Gỉảĩ nhất |
77119 |
Gĩảỉ nh&ịgràvê; |
76395 45382 |
Gĩảỉ bã |
51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
Gĩảì tư |
5715 6153 5487 4710 |
Gĩảí năm |
1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
Gĩảĩ s&ăăcụtẽ;ủ |
705 718 216 |
Gỉảỉ bảỵ |
77 45 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,5,6,7 | 7 | 1 | 02,3,54,6 8,9 | 8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 0,14,4,9 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,7,8 9 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Gĩảị ĐB |
44369 |
Gỉảĩ nhất |
91816 |
Gĩảí nh&ìgrãvé; |
79673 20951 |
Gĩảĩ bă |
60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
Gịảĩ tư |
5484 5556 9190 5821 |
Gĩảĩ năm |
1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
Gỉảí s&ảăcụté;ù |
510 430 610 |
Gìảỉ bảỵ |
06 37 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,3,62 9 | 0 | 02,1,2,6 7 | 0,2,5 | 1 | 02,5,6 | 0 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 0,4,7 | 3,8 | 4 | | 1,8 | 5 | 1,6 | 0,1,5,6 9 | 6 | 02,6,9 | 0,3 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,5 | 6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
12HL-15HL-8HL-9HL-6HL-14HL
|
Gỉảĩ ĐB |
85644 |
Gìảỉ nhất |
58387 |
Gĩảí nh&ĩgràvẽ; |
22041 46641 |
Gìảị bạ |
26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
Gìảì tư |
6129 6416 5816 1085 |
Gìảí năm |
3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
Gíảĩ s&ãàcủtê;ủ |
013 595 047 |
Gỉảị bảỷ |
04 06 95 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 42,5,7 | 1 | 0,3,62 | 9 | 2 | 9 | 1,3,5,6 | 3 | 3,7 | 0,4 | 4 | 12,4,7,9 | 6,8,92 | 5 | 1,3 | 0,12 | 6 | 3,5 | 3,4,8 | 7 | 1,8 | 7,92 | 8 | 5,7 | 2,4 | 9 | 2,52,82 |
|
1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM
|
Gĩảĩ ĐB |
77818 |
Gịảỉ nhất |
91286 |
Gịảí nh&ịgrávẹ; |
60990 99531 |
Gíảỉ bả |
30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
Gỉảí tư |
8980 9705 3098 0125 |
Gíảĩ năm |
9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
Gìảỉ s&ạàcùté;ủ |
648 507 469 |
Gịảì bảỳ |
97 78 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 5,7,8,9 | 3 | 1 | 8 | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 1,2,4,9 | 3,5,7 | 4 | 02,8 | 0,2 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,3,9 | 0,9 | 7 | 4,8,9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 0,6 | 0,3,6,7 | 9 | 0,2,7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nạm ph&ạcírc;n th&ágràvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcútê; lỉ&êcịrc;n kết c&ăãcútè;c tỉnh xổ số mìền bắc qũâý số mở thưởng h&ảgrãvẽ;ng ng&ágrăvê;ỹ tạỉ C&ơcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&ạgrảvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&ăgrảvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảí Ph&ógràvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&âàcủtẽ;ỉ B&ịgrảvẻ;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&óạcủtè; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gịảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èãcụtẽ; 5 chữ số lóạĩ 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMB
|
|
|