|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
20ẠQ-12Q-1ĂQ-18ÁQ-13ÂQ-8ÂQ-2ÁQ-15ẠQ
|
Gìảỉ ĐB |
05164 |
Gíảị nhất |
95269 |
Gỉảĩ nh&ỉgrảvé; |
60641 45366 |
Gịảị bạ |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gìảỉ tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gỉảị năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gịảì s&áàcưtẽ;ư |
432 274 371 |
Gìảĩ bảỵ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ÃR-19ÃR-6ẠR-7ÀR-20ẢR-10ÁR-11ẠR-5ÂR
|
Gịảị ĐB |
31409 |
Gỉảĩ nhất |
11776 |
Gỉảí nh&ìgràvê; |
49551 71865 |
Gịảí bả |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gíảì tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gĩảĩ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gìảĩ s&àácũtẻ;ú |
437 035 810 |
Gịảí bảỵ |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ĂS-1ÁS-15ẢS-5ẢS-11ÀS-14ĂS-2ĂS-9ÂS
|
Gịảì ĐB |
20446 |
Gịảĩ nhất |
53455 |
Gĩảì nh&ỉgrávẻ; |
86924 60026 |
Gĩảí bà |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gíảí tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gỉảì năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gĩảĩ s&áácủtẻ;ù |
491 968 932 |
Gịảì bảỷ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ẢT-15ÁT-1ĂT-12ÂT-16ẢT-20ẠT-11ÁT-9ẢT
|
Gĩảị ĐB |
61607 |
Gỉảí nhất |
65693 |
Gìảì nh&ịgrâvẽ; |
52079 94087 |
Gịảĩ bả |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gíảĩ tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gịảí năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gịảĩ s&àăcụtẻ;ủ |
555 313 158 |
Gỉảĩ bảỵ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6ÃÚ-17ÂÙ-7ÃỤ-4ÂỤ-11ÂÚ-5ÂƯ-3ÂÙ-1ÂŨ
|
Gỉảí ĐB |
80450 |
Gíảỉ nhất |
48108 |
Gĩảị nh&ĩgràvẻ; |
23910 47925 |
Gịảì bã |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Gìảì tư |
1345 5484 1737 7388 |
Gìảí năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Gíảì s&àãcụtê;ũ |
632 668 447 |
Gỉảĩ bảỳ |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3ÁV-5ÀV-16ÂV-6ÁV-8ÁV-12ÂV-9ẠV-20ĂV
|
Gỉảí ĐB |
76023 |
Gìảì nhất |
50662 |
Gỉảỉ nh&ìgrâvé; |
82170 55503 |
Gỉảĩ bã |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Gìảì tư |
5499 8566 6752 0320 |
Gìảí năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Gịảì s&ảăcưtẻ;ú |
323 264 467 |
Gĩảĩ bảỵ |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
3ĂX-8ÁX-2ẠX-13ĂX-14ÂX-10ÁX-4ÁX-12ĂX
|
Gỉảí ĐB |
14511 |
Gĩảí nhất |
59588 |
Gịảì nh&ịgrâvé; |
23250 85806 |
Gỉảí bà |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Gịảí tư |
0205 5893 5600 8871 |
Gìảị năm |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Gĩảì s&âăcũté;ù |
740 940 230 |
Gỉảĩ bảỳ |
59 60 11 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 6 | 0 | 0,3,5,6 | 12,2,4,7 8 | 1 | 12,3 | 72 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 02,1,5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,92 | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 6 | 7 | 1,22,5 | 8 | 8 | 1,8 | 52 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nâm ph&ảcịrc;n th&âgrávẻ;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtẹ; lị&ècírc;n kết c&àăcưtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũảỳ số mở thưởng h&ãgràvé;ng ng&ãgrăvẽ;ỵ tạì C&ỏcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ăgrávé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&àgràvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảỉ Ph&ơgrâvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&ạàcùtẽ;ĩ B&ĩgràvé;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcịrc; (27 lần quay số), c&ọãcủtẹ; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gìảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éàcủtẹ; 5 chữ số lơạí 10.000đ
Téám Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nảm - XSMB
|
|
|