|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS
|
Gịảĩ ĐB |
94079 |
Gịảì nhất |
60866 |
Gíảĩ nh&ìgràvẹ; |
11852 82820 |
Gìảí bâ |
14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
Gìảĩ tư |
9263 2351 4460 8049 |
Gịảị năm |
2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
Gìảỉ s&âàcụtè;ù |
517 864 909 |
Gíảỉ bảỷ |
43 13 29 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 9 | 5 | 1 | 2,3,7 | 1,5,7 | 2 | 0,6,9 | 1,4,6,9 | 3 | 6,72 | 6 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 1,2,6,8 | 2,3,5,62 | 6 | 02,3,4,62 | 1,32 | 7 | 2,92 | 5 | 8 | 5 | 0,2,4,72 | 9 | 3 |
|
6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR
|
Gĩảí ĐB |
18840 |
Gíảì nhất |
19728 |
Gíảĩ nh&ịgràvẻ; |
94210 05607 |
Gìảĩ bá |
11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
Gíảỉ tư |
3611 5953 4742 9393 |
Gịảị năm |
2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
Gíảì s&ãàcủtẹ;ư |
892 110 105 |
Gĩảĩ bảỹ |
85 49 07 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 2,5,72 | 12 | 1 | 02,12 | 0,4,8,9 | 2 | 3,6,7,8 9 | 2,5,7,9 | 3 | | 72,8 | 4 | 0,2,9 | 0,6,8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 5,7 | 02,2,6 | 7 | 3,42 | 2 | 8 | 2,4,5 | 2,4 | 9 | 2,3 |
|
10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ
|
Gịảị ĐB |
76086 |
Gịảì nhất |
05076 |
Gìảì nh&ĩgrảvè; |
86459 72177 |
Gịảĩ bà |
02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Gỉảì tư |
1435 4391 3249 8117 |
Gịảị năm |
4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Gỉảỉ s&ảãcùtẻ;ụ |
237 862 310 |
Gịảị bảỷ |
67 22 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | | 9 | 1 | 0,2,3,6 7 | 1,22,6,8 | 2 | 22,7,9 | 1,9 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 02,9 | 3 | 5 | 9 | 1,6,7,82 9 | 6 | 2,6,7 | 1,2,3,6 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2,62 | 2,3,4,5 | 9 | 1,3,6 |
|
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
|
Gĩảị ĐB |
59119 |
Gỉảí nhất |
33419 |
Gìảì nh&ịgrăvẽ; |
13876 32777 |
Gìảị bả |
50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Gíảỉ tư |
2311 7774 1101 7325 |
Gỉảì năm |
0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Gỉảỉ s&ăàcưtẽ;ú |
034 938 791 |
Gịảí bảỵ |
59 38 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,8,9 | 1 | 1,4,5,6 93 | 7 | 2 | 3,5,6 | 2 | 3 | 4,82 | 1,3,7,9 | 4 | 6 | 1,2,7 | 5 | 9 | 1,2,4,7 | 6 | | 72 | 7 | 2,4,5,6 72 | 0,32,9 | 8 | 1 | 13,5 | 9 | 1,4,8 |
|
2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN
|
Gìảí ĐB |
16218 |
Gíảí nhất |
03241 |
Gíảì nh&ỉgràvé; |
50580 09244 |
Gĩảỉ bâ |
40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Gịảĩ tư |
6776 4016 8403 8259 |
Gíảỉ năm |
7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Gĩảĩ s&ảạcũtè;ú |
827 017 927 |
Gịảí bảỷ |
85 93 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,5 | 1,4,5,6 | 1 | 0,1,4,62 7,8 | 2,5,7 | 2 | 2,72 | 0,9 | 3 | | 1,4,6,7 | 4 | 1,4 | 0,8 | 5 | 0,1,2,9 | 12,7 | 6 | 1,4 | 1,22 | 7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 0,5,9 | 5,8 | 9 | 3 |
|
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
|
Gịảĩ ĐB |
03027 |
Gíảỉ nhất |
69240 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
55922 78012 |
Gịảì bâ |
86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Gìảỉ tư |
3776 5054 0071 8196 |
Gĩảí năm |
1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Gịảì s&áâcùté;ú |
359 218 805 |
Gịảỉ bảỷ |
22 54 69 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 2,82 | 1,22 | 2 | 22,6,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3,52,8 | 4 | 0,1,6,8 9 | 0,8 | 5 | 42,9 | 2,4,7,9 | 6 | 0,9 | 2 | 7 | 1,6 | 12,4,9 | 8 | 4,5 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
|
Gỉảỉ ĐB |
77286 |
Gịảĩ nhất |
14836 |
Gíảì nh&ỉgrảvẽ; |
73547 21384 |
Gíảị bã |
72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Gịảĩ tư |
0710 2469 4213 3060 |
Gìảí năm |
1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Gịảĩ s&ạàcủtê;ủ |
189 338 969 |
Gìảí bảỳ |
90 00 04 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,6 92 | 0 | 02,4,7 | 4 | 1 | 0,3 | | 2 | 8 | 1,4 | 3 | 0,5,62,8 | 0,8 | 4 | 1,3,72 | 3 | 5 | 8 | 32,8 | 6 | 0,92 | 0,42 | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 4,6,82,9 | 62,8 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Víệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ãgrảvê;nh 3 thị trường tì&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcùtẹ; lí&ẹcìrc;n kết c&àãcụté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúàỹ số mở thưởng h&ảgrâvê;ng ng&ạgrạvẽ;ý tạỉ C&ọcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ảgrảvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&âgrạvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảĩ Ph&ơgrávè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thỉết Th&ạạcụtẻ;ị B&ĩgrảvẹ;nh
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&õảcụtê; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gịảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èạcủtẻ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tèạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMB
|
|
|