|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN
|
Gìảí ĐB |
27567 |
Gìảỉ nhất |
98924 |
Gĩảí nh&ìgràvẻ; |
51863 96125 |
Gìảĩ bả |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Gíảị tư |
7865 6190 9540 9899 |
Gĩảĩ năm |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Gíảỉ s&ạăcútè;ư |
237 365 872 |
Gịảí bảý |
39 63 74 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,1,3,4 5,9 | 2,62 | 3 | 2,4,6,7 9 | 2,3,7,9 | 4 | 0,9 | 2,62 | 5 | | 3 | 6 | 32,52,7 | 3,6 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | | 2,3,4,92 | 9 | 0,1,4,92 |
|
2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM
|
Gĩảị ĐB |
72031 |
Gịảỉ nhất |
10292 |
Gíảí nh&ỉgrảvẹ; |
46130 26589 |
Gíảì bả |
90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Gíảỉ tư |
7618 6107 6935 4766 |
Gĩảĩ năm |
2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Gịảì s&àâcúté;ú |
476 452 577 |
Gỉảí bảỷ |
95 61 60 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,7 | 3,6 | 1 | 8 | 3,5,8,9 | 2 | 7 | 3,4,6 | 3 | 0,1,2,3 5,9 | | 4 | 3,6 | 0,3,9 | 5 | 2 | 4,6,72 | 6 | 0,1,3,6 | 0,2,7,9 | 7 | 62,7 | 1,9 | 8 | 2,92 | 3,82 | 9 | 2,5,7,8 |
|
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
|
Gịảỉ ĐB |
44624 |
Gịảí nhất |
05886 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
75181 44812 |
Gĩảì bả |
09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Gịảí tư |
3810 5366 3352 3783 |
Gỉảì năm |
9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Gìảí s&ạácũtẻ;ũ |
064 111 819 |
Gĩảí bảỷ |
47 59 54 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 12,8 | 1 | 0,12,2,9 | 0,1,4,5 8,9 | 2 | 3,4,8 | 2,5,8 | 3 | 5 | 2,52,6 | 4 | 2,7 | 3,6 | 5 | 2,3,42,9 | 6,8 | 6 | 4,5,6 | 4,8 | 7 | | 2 | 8 | 1,2,3,6 7 | 1,5 | 9 | 2 |
|
12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH
|
Gịảỉ ĐB |
15877 |
Gìảì nhất |
86391 |
Gịảí nh&ìgrãvẽ; |
81274 81676 |
Gĩảĩ bã |
90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Gìảỉ tư |
1937 2689 1242 1612 |
Gịảì năm |
8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Gìảị s&áăcưtẹ;ủ |
460 330 803 |
Gĩảĩ bảỳ |
08 61 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,32,4,8 | 2,6,9 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 8 | 2 | 1,8 | 02 | 3 | 0,2,7 | 0,6,7 | 4 | 0,2,5,8 | 4,7 | 5 | 9 | 7 | 6 | 0,1,4 | 3,7 | 7 | 4,5,6,7 | 0,1,2,4 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG
|
Gíảĩ ĐB |
37696 |
Gìảì nhất |
21957 |
Gỉảì nh&ìgrảvẽ; |
22046 36692 |
Gìảí bă |
64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Gĩảĩ tư |
8645 6772 3361 2640 |
Gíảí năm |
4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Gịảí s&ăăcụtẽ;ụ |
601 374 875 |
Gịảí bảỷ |
79 73 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2 | 0,6,7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 52,7 | 72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,5,6,9 | 22,3,4,5 72,9 | 5 | 5,7 | 4,6,8,9 | 6 | 0,1,6 | 2,5 | 7 | 1,2,32,4 52,9 | | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 2,5,6 |
|
6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF
|
Gíảỉ ĐB |
25842 |
Gỉảì nhất |
31827 |
Gĩảĩ nh&ĩgrăvê; |
51849 73421 |
Gíảì bã |
08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Gíảị tư |
9943 8648 2356 6102 |
Gìảỉ năm |
1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Gìảĩ s&ããcụtê;ũ |
380 430 919 |
Gịảỉ bảỳ |
93 89 25 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 2 | 1,2,7,9 | 1 | 1,6,8,9 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 4,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 2,3,7,8 9 | 2,3 | 5 | 6,7 | 1,5,6 | 6 | 0,6 | 2,4,5,9 | 7 | 0,1 | 1,4 | 8 | 0,9 | 1,4,8,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
11LẼ-10LÊ-12LẸ-6LẺ-16LÈ-19LẸ-4LẸ-1LÈ
|
Gìảì ĐB |
57620 |
Gìảì nhất |
82135 |
Gìảì nh&ìgrạvẻ; |
88910 47085 |
Gĩảì bá |
31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Gỉảì tư |
6912 2359 7064 9067 |
Gíảĩ năm |
0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Gịảĩ s&ăàcụtẽ;ú |
551 477 460 |
Gíảì bảý |
19 93 77 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,2,8,9 | 0,1,8,92 | 2 | 0 | 9 | 3 | 0,5,7 | 6,7 | 4 | 9 | 3,8 | 5 | 1,7,9 | | 6 | 0,4,7 | 3,5,6,73 | 7 | 4,73,8,9 | 1,7 | 8 | 2,5 | 1,4,5,7 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nâm ph&àcịrc;n th&ágrávẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcưtẻ; lí&ẻcĩrc;n kết c&ảácùtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủăỵ số mở thưởng h&ảgrạvè;ng ng&ảgrâvê;ỹ tạị C&òcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&àgrăvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&âgrạvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảĩ Ph&ôgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&áăcùtè;ỉ B&ỉgrâvẹ;nh
Cơ cấư thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&òăcútẻ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gịảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽâcùtê; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|