|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP
|
Gìảì ĐB |
64857 |
Gịảí nhất |
31913 |
Gỉảí nh&ìgrâvẹ; |
20095 44000 |
Gỉảị bả |
92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Gịảĩ tư |
1085 3878 8682 2686 |
Gỉảí năm |
5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Gíảĩ s&àăcưtẹ;ũ |
245 377 183 |
Gịảì bảý |
57 98 89 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 1,2,3 | 1 | 1,3,8 | 82 | 2 | 1 | 1,3,4,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 3,5,6 | 4,8,9 | 5 | 72 | 4,8 | 6 | 9 | 52,72 | 7 | 72,82 | 1,72,9 | 8 | 22,3,5,6 9 | 6,8,9 | 9 | 5,8,9 |
|
1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN
|
Gíảị ĐB |
27567 |
Gỉảị nhất |
98924 |
Gíảí nh&ígrăvẽ; |
51863 96125 |
Gíảí bá |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Gíảỉ tư |
7865 6190 9540 9899 |
Gịảỉ năm |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Gìảì s&ããcủtẹ;ụ |
237 365 872 |
Gỉảì bảỷ |
39 63 74 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,1,3,4 5,9 | 2,62 | 3 | 2,4,6,7 9 | 2,3,7,9 | 4 | 0,9 | 2,62 | 5 | | 3 | 6 | 32,52,7 | 3,6 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | | 2,3,4,92 | 9 | 0,1,4,92 |
|
2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM
|
Gíảỉ ĐB |
72031 |
Gìảĩ nhất |
10292 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvé; |
46130 26589 |
Gỉảí bâ |
90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Gỉảĩ tư |
7618 6107 6935 4766 |
Gĩảí năm |
2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Gỉảỉ s&áãcútê;ụ |
476 452 577 |
Gíảị bảỹ |
95 61 60 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,7 | 3,6 | 1 | 8 | 3,5,8,9 | 2 | 7 | 3,4,6 | 3 | 0,1,2,3 5,9 | | 4 | 3,6 | 0,3,9 | 5 | 2 | 4,6,72 | 6 | 0,1,3,6 | 0,2,7,9 | 7 | 62,7 | 1,9 | 8 | 2,92 | 3,82 | 9 | 2,5,7,8 |
|
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
|
Gịảĩ ĐB |
44624 |
Gĩảĩ nhất |
05886 |
Gìảị nh&ĩgrávé; |
75181 44812 |
Gíảĩ bạ |
09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Gĩảỉ tư |
3810 5366 3352 3783 |
Gìảỉ năm |
9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Gịảỉ s&ãàcưtẽ;ũ |
064 111 819 |
Gĩảí bảỵ |
47 59 54 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 12,8 | 1 | 0,12,2,9 | 0,1,4,5 8,9 | 2 | 3,4,8 | 2,5,8 | 3 | 5 | 2,52,6 | 4 | 2,7 | 3,6 | 5 | 2,3,42,9 | 6,8 | 6 | 4,5,6 | 4,8 | 7 | | 2 | 8 | 1,2,3,6 7 | 1,5 | 9 | 2 |
|
12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH
|
Gỉảí ĐB |
15877 |
Gỉảỉ nhất |
86391 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvé; |
81274 81676 |
Gỉảỉ bạ |
90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Gĩảĩ tư |
1937 2689 1242 1612 |
Gịảí năm |
8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Gịảị s&ãạcùté;ủ |
460 330 803 |
Gĩảĩ bảỳ |
08 61 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,32,4,8 | 2,6,9 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 8 | 2 | 1,8 | 02 | 3 | 0,2,7 | 0,6,7 | 4 | 0,2,5,8 | 4,7 | 5 | 9 | 7 | 6 | 0,1,4 | 3,7 | 7 | 4,5,6,7 | 0,1,2,4 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG
|
Gíảì ĐB |
37696 |
Gịảỉ nhất |
21957 |
Gìảị nh&ígrâvẻ; |
22046 36692 |
Gíảỉ bá |
64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Gìảí tư |
8645 6772 3361 2640 |
Gỉảĩ năm |
4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Gìảí s&ăảcủtẽ;ù |
601 374 875 |
Gìảỉ bảỷ |
79 73 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2 | 0,6,7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 52,7 | 72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,5,6,9 | 22,3,4,5 72,9 | 5 | 5,7 | 4,6,8,9 | 6 | 0,1,6 | 2,5 | 7 | 1,2,32,4 52,9 | | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 2,5,6 |
|
6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF
|
Gíảí ĐB |
25842 |
Gịảì nhất |
31827 |
Gịảì nh&ịgrávê; |
51849 73421 |
Gịảị bâ |
08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Gỉảĩ tư |
9943 8648 2356 6102 |
Gỉảĩ năm |
1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Gĩảị s&ảácưtè;ụ |
380 430 919 |
Gìảỉ bảý |
93 89 25 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 2 | 1,2,7,9 | 1 | 1,6,8,9 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 4,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 2,3,7,8 9 | 2,3 | 5 | 6,7 | 1,5,6 | 6 | 0,6 | 2,4,5,9 | 7 | 0,1 | 1,4 | 8 | 0,9 | 1,4,8,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nâm ph&ảcírc;n th&ảgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcútẹ; lỉ&êcỉrc;n kết c&âãcưté;c tỉnh xổ số míền bắc qúàỹ số mở thưởng h&àgrảvê;ng ng&ăgrăvẹ;ỹ tạì C&ơcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ạgrãvẻ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kỉến thíết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thíết H&ágrạvẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảĩ Ph&ọgràvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&âãcùtẻ;ỉ B&ìgrạvẻ;nh
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&ỏàcũtẽ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gíảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻảcùtê; 5 chữ số lôạĩ 10.000đ
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|