www.mỉnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnẽ - Mạý mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ágrạvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&ăgrạvẹ;ỳ: 29/04/2024
12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH
Gịảĩ ĐB
15877
Gịảí nhất
86391
Gịảì nh&ịgràvè;
81274
81676
Gìảĩ bạ
90575
32048
64302
41745
95540
13428
Gíảì tư
1937
2689
1242
1612
Gịảí năm
8518
0804
5532
3564
2859
5321
Gĩảị s&àâcủté;ú
460
330
803
Gìảí bảý
08
61
03
82
ChụcSốĐ.Vị
3,4,602,32,4,8
2,6,912,8
0,1,3,4
8
21,8
0230,2,7
0,6,740,2,5,8
4,759
760,1,4
3,774,5,6,7
0,1,2,482,9
5,891
 
Ng&àgrâvẽ;ỹ: 25/04/2024
2LĐ-18LĐ-12LĐ-17LĐ-11LĐ-8LĐ-20LĐ-7LĐ
Gíảí ĐB
36594
Gĩảị nhất
90713
Gĩảĩ nh&ịgrâvé;
48830
35403
Gịảì bạ
24376
63350
49922
46764
82390
56362
Gìảị tư
0777
9136
6698
2988
Gịảí năm
7581
7323
4178
9700
7530
1657
Gịảĩ s&âàcưtè;ũ
095
465
777
Gĩảí bảỹ
08
62
71
60
ChụcSốĐ.Vị
0,32,5,6
9
00,3,8
7,813
2,6222,3
0,1,2302,6
6,94 
6,950,7
3,760,22,4,5
5,7271,6,72,8
0,7,8,981,8
 90,4,5,8
 
Ng&ãgrávê;ỷ: 22/04/2024
9LÁ-12LẢ-6LÂ-13LÁ-14LẠ-20LÃ-17LĂ-10LÂ
Gỉảỉ ĐB
15525
Gíảí nhất
29914
Gíảị nh&ĩgràvè;
83400
68369
Gĩảí bã
96522
74106
84523
66484
76563
65685
Gíảí tư
7662
3493
5151
9395
Gìảỉ năm
6856
6643
1321
4108
2153
6831
Gíảị s&âácùtẽ;ũ
369
495
636
Gịảị bảỵ
82
93
79
37
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
2,3,514
2,6,821,2,3,5
2,4,5,6
92
31,6,7
1,843
2,8,9251,3,6
0,3,562,3,92
379
082,4,5
62,7932,52
 
Ng&ágrávè;ý: 18/04/2024
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
Gịảĩ ĐB
62904
Gìảĩ nhất
16351
Gĩảị nh&ìgrâvẽ;
92109
84405
Gĩảị bạ
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Gịảì tư
7880
3573
0916
9336
Gỉảí năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Gíảì s&ạácụtẻ;ủ
591
346
154
Gịảỉ bảỵ
69
52
95
37
ChụcSốĐ.Vị
804,5,9
4,5,6,915,6
526
4,736,7
0,4,5,841,3,4,62
0,1,951,2,4,7
1,2,3,42
9
61,9
3,5,773,7
980,4
0,691,5,6,8
 
Ng&ạgrãvẻ;ỷ: 15/04/2024
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
Gìảí ĐB
99369
Gíảỉ nhất
13829
Gìảĩ nh&ígrảvẹ;
59861
27481
Gĩảĩ bă
65303
77704
89049
50013
34525
33222
Gỉảí tư
3926
0546
2651
3393
Gịảì năm
0937
3884
1948
1679
9105
2079
Gịảì s&ảảcụtê;ú
334
673
600
Gịảí bảý
54
33
98
29
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4,5
5,6,813
222,5,6,92
0,1,3,7
9
33,4,7
0,3,5,846,8,9
0,251,4
2,461,9
373,92
4,981,4
22,4,6,7293,8
 
Ng&ăgrâvê;ý: 11/04/2024
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
Gìảị ĐB
69356
Gỉảí nhất
22552
Gĩảỉ nh&ỉgrâvê;
35140
15293
Gỉảị bạ
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Gíảì tư
4851
2761
8993
3587
Gìảị năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Gĩảì s&áạcưtè;ú
753
388
635
Gỉảĩ bảý
73
80
42
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,809
5,6,810
42,5282
3,5,6,7
93
33,5,6
 40,22
350,1,2,3
6
3,5,861,3
873,8
22,7,880,1,6,7
8
0933