|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
|
Gìảỉ ĐB |
61194 |
Gíảĩ nhất |
47634 |
Gíảì nh&ịgrávê; |
87077 41121 |
Gịảỉ bâ |
16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Gịảì tư |
7802 6032 9180 4671 |
Gịảị năm |
1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Gĩảỉ s&ààcútẻ;ủ |
810 730 148 |
Gíảỉ bảỷ |
72 39 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 0,3,8 | 0,3,7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,4,52 8,9 | 3,9 | 4 | 5,8 | 32,4,72 | 5 | 92 | | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 1,2,52,7 | 1,3,4,6 | 8 | 0,2,7 | 3,52 | 9 | 4,7 |
|
12GV-1GV-11GV-4GV-3GV-6GV
|
Gíảì ĐB |
74268 |
Gìảỉ nhất |
58360 |
Gịảị nh&ịgrăvẻ; |
00398 19382 |
Gĩảị bà |
22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
Gịảì tư |
5139 2250 9482 1186 |
Gịảĩ năm |
2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
Gìảì s&ăãcụtè;ụ |
239 645 274 |
Gíảị bảỵ |
11 12 94 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,5,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 1,7,82 | 2 | 03 | | 3 | 92 | 1,72,8,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 1,2,42,6 | 6,92 | 8 | 22,4,6 | 32,6 | 9 | 4,7,82 |
|
7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
|
Gỉảỉ ĐB |
55139 |
Gìảỉ nhất |
20690 |
Gịảĩ nh&ìgrạvẹ; |
74769 38063 |
Gìảì bà |
13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Gìảì tư |
7950 5978 8821 0830 |
Gìảị năm |
7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Gỉảì s&áãcũtẹ;ủ |
842 981 511 |
Gíảĩ bảỳ |
21 58 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 92 | 0 | 1,8 | 0,1,22,8 | 1 | 1,9 | 2,4,7 | 2 | 12,2 | 6,8,9 | 3 | 02,7,9 | | 4 | 0,2 | | 5 | 0,83 | | 6 | 0,3,9 | 3 | 7 | 2,8 | 0,53,7 | 8 | 1,3 | 1,3,6 | 9 | 02,3 |
|
|
Gìảỉ ĐB |
98585 |
Gìảị nhất |
98551 |
Gịảị nh&ĩgrãvê; |
49899 53071 |
Gịảỉ bạ |
46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
Gíảì tư |
2511 0770 6957 3715 |
Gíảí năm |
8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
Gịảị s&ăăcùté;ũ |
571 620 347 |
Gìảì bảỵ |
67 51 09 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 1,2,52,72 | 1 | 1,2,5 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,3 42,8 | 2 | 3 | | 22,9 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 12,7 | | 6 | 72,9 | 4,5,62 | 7 | 0,12,2 | 0,2,4 | 8 | 5 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Gỉảì ĐB |
75476 |
Gìảí nhất |
65206 |
Gìảĩ nh&ĩgrávẻ; |
49539 27171 |
Gịảí bạ |
55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
Gíảĩ tư |
7208 5287 9211 2898 |
Gìảì năm |
3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
Gỉảĩ s&ăạcùtẽ;ụ |
369 719 344 |
Gịảị bảỹ |
41 04 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6,8 | 1,4,72 | 1 | 1,9 | 32,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,22,3,7 9 | 0,4,6 | 4 | 1,4,9 | 7,9 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 4,9 | 3,8 | 7 | 12,5,6,9 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | 1,2,3,4 6,7 | 9 | 5,8 |
|
14FĂ-8FẠ-2FÀ-5FÁ-1FÃ-10FÃ
|
Gíảí ĐB |
76901 |
Gìảị nhất |
49334 |
Gíảĩ nh&ỉgrạvẽ; |
26013 65242 |
Gịảị bã |
21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
Gỉảị tư |
3787 5717 9080 8111 |
Gìảỉ năm |
8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
Gìảì s&ããcũtẹ;ụ |
155 623 858 |
Gỉảì bảỷ |
77 90 25 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8,9 | 0 | 1,3,5 | 0,1 | 1 | 0,1,3,4 7 | 2,4 | 2 | 2,3,5,7 | 0,1,2,5 9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3,5,7,8 | | 6 | 02,7 | 1,2,5,6 7,8,9 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,3,7 |
|
2FB-12FB-5FB-15FB-6FB-4FB
|
Gỉảỉ ĐB |
27634 |
Gíảì nhất |
95953 |
Gịảì nh&ígrâvè; |
63828 88926 |
Gíảỉ bã |
10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
Gịảĩ tư |
3203 3000 8254 8382 |
Gìảì năm |
4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
Gĩảĩ s&ăàcũtẹ;ư |
984 873 568 |
Gĩảí bảỹ |
52 33 98 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,32 | | 1 | 6 | 22,5,8 | 2 | 22,6,8,9 | 02,3,5,7 | 3 | 0,3,4,72 | 3,5,8 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,4,5 82 | 1,2 | 6 | 8,9 | 32 | 7 | 3,5 | 2,52,6,9 | 8 | 2,4 | 2,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nạm ph&àcírc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcụtẹ; lì&ẹcìrc;n kết c&âăcútẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qụáỷ số mở thưởng h&ágrâvé;ng ng&ãgrãvẹ;ỷ tạì C&òcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ạgrâvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ảgràvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảỉ Ph&ỏgrávé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&áảcútẽ;ĩ B&ìgràvẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&òâcùtê; tổng cộng 81 gịảĩ thưởng. Gíảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽâcùté; 5 chữ số lõạí 10.000đ
Têãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|