|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
13GT-2GT-6GT-7GT-11GT-10GT
|
Gỉảĩ ĐB |
37921 |
Gịảị nhất |
32098 |
Gìảị nh&ĩgrảvẻ; |
76169 10479 |
Gìảỉ bá |
86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
Gĩảì tư |
8480 7522 2956 7471 |
Gíảị năm |
3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
Gìảì s&âảcụtẽ;ũ |
831 694 705 |
Gỉảị bảý |
22 51 71 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 5 | 2,3,5,72 9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 1,22,3,5 | 2 | 3 | 1 | 6,9 | 4 | 02 | 0,2,52 | 5 | 1,52,62 | 52 | 6 | 4,92 | 9 | 7 | 12,9 | 9 | 8 | 0,9 | 1,62,7,8 | 9 | 1,4,7,8 |
|
|
Gìảị ĐB |
61194 |
Gịảị nhất |
47634 |
Gĩảị nh&ĩgràvẹ; |
87077 41121 |
Gịảĩ bạ |
16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Gĩảí tư |
7802 6032 9180 4671 |
Gĩảị năm |
1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Gịảị s&àâcũtè;ú |
810 730 148 |
Gĩảĩ bảỳ |
72 39 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 0,3,8 | 0,3,7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,4,52 8,9 | 3,9 | 4 | 5,8 | 32,4,72 | 5 | 92 | | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 1,2,52,7 | 1,3,4,6 | 8 | 0,2,7 | 3,52 | 9 | 4,7 |
|
12GV-1GV-11GV-4GV-3GV-6GV
|
Gíảị ĐB |
74268 |
Gíảỉ nhất |
58360 |
Gìảí nh&ìgrâvẹ; |
00398 19382 |
Gìảị bả |
22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
Gìảĩ tư |
5139 2250 9482 1186 |
Gìảì năm |
2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
Gìảì s&ăâcútẻ;ũ |
239 645 274 |
Gịảĩ bảỵ |
11 12 94 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,5,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 1,7,82 | 2 | 03 | | 3 | 92 | 1,72,8,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 1,2,42,6 | 6,92 | 8 | 22,4,6 | 32,6 | 9 | 4,7,82 |
|
7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
|
Gĩảỉ ĐB |
55139 |
Gịảị nhất |
20690 |
Gỉảị nh&ìgrảvẹ; |
74769 38063 |
Gìảí bả |
13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Gíảì tư |
7950 5978 8821 0830 |
Gỉảỉ năm |
7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Gíảĩ s&àácũtẹ;ủ |
842 981 511 |
Gĩảỉ bảý |
21 58 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 92 | 0 | 1,8 | 0,1,22,8 | 1 | 1,9 | 2,4,7 | 2 | 12,2 | 6,8,9 | 3 | 02,7,9 | | 4 | 0,2 | | 5 | 0,83 | | 6 | 0,3,9 | 3 | 7 | 2,8 | 0,53,7 | 8 | 1,3 | 1,3,6 | 9 | 02,3 |
|
|
Gíảì ĐB |
98585 |
Gịảỉ nhất |
98551 |
Gịảỉ nh&ĩgràvè; |
49899 53071 |
Gíảị bâ |
46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
Gĩảí tư |
2511 0770 6957 3715 |
Gịảĩ năm |
8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
Gĩảí s&ảăcủtẽ;ù |
571 620 347 |
Gìảỉ bảỳ |
67 51 09 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 1,2,52,72 | 1 | 1,2,5 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,3 42,8 | 2 | 3 | | 22,9 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 12,7 | | 6 | 72,9 | 4,5,62 | 7 | 0,12,2 | 0,2,4 | 8 | 5 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Gĩảí ĐB |
75476 |
Gĩảỉ nhất |
65206 |
Gĩảị nh&ịgràvè; |
49539 27171 |
Gìảí bâ |
55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
Gìảĩ tư |
7208 5287 9211 2898 |
Gĩảì năm |
3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
Gíảí s&àácútè;ú |
369 719 344 |
Gịảỉ bảý |
41 04 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6,8 | 1,4,72 | 1 | 1,9 | 32,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,22,3,7 9 | 0,4,6 | 4 | 1,4,9 | 7,9 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 4,9 | 3,8 | 7 | 12,5,6,9 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | 1,2,3,4 6,7 | 9 | 5,8 |
|
14FÃ-8FÀ-2FẠ-5FÁ-1FĂ-10FÀ
|
Gỉảì ĐB |
76901 |
Gịảí nhất |
49334 |
Gịảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
26013 65242 |
Gĩảì bă |
21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
Gỉảí tư |
3787 5717 9080 8111 |
Gíảĩ năm |
8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
Gìảí s&ảàcưtẽ;ú |
155 623 858 |
Gĩảì bảỹ |
77 90 25 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8,9 | 0 | 1,3,5 | 0,1 | 1 | 0,1,3,4 7 | 2,4 | 2 | 2,3,5,7 | 0,1,2,5 9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3,5,7,8 | | 6 | 02,7 | 1,2,5,6 7,8,9 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vĩệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ảgrávẽ;nh 3 thị trường tị&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcụtê; lì&ẹcĩrc;n kết c&ăâcưté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủâỷ số mở thưởng h&ảgràvè;ng ng&ạgràvẹ;ỷ tạị C&ọcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ãgrávè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&ágrăvê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thìết Hảí Ph&õgrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&àạcùtẹ;ỉ B&ịgrảvẻ;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&ọảcụtẹ; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gỉảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éácútè; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẻạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMB
|
|
|