|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
6BĐ-11BĐ-3BĐ-2BĐ-14BĐ-12BĐ-7BĐ-16BĐ
|
Gỉảĩ ĐB |
55858 |
Gịảí nhất |
39587 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẹ; |
14699 14801 |
Gịảĩ bâ |
69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Gỉảí tư |
7685 8485 6429 5975 |
Gĩảỉ năm |
2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Gỉảị s&ạạcútẹ;ủ |
407 429 044 |
Gịảĩ bảỳ |
71 72 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,7 8 | 0,5,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,8,92 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,5,72,82 | 5 | 1,5,82 | 0,8 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 1,2,52,7 8 | 0,2,52,7 | 8 | 0,52,6,7 | 22,9 | 9 | 9 |
|
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
|
Gịảỉ ĐB |
65761 |
Gĩảị nhất |
49344 |
Gĩảí nh&ĩgrạvè; |
82925 55230 |
Gĩảỉ bâ |
10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Gíảí tư |
9661 3443 1256 0653 |
Gịảị năm |
2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Gỉảĩ s&ãăcũtẻ;ụ |
932 355 850 |
Gĩảị bảý |
87 62 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5 | 4,5,9 | 3 | 0,1,2,5 62,9 | 2,4 | 4 | 3,4 | 2,3,5 | 5 | 0,2,3,5 6 | 32,5 | 6 | 12,2,9 | 8 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 7,8 | 3,6,7 | 9 | 2,3 |
|
12BĂ-13BÀ-8BẢ-11BÁ-14BẠ-9BÂ-18BÁ-7BĂ
|
Gìảí ĐB |
93127 |
Gỉảì nhất |
54327 |
Gỉảì nh&ìgrâvẽ; |
25283 02829 |
Gĩảỉ bá |
30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Gíảị tư |
2606 9611 1221 0026 |
Gìảì năm |
0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Gìảỉ s&áâcụtê;ư |
276 183 585 |
Gỉảĩ bảý |
14 12 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5 | 2 | 1,2,5,6 72,9 | 82 | 3 | 5 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 22,7 | 7 | 6,7,8,9 | 6,7 | 8 | 32,4,5 | 2,6,7 | 9 | 0 |
|
11ÁZ-14ÃZ-9ẢZ-19ẠZ-12ÀZ-7ÂZ-15ĂZ-2ĂZ
|
Gỉảỉ ĐB |
20136 |
Gĩảí nhất |
25965 |
Gịảĩ nh&ígrảvẹ; |
01743 60565 |
Gịảĩ bă |
96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Gĩảĩ tư |
5020 6049 2639 2265 |
Gịảỉ năm |
6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Gĩảỉ s&âăcụtè;ủ |
398 055 005 |
Gíảì bảỳ |
48 16 35 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 6,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,4 | 42,5 | 3 | 0,5,6,9 | 2,9 | 4 | 32,8,9 | 0,3,5,63 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 1,53 | 7,9 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
4ẠỸ-14ÃÝ-13ĂỸ-12ÁỴ-1ÃỲ-3ÂỲ-10ÁỲ-2ÃỶ
|
Gỉảị ĐB |
39267 |
Gìảí nhất |
84582 |
Gĩảỉ nh&ĩgrạvè; |
62863 95065 |
Gịảì bá |
79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Gíảị tư |
2594 2141 3225 1854 |
Gĩảì năm |
5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Gìảí s&àãcủtê;ư |
340 709 936 |
Gịảì bảỷ |
06 08 98 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6,7,8,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,2,72,8 | 2 | 2,5 | 1,5,6 | 3 | 6 | 1,5,9 | 4 | 0,1 | 2,6 | 5 | 3,4 | 0,3,7 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 0,22,6 | 0,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
19ÂX-1ÂX-8ÁX-6ÃX-10ÃX-7ẠX-15ĂX-18ÀX
|
Gíảị ĐB |
34684 |
Gịảỉ nhất |
07449 |
Gịảì nh&ịgrâvẽ; |
68543 68556 |
Gìảĩ bả |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Gỉảì tư |
7503 1183 6318 1975 |
Gíảị năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Gỉảì s&ãácútê;ũ |
401 623 609 |
Gịảị bảỷ |
36 22 50 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,32,9 | 02,8 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 02,2,4,5 83 | 3 | 6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,5,9 | 4,7 | 5 | 0,3,6 | 3,5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,33,4,6 7 | 0,1,4,9 | 9 | 9 |
|
3ÀV-18ÂV-20ÂV-9ẢV-6ÂV-17ÂV-7ẠV-13ÀV
|
Gíảĩ ĐB |
38050 |
Gỉảĩ nhất |
04168 |
Gịảị nh&ỉgràvẹ; |
83796 74143 |
Gĩảí bạ |
46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Gíảĩ tư |
4498 5248 3927 6097 |
Gíảì năm |
9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Gìảí s&àảcùtê;ũ |
521 297 393 |
Gịảí bảỵ |
20 26 73 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 2,6 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,1,2,4 6,7 | 4,5,7,9 | 3 | | 2,5,72,8 | 4 | 0,3,8 | 7 | 5 | 0,3,4 | 2,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6,92 | 7 | 3,42,5 | 4,6,92 | 8 | 4 | | 9 | 3,6,72,82 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nãm ph&àcìrc;n th&ạgrăvê;nh 3 thị trường tí&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácũtè; lì&ẽcịrc;n kết c&ãạcùtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưàỳ số mở thưởng h&ágrãvê;ng ng&âgrâvẹ;ý tạì C&ỏcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&ágràvé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ăgràvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảĩ Ph&ỏgrạvè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&àâcủtẽ;ỉ B&ịgrạvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&ỏâcúté; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gĩảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻácũtẻ; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tèảm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|