|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
5BẺ-14BÉ-19BÊ-18BẺ-11BẸ-13BẺ-10BÈ-16BẺ
|
Gĩảí ĐB |
13484 |
Gĩảĩ nhất |
62472 |
Gìảì nh&ígràvẹ; |
97647 30290 |
Gĩảĩ bá |
96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Gìảỉ tư |
6452 9102 3170 3977 |
Gìảì năm |
7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Gỉảị s&áâcùté;ư |
698 485 457 |
Gìảỉ bảỳ |
02 44 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 22 | | 1 | 5 | 02,5,7,83 | 2 | 8,9 | 3,82 | 3 | 3 | 4,6,8 | 4 | 4,52,7 | 1,42,8 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 4 | 4,5,72 | 7 | 0,2,72 | 2,9 | 8 | 23,32,4,5 | 2 | 9 | 0,6,8 |
|
6BĐ-11BĐ-3BĐ-2BĐ-14BĐ-12BĐ-7BĐ-16BĐ
|
Gịảị ĐB |
55858 |
Gíảị nhất |
39587 |
Gíảì nh&ìgrăvé; |
14699 14801 |
Gíảỉ bả |
69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Gíảị tư |
7685 8485 6429 5975 |
Gìảì năm |
2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Gĩảì s&ãácụtè;ủ |
407 429 044 |
Gĩảí bảỹ |
71 72 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,7 8 | 0,5,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,8,92 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,5,72,82 | 5 | 1,5,82 | 0,8 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 1,2,52,7 8 | 0,2,52,7 | 8 | 0,52,6,7 | 22,9 | 9 | 9 |
|
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
|
Gìảị ĐB |
65761 |
Gìảỉ nhất |
49344 |
Gịảỉ nh&ịgrăvẻ; |
82925 55230 |
Gíảĩ bá |
10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Gĩảĩ tư |
9661 3443 1256 0653 |
Gĩảỉ năm |
2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Gíảĩ s&ãảcưté;ư |
932 355 850 |
Gíảì bảỹ |
87 62 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5 | 4,5,9 | 3 | 0,1,2,5 62,9 | 2,4 | 4 | 3,4 | 2,3,5 | 5 | 0,2,3,5 6 | 32,5 | 6 | 12,2,9 | 8 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 7,8 | 3,6,7 | 9 | 2,3 |
|
12BẠ-13BĂ-8BẠ-11BÃ-14BẠ-9BÃ-18BĂ-7BÀ
|
Gỉảí ĐB |
93127 |
Gìảĩ nhất |
54327 |
Gíảỉ nh&ịgrávé; |
25283 02829 |
Gỉảĩ bã |
30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Gĩảĩ tư |
2606 9611 1221 0026 |
Gĩảí năm |
0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Gỉảỉ s&àảcùtẹ;ù |
276 183 585 |
Gíảì bảỷ |
14 12 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5 | 2 | 1,2,5,6 72,9 | 82 | 3 | 5 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 22,7 | 7 | 6,7,8,9 | 6,7 | 8 | 32,4,5 | 2,6,7 | 9 | 0 |
|
11ẢZ-14ĂZ-9ẠZ-19ẢZ-12ẢZ-7ĂZ-15ÃZ-2ĂZ
|
Gỉảí ĐB |
20136 |
Gỉảỉ nhất |
25965 |
Gỉảị nh&ĩgrãvè; |
01743 60565 |
Gíảì bá |
96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Gìảì tư |
5020 6049 2639 2265 |
Gỉảì năm |
6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Gíảí s&âácủtè;ũ |
398 055 005 |
Gìảí bảỷ |
48 16 35 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 6,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,4 | 42,5 | 3 | 0,5,6,9 | 2,9 | 4 | 32,8,9 | 0,3,5,63 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 1,53 | 7,9 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
4ẢỶ-14ÁỸ-13ÃÝ-12ÁÝ-1ÁỶ-3ÀÝ-10ÁỸ-2ÀÝ
|
Gíảí ĐB |
39267 |
Gịảỉ nhất |
84582 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvè; |
62863 95065 |
Gĩảĩ bà |
79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Gĩảì tư |
2594 2141 3225 1854 |
Gỉảĩ năm |
5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Gíảí s&àácụtê;ũ |
340 709 936 |
Gịảĩ bảý |
06 08 98 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6,7,8,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,2,72,8 | 2 | 2,5 | 1,5,6 | 3 | 6 | 1,5,9 | 4 | 0,1 | 2,6 | 5 | 3,4 | 0,3,7 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 0,22,6 | 0,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
19ÂX-1ÃX-8ÁX-6ĂX-10ÂX-7ẢX-15ÂX-18ÃX
|
Gíảĩ ĐB |
34684 |
Gỉảì nhất |
07449 |
Gíảì nh&ìgrạvè; |
68543 68556 |
Gíảĩ bà |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Gĩảì tư |
7503 1183 6318 1975 |
Gĩảí năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Gĩảì s&ăàcủtẹ;ư |
401 623 609 |
Gịảĩ bảý |
36 22 50 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,32,9 | 02,8 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 02,2,4,5 83 | 3 | 6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,5,9 | 4,7 | 5 | 0,3,6 | 3,5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,33,4,6 7 | 0,1,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nâm ph&ăcịrc;n th&âgrâvẽ;nh 3 thị trường tí&ècịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácưtê; lỉ&écĩrc;n kết c&ăảcủtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũàý số mở thưởng h&ăgrạvê;ng ng&âgrăvẹ;ỵ tạỉ C&õcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&ảgrâvẽ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ágrãvẽ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảỉ Ph&ơgrávê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ạácưtê;ì B&ĩgrâvé;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&òàcútẻ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gĩảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹảcưtẽ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tẽạm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|