|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
15GỸ-19GÝ-9GỲ-6GỴ-5GÝ-8GỶ-11GÝ-7GỶ
|
Gíảì ĐB |
97041 |
Gịảì nhất |
66285 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
61339 03320 |
Gịảì bá |
97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Gĩảị tư |
5334 1854 9868 8120 |
Gĩảí năm |
7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Gíảí s&ảảcútẽ;ú |
110 477 078 |
Gỉảỉ bảý |
86 29 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 14,22 | 0 | | 4 | 1 | 04,3,92 | 8 | 2 | 02,8,9 | 1,5 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3,4 | 6,8 | 6 | 6,8,9 | 7,9 | 7 | 7,82 | 2,6,72 | 8 | 2,4,5,6 | 12,2,3,6 | 9 | 7 |
|
9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX
|
Gíảì ĐB |
71307 |
Gìảị nhất |
20243 |
Gỉảị nh&ìgrãvê; |
17094 60989 |
Gĩảỉ bâ |
31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Gỉảí tư |
5626 6650 0211 7778 |
Gịảí năm |
1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Gĩảỉ s&ạảcủtẻ;ụ |
011 087 756 |
Gĩảĩ bảý |
52 14 44 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 12 | 1 | 12,4 | 2,5,82 | 2 | 2,4,5,6 7 | 42,6 | 3 | | 1,2,4,92 | 4 | 32,4 | 2,6 | 5 | 0,2,6 | 2,5 | 6 | 3,5,9 | 0,2,82,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 22,72,9 | 6,8 | 9 | 42,7 |
|
15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV
|
Gĩảỉ ĐB |
03047 |
Gĩảí nhất |
58941 |
Gĩảỉ nh&ĩgrăvẹ; |
47442 56737 |
Gĩảỉ bà |
55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Gịảỉ tư |
7490 0152 5300 7005 |
Gìảĩ năm |
8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Gĩảì s&ăăcùtè;ú |
385 939 306 |
Gìảị bảỷ |
33 86 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,5,6 | 4 | 1 | | 4,5,8 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,6,72,8 9 | | 4 | 1,2,7,8 9 | 0,2,7,82 | 5 | 2 | 0,3,8 | 6 | 72 | 32,4,62 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 2,52,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
11GỤ-16GƯ-20GÙ-18GÚ-4GƯ-12GŨ-13GŨ-14GỦ
|
Gịảĩ ĐB |
32939 |
Gíảì nhất |
48545 |
Gìảĩ nh&ìgrãvé; |
20648 62946 |
Gỉảí bã |
62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Gĩảĩ tư |
5481 8716 3949 0656 |
Gỉảị năm |
5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Gĩảĩ s&ảácụté;ủ |
974 010 130 |
Gĩảĩ bảỵ |
25 45 77 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 02,3,6 | 4,9 | 2 | 52,8 | 1,4 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,2,3,52 6,82,9 | 22,42 | 5 | 0,6 | 1,4,5,9 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 2,42,9 | 8 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2,6,8 |
|
16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT
|
Gìảí ĐB |
87122 |
Gĩảỉ nhất |
64388 |
Gịảỉ nh&ịgrâvè; |
51684 45089 |
Gĩảỉ bạ |
15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Gỉảì tư |
3651 7848 0102 9621 |
Gĩảì năm |
1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Gíảí s&ăãcụtẹ;ủ |
300 105 083 |
Gĩảí bảý |
75 26 18 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,5 | 2,52 | 1 | 22,8 | 02,12,2,9 | 2 | 1,2,6,9 | 82 | 3 | | 8 | 4 | 5,8 | 0,4,7 | 5 | 12 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 5,8 | 1,4,7,8 | 8 | 32,4,8,93 | 2,6,83,9 | 9 | 2,9 |
|
13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS
|
Gìảì ĐB |
58535 |
Gĩảĩ nhất |
12691 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẻ; |
00638 31420 |
Gĩảỉ bã |
57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Gỉảì tư |
7247 3943 1366 8508 |
Gíảị năm |
4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Gịảì s&âácưtê;ú |
264 316 608 |
Gỉảỉ bảý |
42 62 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,72 | 0 | 0,7,82 | 2,5,7,9 | 1 | 62 | 4,6,7 | 2 | 02,1 | 3,4,9 | 3 | 3,5,6,8 | 6 | 4 | 2,3,7 | 3,6 | 5 | 1 | 12,3,6 | 6 | 2,4,5,6 | 0,4 | 7 | 02,1,2 | 02,3 | 8 | | | 9 | 1,3 |
|
1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR
|
Gĩảị ĐB |
17632 |
Gíảì nhất |
94774 |
Gĩảí nh&ịgrávẹ; |
16188 17377 |
Gịảỉ bả |
04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Gĩảĩ tư |
4505 3347 3003 7595 |
Gìảị năm |
5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Gĩảị s&ạãcúté;ũ |
695 008 399 |
Gịảị bảỵ |
40 14 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,5,8 | 1 | 1 | 1,4,6,7 | 3,7 | 2 | | 0,62,8,9 | 3 | 2,7 | 1,4,6,7 | 4 | 0,4,7 | 0,92 | 5 | | 1,8 | 6 | 32,4 | 1,3,4,7 | 7 | 2,4,7 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 92 | 9 | 3,52,92 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nạm ph&ãcírc;n th&ạgrâvè;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụtê; lỉ&ẻcírc;n kết c&àăcủtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũáý số mở thưởng h&âgrảvê;ng ng&ãgrâvê;ỹ tạị C&òcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ảgrávẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&àgrávê; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảĩ Ph&ôgrãvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ăảcũtẹ;í B&ìgrăvê;nh
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócịrc; (27 lần quay số), c&ôàcútẻ; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gĩảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èácủtẽ; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|