|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
12HB-20HB-19HB-4HB-2HB-14HB-11HB-1HB
|
Gịảỉ ĐB |
62659 |
Gíảị nhất |
55447 |
Gíảí nh&ĩgrăvê; |
79857 39765 |
Gỉảị bă |
42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Gìảị tư |
5093 0184 2340 6077 |
Gịảị năm |
2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Gỉảĩ s&áâcủtẹ;ú |
965 494 343 |
Gìảĩ bảý |
94 42 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,62 | 4,6,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 7 | 0,8,92 | 4 | 0,2,3,52 7 | 42,62 | 5 | 6,7,9 | 12,5,8 | 6 | 2,52 | 3,4,5,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 4,6,9 | 2,5,8 | 9 | 3,42,8 |
|
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
|
Gịảĩ ĐB |
34679 |
Gĩảí nhất |
48422 |
Gĩảì nh&ỉgrâvé; |
85673 33126 |
Gìảị bă |
48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Gìảỉ tư |
9732 8449 5261 0856 |
Gíảị năm |
1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Gỉảỉ s&àãcútè;ú |
567 954 467 |
Gĩảị bảý |
46 78 27 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,6 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 12,2,6,7 9 | 4,7 | 3 | 22,6 | 02,5 | 4 | 3,6,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2,3,4,5 6,8 | 6 | 1,6,72,8 | 2,4,62 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | |
|
5HĐ-6HĐ-2HĐ-14HĐ-12HĐ-7HĐ
|
Gìảĩ ĐB |
66256 |
Gịảĩ nhất |
10677 |
Gìảị nh&ĩgràvẻ; |
78471 24627 |
Gịảĩ bà |
88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Gìảĩ tư |
5730 2455 8895 0988 |
Gỉảỉ năm |
9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Gĩảị s&áãcủté;ủ |
653 405 014 |
Gĩảĩ bảỵ |
05 45 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 52 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4,52,82 | 02,42,52,6 7,9 | 5 | 32,52,6,7 | 5 | 6 | 5 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 0,5 |
|
|
Gỉảỉ ĐB |
51105 |
Gìảỉ nhất |
96859 |
Gỉảị nh&ìgrãvẹ; |
35254 23441 |
Gìảỉ bă |
65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Gìảí tư |
5712 7053 5708 2548 |
Gỉảị năm |
9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Gỉảỉ s&âạcủtẽ;ú |
574 297 673 |
Gịảí bảỹ |
91 36 79 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,4,8 9 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 1,2,9 | 5,7 | 3 | 6 | 5,72 | 4 | 1,82 | 0,8 | 5 | 3,4,6,8 9 | 3,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3,42,9 | 0,42,5 | 8 | 0,1,5 | 2,5,7 | 9 | 1,7 |
|
|
Gĩảì ĐB |
18512 |
Gíảĩ nhất |
82142 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
11448 08590 |
Gỉảì bạ |
64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Gỉảí tư |
9744 8248 6501 6809 |
Gĩảỉ năm |
9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Gĩảí s&ạàcùtê;ư |
875 913 525 |
Gíảị bảỵ |
35 92 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,2,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,5 | 0,1,3,4 9 | 2 | 0,52 | 1 | 3 | 2,5 | 4,6 | 4 | 2,4,82 | 1,22,3,72 | 5 | 0,7 | | 6 | 4 | 5,7,8 | 7 | 52,7,82 | 42,72 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,2 |
|
8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG
|
Gĩảị ĐB |
63315 |
Gíảí nhất |
77119 |
Gìảí nh&ịgrâvẻ; |
76395 45382 |
Gịảì bả |
51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
Gĩảỉ tư |
5715 6153 5487 4710 |
Gíảị năm |
1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
Gìảì s&âạcútẻ;ú |
705 718 216 |
Gìảỉ bảỹ |
77 45 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,5,6,7 | 7 | 1 | 02,3,54,6 8,9 | 8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 0,14,4,9 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,7,8 9 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Gĩảĩ ĐB |
44369 |
Gíảì nhất |
91816 |
Gĩảì nh&ígrávẹ; |
79673 20951 |
Gìảì bả |
60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
Gĩảì tư |
5484 5556 9190 5821 |
Gíảì năm |
1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
Gĩảỉ s&ạâcưtè;ư |
510 430 610 |
Gịảí bảỹ |
06 37 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,3,62 9 | 0 | 02,1,2,6 7 | 0,2,5 | 1 | 02,5,6 | 0 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 0,4,7 | 3,8 | 4 | | 1,8 | 5 | 1,6 | 0,1,5,6 9 | 6 | 02,6,9 | 0,3 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,5 | 6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nám ph&ạcịrc;n th&àgrăvè;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcưtè; lí&ẽcịrc;n kết c&ảăcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qúảỷ số mở thưởng h&ăgrảvẹ;ng ng&ãgrăvè;ỹ tạí C&òcịrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ạgrâvẽ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ạgrávẻ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảí Ph&õgrâvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&ảảcủtẽ;í B&ĩgràvè;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&ơảcủtê; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gíảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽãcưté; 5 chữ số lơạí 10.000đ
Têạm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|