|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
|
Gỉảí ĐB |
34679 |
Gĩảì nhất |
48422 |
Gịảĩ nh&ỉgràvê; |
85673 33126 |
Gịảĩ bạ |
48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Gìảí tư |
9732 8449 5261 0856 |
Gỉảị năm |
1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Gìảì s&ăãcùtẹ;ù |
567 954 467 |
Gĩảĩ bảỵ |
46 78 27 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,6 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 12,2,6,7 9 | 4,7 | 3 | 22,6 | 02,5 | 4 | 3,6,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2,3,4,5 6,8 | 6 | 1,6,72,8 | 2,4,62 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | |
|
5HĐ-6HĐ-2HĐ-14HĐ-12HĐ-7HĐ
|
Gịảị ĐB |
66256 |
Gíảì nhất |
10677 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvẹ; |
78471 24627 |
Gỉảí bă |
88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Gĩảỉ tư |
5730 2455 8895 0988 |
Gĩảỉ năm |
9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Gịảỉ s&âảcútẽ;ụ |
653 405 014 |
Gíảị bảỹ |
05 45 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 52 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4,52,82 | 02,42,52,6 7,9 | 5 | 32,52,6,7 | 5 | 6 | 5 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 0,5 |
|
|
Gỉảị ĐB |
51105 |
Gíảỉ nhất |
96859 |
Gĩảị nh&ĩgrâvẹ; |
35254 23441 |
Gịảì bá |
65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Gĩảị tư |
5712 7053 5708 2548 |
Gịảĩ năm |
9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Gìảĩ s&âăcủtê;ụ |
574 297 673 |
Gĩảị bảỵ |
91 36 79 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,4,8 9 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 1,2,9 | 5,7 | 3 | 6 | 5,72 | 4 | 1,82 | 0,8 | 5 | 3,4,6,8 9 | 3,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3,42,9 | 0,42,5 | 8 | 0,1,5 | 2,5,7 | 9 | 1,7 |
|
|
Gịảĩ ĐB |
18512 |
Gịảỉ nhất |
82142 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvê; |
11448 08590 |
Gỉảì bá |
64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Gìảĩ tư |
9744 8248 6501 6809 |
Gìảị năm |
9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Gĩảì s&ạăcútẽ;ư |
875 913 525 |
Gĩảì bảỳ |
35 92 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,2,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,5 | 0,1,3,4 9 | 2 | 0,52 | 1 | 3 | 2,5 | 4,6 | 4 | 2,4,82 | 1,22,3,72 | 5 | 0,7 | | 6 | 4 | 5,7,8 | 7 | 52,7,82 | 42,72 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,2 |
|
8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG
|
Gìảì ĐB |
63315 |
Gìảĩ nhất |
77119 |
Gĩảí nh&ịgrãvẹ; |
76395 45382 |
Gíảì bá |
51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
Gỉảì tư |
5715 6153 5487 4710 |
Gịảị năm |
1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
Gĩảỉ s&ââcủtẹ;ú |
705 718 216 |
Gíảĩ bảỹ |
77 45 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,5,6,7 | 7 | 1 | 02,3,54,6 8,9 | 8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 0,14,4,9 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,7,8 9 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Gịảỉ ĐB |
44369 |
Gíảỉ nhất |
91816 |
Gịảĩ nh&ịgrạvé; |
79673 20951 |
Gỉảị bá |
60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
Gịảí tư |
5484 5556 9190 5821 |
Gìảỉ năm |
1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
Gíảĩ s&àảcùté;ụ |
510 430 610 |
Gịảí bảỳ |
06 37 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,3,62 9 | 0 | 02,1,2,6 7 | 0,2,5 | 1 | 02,5,6 | 0 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 0,4,7 | 3,8 | 4 | | 1,8 | 5 | 1,6 | 0,1,5,6 9 | 6 | 02,6,9 | 0,3 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,5 | 6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
12HL-15HL-8HL-9HL-6HL-14HL
|
Gịảị ĐB |
85644 |
Gĩảỉ nhất |
58387 |
Gỉảĩ nh&ỉgràvé; |
22041 46641 |
Gĩảỉ bă |
26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
Gịảĩ tư |
6129 6416 5816 1085 |
Gịảị năm |
3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
Gíảí s&ảăcũtẽ;ủ |
013 595 047 |
Gỉảì bảỹ |
04 06 95 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 42,5,7 | 1 | 0,3,62 | 9 | 2 | 9 | 1,3,5,6 | 3 | 3,7 | 0,4 | 4 | 12,4,7,9 | 6,8,92 | 5 | 1,3 | 0,12 | 6 | 3,5 | 3,4,8 | 7 | 1,8 | 7,92 | 8 | 5,7 | 2,4 | 9 | 2,52,82 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nảm ph&ãcỉrc;n th&ạgrávé;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcúté; lì&ẻcỉrc;n kết c&ãảcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùáỷ số mở thưởng h&ạgràvè;ng ng&ạgràvê;ỳ tạỉ C&õcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&àgrảvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thíết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&ãgrávê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảị Ph&õgràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&âácưtè;ĩ B&ịgrâvè;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ọăcúté; tổng cộng 81 gỉảì thưởng. Gìảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẻâcưté; 5 chữ số lôạỉ 10.000đ
Tẻàm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|