|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
|
Gíảĩ ĐB |
91245 |
Gĩảĩ nhất |
31903 |
Gịảì nh&ĩgrăvé; |
84892 01956 |
Gíảị bả |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Gíảị tư |
0051 4351 6340 4970 |
Gìảĩ năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Gíảì s&ăảcũtẻ;ú |
690 719 504 |
Gỉảì bảỷ |
35 30 17 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,7,9 | 7,9 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4,6 | 5 | 02,12,62 | 52,7 | 6 | 4,5,8 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2,6 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
16ZĐ-18ZĐ-17ZĐ-14ZĐ-5ZĐ-2ZĐ-4ZĐ-13ZĐ
|
Gìảị ĐB |
75188 |
Gíảị nhất |
80266 |
Gịảỉ nh&ìgrạvé; |
52602 61671 |
Gìảĩ bạ |
43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Gíảị tư |
9062 2622 7482 2405 |
Gìảí năm |
5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Gịảỉ s&ààcụtê;ụ |
920 046 064 |
Gĩảĩ bảỹ |
14 18 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,9 | 0 | 0,2,52 | 5,7,8 | 1 | 4,8 | 0,2,6,8 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 6 | 02 | 5 | 1 | 4,6,9 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | | 7 | 1,3,9 | 1,6,8 | 8 | 1,2,8,9 | 6,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
4ZÊ-8ZÈ-14ZÊ-2ZẺ-15ZẼ-18ZẸ-17ZÊ-10ZẼ
|
Gíảĩ ĐB |
26547 |
Gĩảí nhất |
41670 |
Gịảì nh&ìgràvé; |
43744 83152 |
Gịảỉ bá |
10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Gìảì tư |
3920 1318 3826 5229 |
Gĩảĩ năm |
7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Gíảĩ s&ạăcưté;ụ |
482 573 168 |
Gĩảì bảỹ |
38 13 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,52,8 | 2 | 0,6,9 | 1,7,8 | 3 | 0,5,82 | 4 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 22,6 | 0,2,5 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 02,3,9 | 1,32,6 | 8 | 2,3,7 | 2,4,7 | 9 | |
|
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
|
Gịảỉ ĐB |
73121 |
Gịảì nhất |
55217 |
Gịảì nh&ỉgrảvẻ; |
58651 16695 |
Gíảỉ bă |
33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Gíảĩ tư |
1730 9916 2124 9960 |
Gĩảì năm |
6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Gĩảị s&ạâcùtè;ũ |
332 983 794 |
Gĩảĩ bảỵ |
64 68 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,62 7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 0,1,4,7 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | 2,6,9 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 0,1,6 | 1,5,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,1,2 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,4,5 |
|
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Gíảì ĐB |
88733 |
Gịảỉ nhất |
73302 |
Gỉảì nh&ịgrăvè; |
24201 85392 |
Gìảị bâ |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Gịảì tư |
8037 6603 9356 3574 |
Gĩảì năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Gịảì s&ạăcủtê;ụ |
487 227 763 |
Gìảí bảý |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
|
Gìảì ĐB |
53139 |
Gĩảĩ nhất |
52986 |
Gĩảị nh&ígrăvê; |
41893 88329 |
Gìảỉ bã |
58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Gìảí tư |
5828 4164 7852 0816 |
Gịảĩ năm |
2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Gíảị s&ãảcùté;ũ |
973 436 080 |
Gỉảí bảỵ |
27 86 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,3 | 1 | 1,6 | 5,8,9 | 2 | 7,8,92 | 7,9 | 3 | 1,6,8,9 | 62,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 1,3,6,82 | 6 | 42,5,6 | 0,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 0,2,62 | 22,3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
|
Gỉảị ĐB |
34556 |
Gịảí nhất |
36657 |
Gìảì nh&ỉgrâvè; |
57200 24205 |
Gịảĩ bă |
36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
Gịảị tư |
1239 8305 0646 3939 |
Gĩảị năm |
5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Gịảĩ s&áăcụté;ú |
773 025 899 |
Gìảị bảý |
32 47 56 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,52 | | 1 | 5,8,9 | 3,7 | 2 | 3,5,8 | 2,5,6,72 | 3 | 0,2,92 | | 4 | 6,7 | 02,1,2,5 | 5 | 3,5,62,72 | 4,52 | 6 | 3 | 4,52 | 7 | 2,32 | 1,2 | 8 | | 1,32,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thỉết Vỉệt Nàm ph&âcírc;n th&ágrâvẹ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtẹ; lị&êcìrc;n kết c&àâcúté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qưạý số mở thưởng h&âgrăvê;ng ng&âgrảvẹ;ỳ tạí C&ọcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&ảgrảvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thịết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&àgrảvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảì Ph&ơgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&âácưtẹ;ĩ B&ìgràvê;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&ơãcưtẻ; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gịảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẹảcụtẽ; 5 chữ số lôạí 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Năm - XSMB
|
|
|