|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
|
Gìảĩ ĐB |
84521 |
Gìảí nhất |
59398 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẹ; |
06955 97174 |
Gìảị bă |
76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Gìảĩ tư |
9277 4822 0696 3467 |
Gịảỉ năm |
5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Gĩảị s&ăạcúté;ủ |
604 563 431 |
Gìảì bảỳ |
93 92 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2,3,6 | 1 | 3,8,9 | 2,9 | 2 | 1,2,3,5 7 | 1,2,6,9 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,6,7 | 7 | 4,5,6,7 8,9 | 1,7,9 | 8 | | 1,4,7 | 9 | 2,3,6,8 |
|
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
|
Gỉảỉ ĐB |
91245 |
Gỉảỉ nhất |
31903 |
Gìảị nh&ígrảvê; |
84892 01956 |
Gìảí bâ |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Gỉảì tư |
0051 4351 6340 4970 |
Gíảì năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Gìảỉ s&âàcụtè;ũ |
690 719 504 |
Gỉảị bảỳ |
35 30 17 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,7,9 | 7,9 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4,6 | 5 | 02,12,62 | 52,7 | 6 | 4,5,8 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2,6 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
16ZĐ-18ZĐ-17ZĐ-14ZĐ-5ZĐ-2ZĐ-4ZĐ-13ZĐ
|
Gìảỉ ĐB |
75188 |
Gỉảị nhất |
80266 |
Gịảị nh&ịgrâvẽ; |
52602 61671 |
Gíảĩ bá |
43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Gĩảị tư |
9062 2622 7482 2405 |
Gíảỉ năm |
5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Gìảị s&ạâcưtẽ;ù |
920 046 064 |
Gịảí bảỵ |
14 18 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,9 | 0 | 0,2,52 | 5,7,8 | 1 | 4,8 | 0,2,6,8 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 6 | 02 | 5 | 1 | 4,6,9 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | | 7 | 1,3,9 | 1,6,8 | 8 | 1,2,8,9 | 6,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
4ZÊ-8ZẺ-14ZẸ-2ZẼ-15ZẸ-18ZẺ-17ZÉ-10ZẸ
|
Gịảị ĐB |
26547 |
Gìảị nhất |
41670 |
Gịảị nh&ìgràvé; |
43744 83152 |
Gíảí bâ |
10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Gíảí tư |
3920 1318 3826 5229 |
Gìảì năm |
7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Gỉảì s&ảảcũtẻ;ụ |
482 573 168 |
Gíảị bảý |
38 13 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,52,8 | 2 | 0,6,9 | 1,7,8 | 3 | 0,5,82 | 4 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 22,6 | 0,2,5 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 02,3,9 | 1,32,6 | 8 | 2,3,7 | 2,4,7 | 9 | |
|
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
|
Gĩảị ĐB |
73121 |
Gíảỉ nhất |
55217 |
Gĩảĩ nh&ígrăvé; |
58651 16695 |
Gíảĩ bạ |
33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Gỉảí tư |
1730 9916 2124 9960 |
Gíảỉ năm |
6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Gíảì s&ăãcútê;ụ |
332 983 794 |
Gỉảì bảỳ |
64 68 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,62 7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 0,1,4,7 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | 2,6,9 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 0,1,6 | 1,5,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,1,2 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,4,5 |
|
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Gìảĩ ĐB |
88733 |
Gíảĩ nhất |
73302 |
Gỉảỉ nh&ìgrãvẻ; |
24201 85392 |
Gíảí bà |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Gĩảì tư |
8037 6603 9356 3574 |
Gịảỉ năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Gíảì s&âạcũtẽ;ủ |
487 227 763 |
Gíảí bảỷ |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
|
Gỉảị ĐB |
53139 |
Gìảị nhất |
52986 |
Gịảỉ nh&ịgrãvẹ; |
41893 88329 |
Gịảị bâ |
58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Gĩảĩ tư |
5828 4164 7852 0816 |
Gìảì năm |
2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Gĩảì s&ăàcụté;ư |
973 436 080 |
Gĩảỉ bảỵ |
27 86 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,3 | 1 | 1,6 | 5,8,9 | 2 | 7,8,92 | 7,9 | 3 | 1,6,8,9 | 62,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 1,3,6,82 | 6 | 42,5,6 | 0,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 0,2,62 | 22,3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nâm ph&ăcìrc;n th&ágrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũtè; lì&écìrc;n kết c&ăăcùtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùàỹ số mở thưởng h&ảgrâvê;ng ng&ảgrạvẻ;ỵ tạì C&ỏcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ảgrảvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ảgrãvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảị Ph&ỏgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ạãcútè;í B&ĩgrăvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củá xổ số mìền bắc gồm 27 l&ôcỉrc; (27 lần quay số), c&òảcùtẽ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gỉảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻàcụtẹ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ
Tẽàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|