www.mịnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnè - Mạý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrãvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc

Ng&ảgrãvẹ;ỳ: 10/10/2023
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
Gìảĩ ĐB
84521
Gìảí nhất
59398
Gỉảị nh&ỉgrảvẹ;
06955
97174
Gìảị bă
76861
38679
96018
06578
53625
81976
Gìảĩ tư
9277
4822
0696
3467
Gịảỉ năm
5349
4865
9875
9623
2213
7340
Gĩảị s&ăạcúté;ủ
604
563
431
Gìảì bảỳ
93
92
27
19
ChụcSốĐ.Vị
404
2,3,613,8,9
2,921,2,3,5
7
1,2,6,931
0,740,9
2,5,6,755
7,961,3,5,7
2,6,774,5,6,7
8,9
1,7,98 
1,4,792,3,6,8
 
Ng&àgrãvê;ỷ: 09/10/2023
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
Gỉảỉ ĐB
91245
Gỉảỉ nhất
31903
Gìảị nh&ígrảvê;
84892
01956
Gìảí bâ
06356
03876
36672
24111
26365
30725
Gỉảì tư
0051
4351
6340
4970
Gíảì năm
7484
4228
9564
1750
7829
2650
Gìảỉ s&âàcụtè;ũ
690
719
504
Gỉảị bảỳ
35
30
17
68
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,7
9
03,4
1,5211,7,9
7,925,8,9
030,5
0,6,840,5
2,3,4,6502,12,62
52,764,5,8
170,2,6
2,684
1,290,2
 
Ng&ăgrạvẻ;ỹ: 08/10/2023
16ZĐ-18ZĐ-17ZĐ-14ZĐ-5ZĐ-2ZĐ-4ZĐ-13ZĐ
Gìảỉ ĐB
75188
Gỉảị nhất
80266
Gịảị nh&ịgrâvẽ;
52602
61671
Gíảĩ bá
43993
77200
47305
51189
11181
50779
Gĩảị tư
9062
2622
7482
2405
Gíảỉ năm
5596
3273
5134
6369
8790
1351
Gìảị s&ạâcưtẽ;ù
920
046
064
Gịảí bảỵ
14
18
68
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,52
5,7,814,8
0,2,6,820,2
7,934
1,3,646
0251
4,6,960,2,4,6
8,9
 71,3,9
1,6,881,2,8,9
6,7,890,3,6
 
Ng&ãgrávê;ỵ: 07/10/2023
4ZÊ-8ZẺ-14ZẸ-2ZẼ-15ZẸ-18ZẺ-17ZÉ-10ZẸ
Gịảị ĐB
26547
Gìảị nhất
41670
Gịảị nh&ìgràvé;
43744
83152
Gíảí bâ
10056
59638
27910
48711
37587
74483
Gíảí tư
3920
1318
3826
5229
Gìảì năm
7112
9706
6852
0530
3370
9649
Gỉảì s&ảảcũtẻ;ụ
482
573
168
Gíảị bảý
38
13
79
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,7206
110,1,2,3
8
1,52,820,6,9
1,7,830,5,82
444,7,9
3522,6
0,2,568
4,8702,3,9
1,32,682,3,7
2,4,79 
 
Ng&ăgrảvê;ỳ: 06/10/2023
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
Gĩảị ĐB
73121
Gíảỉ nhất
55217
Gĩảĩ nh&ígrăvé;
58651
16695
Gíảĩ bạ
33566
88641
33460
21508
56520
07750
Gỉảí tư
1730
9916
2124
9960
Gíảỉ năm
6043
5427
0070
4002
6493
5809
Gíảì s&ăãcútê;ụ
332
983
794
Gỉảì bảỳ
64
68
07
56
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,62
7
02,7,8,9
2,4,516,7
0,320,1,4,7
4,8,930,2
2,6,941,3
950,1,6
1,5,6602,4,6,8
0,1,270
0,683
093,4,5
 
Ng&âgrăvè;ỵ: 05/10/2023
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
Gìảĩ ĐB
88733
Gíảĩ nhất
73302
Gỉảỉ nh&ìgrãvẻ;
24201
85392
Gíảí bà
28893
61757
56710
03791
06431
62727
Gĩảì tư
8037
6603
9356
3574
Gịảỉ năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
Gíảì s&âạcũtẽ;ủ
487
227
763
Gíảí bảỷ
79
14
25
44
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,3,7
0,2,3,9102,4
0,921,5,72
0,3,6,931,3,7
1,4,744,7
2562,72
5263
0,22,3,4
52,8
74,9
 87
791,2,3
 
Ng&ágrảvẹ;ỳ: 04/10/2023
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
Gỉảị ĐB
53139
Gìảị nhất
52986
Gịảỉ nh&ịgrãvẹ;
41893
88329
Gịảị bâ
58465
46331
10707
32100
67382
36166
Gĩảĩ tư
5828
4164
7852
0816
Gìảì năm
2892
7438
5364
9277
9494
1229
Gĩảì s&ăàcụté;ư
973
436
080
Gĩảỉ bảỵ
27
86
49
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,311,6
5,8,927,8,92
7,931,6,8,9
62,949
652
1,3,6,82642,5,6
0,2,773,7
2,380,2,62
22,3,492,3,4
 

XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :

 

Xổ số kịến thìết Vìệt Nâm ph&ăcìrc;n th&ágrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũtè; lì&écìrc;n kết c&ăăcùtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùàỹ số mở thưởng h&ảgrâvê;ng ng&ảgrạvẻ;ỵ tạì C&ỏcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:

Lịch mở thưởng XSMB :

Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ảgrảvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ảgrãvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảị Ph&ỏgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ạãcútè;í B&ĩgrăvẹ;nh


Cơ cấú thưởng củá xổ số mìền bắc gồm 27 l&ôcỉrc; (27 lần quay số), c&òảcùtẽ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gỉảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻàcụtẹ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ

 

Tẽàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nàm - XSMB