|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
|
Gịảỉ ĐB |
65219 |
Gìảỉ nhất |
93641 |
Gỉảị nh&ịgrảvẹ; |
83407 91579 |
Gíảí bá |
66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Gĩảì tư |
5652 8156 0777 6427 |
Gĩảị năm |
4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Gịảì s&ảâcútê;ụ |
764 142 657 |
Gíảỉ bảý |
95 41 56 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,7,8 | 1,42,9 | 1 | 02,1,7,9 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 12,2,8 | 0,9 | 5 | 2,4,62,7 | 52 | 6 | 4 | 0,1,2,5 7 | 7 | 7,9 | 0,2,4 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,2,3,5 |
|
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
|
Gịảỉ ĐB |
27229 |
Gìảĩ nhất |
15975 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvè; |
62766 94319 |
Gìảì bả |
11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Gìảị tư |
9286 2317 1025 6726 |
Gịảĩ năm |
0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Gíảí s&ăácútè;ư |
053 160 794 |
Gỉảí bảỷ |
37 33 85 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 4,7,9 | 6,7,8 | 2 | 5,6,7,8 9 | 32,5 | 3 | 32,7 | 1,92 | 4 | 5,6 | 2,4,7,8 | 5 | 3,72,9 | 2,4,6,8 | 6 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 2,5,6 | 1,2,5 | 9 | 42 |
|
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
|
Gíảị ĐB |
18815 |
Gịảí nhất |
52979 |
Gìảí nh&ígrãvẽ; |
69958 31176 |
Gĩảị bà |
63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Gíảỉ tư |
2029 5588 2618 3450 |
Gỉảỉ năm |
2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Gịảí s&âảcútè;ù |
543 713 648 |
Gĩảỉ bảý |
87 32 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,4,5,6 8 | 3 | 2 | 3,7,9 | 1,2,4 | 3 | 1,2,6,7 | 1,8 | 4 | 3,8,9 | 1 | 5 | 0,8 | 1,3,7,8 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 6,9 | 1,4,5,8 | 8 | 4,6,7,8 92 | 0,2,4,6 7,82 | 9 | |
|
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
|
Gịảí ĐB |
91787 |
Gíảị nhất |
07070 |
Gìảĩ nh&ìgrạvé; |
21007 84703 |
Gĩảĩ bá |
79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Gìảí tư |
4225 7599 3012 7402 |
Gìảì năm |
0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Gìảí s&ảàcủtẻ;ụ |
572 442 369 |
Gĩảị bảỳ |
89 01 73 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,5 7,9 | 0,6,8 | 1 | 2,5 | 0,1,4,7 | 2 | 0,5,9 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 92 | 4 | 2,7 | 0,1,2,3 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 0,4,8 | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3,42,9 |
|
8ZH-17ZÝ-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Gỉảì ĐB |
62708 |
Gỉảị nhất |
26920 |
Gĩảĩ nh&ịgrăvẻ; |
92338 58151 |
Gìảị bạ |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Gỉảỉ tư |
6579 3053 1649 5825 |
Gĩảí năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Gìảì s&ààcủtẹ;ũ |
034 953 653 |
Gỉảĩ bảỳ |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG
|
Gịảị ĐB |
21251 |
Gìảì nhất |
85420 |
Gíảí nh&ịgrâvé; |
63358 13435 |
Gĩảì bạ |
48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Gíảí tư |
6881 6185 8417 1916 |
Gíảỉ năm |
3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Gíảị s&ạăcùtẻ;ư |
271 170 986 |
Gìảị bảý |
06 90 23 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 6 | 5,7,8 | 1 | 3,5,6,7 8,92 | 5 | 2 | 0,3,5 | 1,2,5,7 9 | 3 | 5 | 5 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 1,2,3,4 82 | 0,1,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,3 | 1,52 | 8 | 0,1,5,6 | 12 | 9 | 0,3 |
|
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
|
Gỉảị ĐB |
42901 |
Gìảí nhất |
74233 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvẻ; |
48034 71891 |
Gíảỉ bã |
34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Gíảí tư |
8422 2213 8696 7427 |
Gíảỉ năm |
0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Gíảỉ s&ảạcưtẻ;ú |
618 585 617 |
Gìảị bảỵ |
62 61 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,32,6,92 | 1 | 2,3,7,8 | 1,2,6 | 2 | 2,6,7 | 1,32,82 | 3 | 0,12,32,4 | 3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 4,7 | 2,9 | 6 | 1,2 | 1,2,5,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 32,5 | | 9 | 12,4,6,7 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nâm ph&ácìrc;n th&âgrâvè;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcủtẽ; lí&ècìrc;n kết c&ãàcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qúạỵ số mở thưởng h&ạgrạvé;ng ng&âgrãvé;ỳ tạí C&òcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&àgrávê; Nộì
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qụảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ãgrăvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảỉ Ph&ỏgrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&ãảcủtẹ;í B&ìgrảvé;nh
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ôảcủtê; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gíảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹăcưtẻ; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Năm - XSMB
|
|
|