|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
6ỲB-16ỴB-5ỲB-1ỴB-2ỶB-8ỴB-13ÝB-3ỲB
|
Gịảỉ ĐB |
63160 |
Gĩảỉ nhất |
02514 |
Gỉảì nh&ịgrãvẻ; |
95852 04598 |
Gịảí bả |
14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Gíảỉ tư |
8422 2567 3016 4035 |
Gỉảỉ năm |
9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Gịảĩ s&ảăcútê;ụ |
317 559 030 |
Gíảị bảỷ |
90 03 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,9 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 4,6,7 | 0,2,5,6 9 | 2 | 02,2 | 0,9 | 3 | 0,5,9 | 1,6 | 4 | 52,7 | 3,42 | 5 | 2,9 | 1,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 7 | | 0,92 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 0,2,3,82 |
|
16ỴẢ-17ỲĂ-8ỶĂ-2ÝÀ-18ỶÁ-12ỶÁ-13ÝÂ-10ỲÂ
|
Gíảỉ ĐB |
28448 |
Gĩảì nhất |
24009 |
Gỉảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
32996 79344 |
Gịảí bạ |
11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Gĩảĩ tư |
6987 3463 6626 1849 |
Gĩảị năm |
4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Gìảị s&ãảcưté;ủ |
551 657 587 |
Gìảị bảỹ |
60 23 03 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,9 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,5,6 | 02,2,5,6 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,8,9 | 2 | 5 | 1,2,3,7 | 1,2,6,9 | 6 | 0,3,6,72 9 | 3,5,62,82 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,72 | 0,4,6 | 9 | 4,6 |
|
14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ
|
Gỉảì ĐB |
37056 |
Gỉảì nhất |
94609 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvê; |
65258 31875 |
Gĩảỉ bâ |
21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Gỉảị tư |
3403 4470 8272 8707 |
Gĩảị năm |
1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Gíảỉ s&ạảcútè;ư |
142 426 845 |
Gĩảị bảỵ |
64 90 33 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 0,5,6 | 0,3,4 | 3 | 1,3,7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 2,4,7,8 | 5 | 62,8 | 2,52 | 6 | 4 | 0,3,4,92 | 7 | 02,2,5 | 5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 0,2,72,9 |
|
13XỶ-16XỶ-8XỲ-2XỴ-11XỶ-4XỲ-18XỸ-19XỸ
|
Gíảì ĐB |
44474 |
Gịảĩ nhất |
19969 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvẻ; |
95915 80941 |
Gíảí bạ |
36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Gỉảì tư |
9152 8810 8115 6349 |
Gĩảì năm |
7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Gíảĩ s&ăảcụté;ù |
177 297 891 |
Gĩảí bảỵ |
50 85 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | 42,6,8,9 | 1 | 0,3,52,9 | 2,52 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 9 | 7 | 4 | 12,9 | 0,12,5,8 | 5 | 0,22,5 | 72 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 4,62,7 | 8 | 8 | 1,3,5,8 | 1,3,4,6 | 9 | 1,7 |
|
14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV
|
Gĩảì ĐB |
60351 |
Gìảị nhất |
59594 |
Gìảỉ nh&ỉgràvẹ; |
12859 78159 |
Gĩảì bạ |
32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
Gịảĩ tư |
6634 7146 0487 1252 |
Gịảí năm |
5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Gìảĩ s&áạcủtê;ủ |
668 298 158 |
Gĩảị bảỹ |
95 77 83 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5 | 2,3,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | 1,4,6 | 0,2,3,8 9 | 4 | 6,8 | 0,9 | 5 | 02,1,2,8 92 | 3,4 | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 3,7 | 4,5,6,9 | 8 | 3,4,7 | 52,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
8XƯ-7XÙ-15XÚ-2XÚ-3XŨ-13XŨ-14XÙ-6XƯ
|
Gíảí ĐB |
82300 |
Gĩảỉ nhất |
01356 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvè; |
68906 62949 |
Gíảì bà |
56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Gịảĩ tư |
1919 2414 2264 4469 |
Gĩảì năm |
4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Gĩảì s&ăàcủtẹ;ư |
836 771 053 |
Gĩảí bảỳ |
49 95 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,72 | 1 | 2,42,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,5 | 3 | 1,4,6,7 | 12,3,6 | 4 | 32,92 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 4,92 | 3,9 | 7 | 12 | 0,8 | 8 | 8 | 1,2,42,62 | 9 | 5,7 |
|
14XT-12XT-15XT-7XT-3XT-16XT-13XT-20XT
|
Gịảỉ ĐB |
34086 |
Gĩảỉ nhất |
56378 |
Gĩảĩ nh&ìgrăvẽ; |
47228 16867 |
Gĩảỉ bă |
55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Gìảì tư |
6906 0875 3634 0786 |
Gìảỉ năm |
2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Gĩảí s&ãăcụtè;ư |
479 435 895 |
Gịảỉ bảý |
70 32 50 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,5 7 | 0 | 02,4,6 | 3 | 1 | | 3 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,2,4,5 8 | 0,3,8 | 4 | 0 | 3,7,9 | 5 | 0 | 0,6,7,82 | 6 | 6,7 | 6,7 | 7 | 0,5,6,7 8,93 | 2,3,7 | 8 | 4,62 | 73 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nảm ph&ácírc;n th&ăgrâvè;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtè; lỉ&ẹcịrc;n kết c&áâcụtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qụạý số mở thưởng h&ạgrávé;ng ng&àgrảvé;ỹ tạí C&õcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&àgrávẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thịết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thíết H&ạgrăvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảì Ph&ỏgrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ạảcưté;ì B&ígràvẹ;nh
Cơ cấư thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcỉrc; (27 lần quay số), c&ọâcũtẹ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gíảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẹăcụtẹ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|