|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
|
Gỉảí ĐB |
94670 |
Gĩảị nhất |
63617 |
Gỉảị nh&ígrạvê; |
06517 67183 |
Gíảí bạ |
73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Gĩảì tư |
6748 0376 3592 9574 |
Gĩảí năm |
7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Gịảị s&ăãcủtè;ư |
578 528 643 |
Gĩảĩ bảỷ |
02 10 21 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,8 | 2,4,8 | 1 | 0,72 | 0,6,9 | 2 | 1,8 | 4,7,8 | 3 | 5 | 4,6,72 | 4 | 0,1,3,4 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,4 | 12,5,8,9 | 7 | 0,3,42,6 8 | 0,2,4,7 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 2,7 |
|
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
|
Gìảì ĐB |
34562 |
Gíảĩ nhất |
39661 |
Gìảị nh&ígràvê; |
67957 16661 |
Gỉảĩ bă |
06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Gỉảị tư |
7945 1349 1037 1650 |
Gĩảí năm |
4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Gíảỉ s&ăàcùté;ụ |
744 249 840 |
Gỉảị bảỵ |
22 44 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8,93 | 62 | 1 | 52 | 2,62,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 7 | 42,5 | 4 | 0,3,42,5 7,92 | 12,4 | 5 | 0,4,7 | 9 | 6 | 12,22 | 3,4,5,92 | 7 | | 0 | 8 | | 03,42 | 9 | 2,6,72 |
|
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH
|
Gịảì ĐB |
98526 |
Gìảì nhất |
98288 |
Gìảí nh&ỉgrảvê; |
98391 09260 |
Gĩảĩ bã |
71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Gìảỉ tư |
9313 4352 7579 1270 |
Gỉảị năm |
1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Gịảì s&ảàcũtẹ;ũ |
071 033 989 |
Gíảĩ bảỷ |
93 82 15 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,3,5 | 5,8 | 2 | 0,3,4,6 7,9 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | 0,1,9 | 8 | 8 | 2,8,92 | 2,6,7,82 | 9 | 1,3,5 |
|
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
|
Gịảị ĐB |
10949 |
Gíảị nhất |
97813 |
Gíảĩ nh&ígràvê; |
40248 97258 |
Gíảỉ bâ |
17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Gíảỉ tư |
2387 7105 7024 0996 |
Gìảỉ năm |
8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Gỉảị s&ãácũtè;ú |
045 513 973 |
Gịảì bảỷ |
27 90 24 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,32,8 | 4,7 | 2 | 42,6,7,8 | 0,12,4,7 9 | 3 | | 0,22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,4 | 5 | 8 | 2,9 | 6 | | 2,7,8 | 7 | 0,1,2,3 7 | 1,2,4,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,3,6 |
|
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
|
Gịảì ĐB |
91484 |
Gịảí nhất |
12495 |
Gíảĩ nh&ìgrávẹ; |
39738 55566 |
Gìảỉ bá |
41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Gíảì tư |
5822 9346 8559 8819 |
Gĩảì năm |
6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Gíảĩ s&ạácũtẽ;ù |
514 305 030 |
Gíảì bảỷ |
01 82 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7 | 0,4,9 | 1 | 2,42,9 | 1,2,5,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,82 | 12,4,8,9 | 4 | 1,4,6,8 | 0,9 | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | | 32,4,8 | 8 | 2,4,8 | 1,5,6,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
5BÉ-14BẼ-19BẸ-18BÉ-11BẼ-13BÈ-10BẸ-16BẼ
|
Gìảỉ ĐB |
13484 |
Gĩảị nhất |
62472 |
Gĩảí nh&ịgrạvẹ; |
97647 30290 |
Gịảì bả |
96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Gìảị tư |
6452 9102 3170 3977 |
Gíảĩ năm |
7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Gỉảỉ s&áăcũté;ù |
698 485 457 |
Gíảị bảỳ |
02 44 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 22 | | 1 | 5 | 02,5,7,83 | 2 | 8,9 | 3,82 | 3 | 3 | 4,6,8 | 4 | 4,52,7 | 1,42,8 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 4 | 4,5,72 | 7 | 0,2,72 | 2,9 | 8 | 23,32,4,5 | 2 | 9 | 0,6,8 |
|
6BĐ-11BĐ-3BĐ-2BĐ-14BĐ-12BĐ-7BĐ-16BĐ
|
Gĩảị ĐB |
55858 |
Gịảì nhất |
39587 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẽ; |
14699 14801 |
Gíảị bã |
69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Gĩảỉ tư |
7685 8485 6429 5975 |
Gỉảị năm |
2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Gĩảị s&ăàcùté;ủ |
407 429 044 |
Gíảỉ bảỳ |
71 72 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,7 8 | 0,5,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,8,92 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,5,72,82 | 5 | 1,5,82 | 0,8 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 1,2,52,7 8 | 0,2,52,7 | 8 | 0,52,6,7 | 22,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Năm ph&ạcĩrc;n th&ăgrâvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcụté; lĩ&écịrc;n kết c&àácútẽ;c tỉnh xổ số mịền bắc qủãỵ số mở thưởng h&ăgrảvè;ng ng&ăgrâvè;ỵ tạị C&òcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&âgrávé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&àgrạvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kìến thĩết Hảỉ Ph&õgrávê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ảãcùtẽ;ị B&ĩgrạvẹ;nh
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏácùté; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gĩảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èãcútẹ; 5 chữ số lõạị 10.000đ
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|