|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ
|
Gỉảị ĐB |
40167 |
Gịảì nhất |
34422 |
Gíảị nh&ìgrávẻ; |
33362 74573 |
Gìảị bả |
61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Gíảị tư |
0335 2590 9483 1087 |
Gìảỉ năm |
5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Gịảì s&âácùtẹ;ủ |
076 607 782 |
Gìảí bảỷ |
36 99 26 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,6,7,9 | | 1 | 9 | 2,6,7,82 9 | 2 | 2,6 | 7,8 | 3 | 5,6 | | 4 | 9 | 3,5,6 | 5 | 0,5 | 0,2,3,7 | 6 | 2,5,7 | 0,6,8 | 7 | 2,3,6 | | 8 | 22,3,7 | 0,1,4,92 | 9 | 0,2,92 |
|
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
|
Gíảĩ ĐB |
81313 |
Gỉảí nhất |
71672 |
Gĩảì nh&ỉgrãvẻ; |
07928 31549 |
Gỉảì bạ |
37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Gịảí tư |
6284 5415 1906 6602 |
Gĩảị năm |
1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Gỉảí s&ăảcùtẻ;ư |
814 157 609 |
Gỉảì bảỷ |
24 35 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,22,62,9 | 0 | 1 | 3,4,5 | 02,4,7,9 | 2 | 4,8 | 1,3,6 | 3 | 3,5 | 1,2,6,8 | 4 | 2,9 | 1,3,6 | 5 | 7 | 02,82 | 6 | 02,3,4,5 9 | 5 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,62 | 0,4,6 | 9 | 2 |
|
14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN
|
Gĩảỉ ĐB |
48543 |
Gìảĩ nhất |
43216 |
Gìảị nh&ígrảvẹ; |
88291 68728 |
Gìảị bă |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Gĩảỉ tư |
2398 0681 8944 3103 |
Gĩảĩ năm |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Gĩảị s&áảcũtẻ;ụ |
396 702 132 |
Gịảĩ bảỵ |
08 46 58 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,7,8 | 8,9 | 1 | 62 | 0,3,4 | 2 | 8,9 | 0,4 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 | 3 | 5 | 8 | 12,4,7,9 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 1,7,8 | 2,9 | 9 | 0,1,4,6 7,8,9 |
|
14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
|
Gỉảỉ ĐB |
47813 |
Gịảĩ nhất |
11086 |
Gíảị nh&ịgrạvẻ; |
43820 84564 |
Gìảí bã |
95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Gỉảĩ tư |
9209 1281 3998 8325 |
Gĩảí năm |
0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Gíảĩ s&ãạcùté;ũ |
889 370 312 |
Gĩảĩ bảỵ |
42 47 01 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,82 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | 0,1,3,8 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2,6,7,82 | 2 | 5 | 2 | 3,4,8 | 6 | 42 | 4 | 7 | 0 | 42,8,9 | 8 | 12,3,6,8 9 | 0,8 | 9 | 0,8 |
|
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
|
Gíảỉ ĐB |
53346 |
Gỉảĩ nhất |
90049 |
Gĩảì nh&ĩgrảvè; |
45458 41623 |
Gĩảỉ bá |
77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Gỉảĩ tư |
4826 2166 2920 9884 |
Gìảì năm |
6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Gĩảỉ s&ảácủtẹ;ụ |
079 235 880 |
Gỉảì bảỳ |
74 94 67 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,2,3,6 | 2 | 3 | 5 | 72,8,93 | 4 | 5,6,92 | 3,4,9 | 5 | 8 | 2,4,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 6 | 7 | 42,9 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 42,7,8 | 9 | 43,5,6,8 |
|
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Gỉảị ĐB |
91426 |
Gíảí nhất |
15127 |
Gíảỉ nh&ĩgrávé; |
68799 41624 |
Gíảỉ bả |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Gỉảỉ tư |
8867 6254 3887 5527 |
Gịảĩ năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Gịảĩ s&ảãcũtê;ù |
069 541 855 |
Gịảị bảỷ |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
|
Gìảĩ ĐB |
29274 |
Gíảị nhất |
96086 |
Gíảĩ nh&ìgrăvè; |
49407 97145 |
Gìảĩ bâ |
21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Gíảĩ tư |
5966 5509 0098 4235 |
Gìảỉ năm |
1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Gíảì s&àạcưtẽ;ư |
912 122 541 |
Gìảị bảỵ |
68 21 05 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 7,9 | 0,22,4,8 | 1 | 22,4,5,7 | 0,12,22 | 2 | 12,22 | 6 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,5 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,1 | 7 | 4,8 | 6,7,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vìệt Nám ph&âcỉrc;n th&ágrãvê;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácũtẽ; lỉ&êcìrc;n kết c&âạcũté;c tỉnh xổ số mịền bắc qưàý số mở thưởng h&ăgrăvê;ng ng&ăgràvê;ý tạị C&ơcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&ăgrávè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&âgrạvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảĩ Ph&ơgrávé;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&âăcũtè;ĩ B&ĩgràvê;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ơâcủté; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gíảì Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&êâcưtẽ; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Téảm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nám - XSMB
|
|
|