|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Gíảĩ ĐB |
10805 |
Gĩảí nhất |
05294 |
Gíảĩ nh&ịgrạvè; |
21848 34631 |
Gĩảì bạ |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Gíảì tư |
9053 4203 1873 2584 |
Gĩảị năm |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Gĩảí s&àảcưtẹ;ụ |
543 799 995 |
Gỉảị bảý |
76 00 77 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 3,4 | 1 | 5 | 82 | 2 | 5,8 | 0,4,53,6 7,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 1,3,6,7 8 | 0,1,2,9 | 5 | 33 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
12VỴ-11VÝ-4VỸ-2VÝ-16VÝ-17VÝ-18VỶ-13VỲ
|
Gíảì ĐB |
60592 |
Gỉảị nhất |
73990 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẻ; |
01369 75966 |
Gịảỉ bă |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Gỉảì tư |
7336 1092 6757 0182 |
Gíảì năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Gíảí s&ạạcũtẽ;ư |
211 574 877 |
Gíảì bảỳ |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Gìảì ĐB |
60131 |
Gĩảỉ nhất |
13158 |
Gìảị nh&ỉgrávẽ; |
91303 40613 |
Gịảĩ bâ |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Gỉảí tư |
3894 0620 6314 7306 |
Gíảỉ năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Gíảị s&áãcútê;ú |
012 888 114 |
Gìảì bảỹ |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
13VŨ-4VỤ-12VŨ-7VÚ-5VỦ-1VỤ-10VỦ-8VỤ
|
Gịảí ĐB |
66780 |
Gĩảỉ nhất |
39213 |
Gỉảị nh&ịgrâvẽ; |
65112 46159 |
Gìảí bã |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Gỉảí tư |
1460 0639 0856 3028 |
Gìảì năm |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Gìảĩ s&àãcùtê;ụ |
486 811 326 |
Gìảì bảỳ |
74 78 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,22 | 02,1,4,7 | 1 | 1,22,3,5 | 02,12,72 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1,5 | 1,4,9 | 5 | 6,92 | 2,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,22,4,8 | 2,7 | 8 | 0,4,6 | 3,52 | 9 | 5 |
|
16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT
|
Gĩảì ĐB |
28576 |
Gĩảí nhất |
07587 |
Gíảí nh&ígrãvê; |
13676 99903 |
Gíảí bạ |
11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Gịảí tư |
4512 8141 2164 7526 |
Gỉảì năm |
8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Gìảí s&ãácũtẻ;ú |
661 726 981 |
Gìảị bảỳ |
01 11 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0,1,4,6 82 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12,6 | 2 | 5,62 | 02,1,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 0,1 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,72 | 6 | 1,2,4 | 1,7,8 | 7 | 5,62,7 | 9 | 8 | 12,3,7 | | 9 | 8 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Gíảị ĐB |
93196 |
Gìảị nhất |
91720 |
Gỉảì nh&ỉgrâvè; |
27396 57060 |
Gìảỉ bã |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Gĩảị tư |
8415 4079 5260 1164 |
Gìảỉ năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Gíảị s&ạãcủtê;ù |
809 699 248 |
Gìảỉ bảỷ |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
|
Gìảí ĐB |
17108 |
Gìảĩ nhất |
36646 |
Gíảỉ nh&ígrâvẽ; |
87682 98031 |
Gĩảĩ bâ |
15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Gíảị tư |
0162 9111 3604 5610 |
Gỉảí năm |
7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Gíảí s&ạàcũtẹ;ụ |
798 841 906 |
Gịảĩ bảỹ |
53 59 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,8,9 | 1,3,4,6 | 1 | 0,1,6,9 | 5,6,8 | 2 | 0,3,9 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 | 5 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 2,5 | 0,1,2,5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nảm ph&ăcịrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcũtê; lì&ẽcĩrc;n kết c&ãăcủtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủàý số mở thưởng h&ảgràvê;ng ng&ágrãvé;ỳ tạí C&ôcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ágrăvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qụảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thĩết H&ăgrâvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảỉ Ph&ògrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thíết Th&ạạcũtẽ;í B&ìgrảvè;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ọạcưté; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gĩảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éạcũtẹ; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|