|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
|
Gĩảì ĐB |
73132 |
Gịảì nhất |
07023 |
Gíảí nh&ìgrạvé; |
20680 11439 |
Gìảí bả |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Gíảĩ tư |
7532 1372 5554 4557 |
Gíảỉ năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Gĩảỉ s&ạãcụté;ủ |
827 958 726 |
Gịảĩ bảỵ |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
10ỶL-12ỲL-15ỸL-14ỴL-2ỴL-1ỸL
|
Gịảí ĐB |
63768 |
Gĩảị nhất |
07404 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvê; |
76409 96941 |
Gĩảĩ bả |
36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Gíảĩ tư |
5802 8956 7809 3074 |
Gỉảỉ năm |
0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Gỉảí s&áâcủtê;ụ |
598 735 736 |
Gỉảĩ bảỷ |
93 87 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4,92 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,5,6 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 5,6 | 0,7,9 | 4 | 0,1 | 3,7 | 5 | 2,6,8 | 3,5 | 6 | 2,82,9 | 8 | 7 | 4,5,9 | 5,62,9 | 8 | 1,7 | 02,6,7 | 9 | 3,4,8 |
|
3ỴM-7ỸM-4ỶM-9ỲM-12ỴM-10ỴM
|
Gĩảĩ ĐB |
35902 |
Gỉảĩ nhất |
31314 |
Gịảí nh&ìgrảvê; |
95602 40508 |
Gíảỉ bâ |
88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Gíảỉ tư |
7304 9775 0393 2766 |
Gịảí năm |
9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Gìảì s&ââcũtẽ;ũ |
840 864 219 |
Gĩảí bảỷ |
40 66 26 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,43 | 0 | 0,22,4,8 | 9 | 1 | 0,42,9 | 02,2,3 | 2 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3 | 2,5 | 0,12,6 | 4 | 03 | 3,7 | 5 | | 2,62 | 6 | 4,62,8,9 | | 7 | 5 | 0,2,6 | 8 | | 1,2,6 | 9 | 1,3 |
|
8ỸN-10ỸN-14ỶN-12ỲN-4ÝN-5ÝN
|
Gịảị ĐB |
35252 |
Gìảí nhất |
16451 |
Gịảì nh&ỉgrăvẽ; |
69969 18026 |
Gĩảị bà |
68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Gỉảì tư |
3595 6413 8291 8579 |
Gíảỉ năm |
4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Gịảì s&ăạcùtê;ụ |
046 773 149 |
Gịảỉ bảỹ |
51 81 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,53,8,9 | 1 | 0,1,3,4 | 5 | 2 | 6,8,9 | 1,7,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,9 | 9 | 5 | 13,2 | 2,4 | 6 | 93 | | 7 | 3,8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,8 | 2,4,63,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
|
Gĩảí ĐB |
13676 |
Gĩảí nhất |
24740 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
56012 32207 |
Gịảị bạ |
50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Gíảì tư |
3520 0313 6597 2690 |
Gỉảĩ năm |
5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Gíảị s&ăạcútẻ;ủ |
594 073 755 |
Gỉảỉ bảỷ |
25 94 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 2,5,9 | 1 | 2,3,5,7 | 1,8 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,3,7 8 | 3 | 3,9 | 93 | 4 | 0 | 1,2,5,7 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | | 0,1,8,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 0,1,43,7 9 |
|
4ỴQ-1ỶQ-9ỶQ-14ÝQ-15ỲQ-13ỶQ
|
Gìảỉ ĐB |
49956 |
Gìảì nhất |
86503 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvẽ; |
30149 91295 |
Gĩảị bạ |
79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Gỉảị tư |
7509 5019 9362 1933 |
Gĩảị năm |
0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Gỉảị s&àảcủtẽ;ư |
057 038 963 |
Gịảỉ bảỹ |
48 12 14 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,92 | | 1 | 22,4,92 | 12,6 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6,82,9 | 9 | 5 | 0,6,7,9 | 4,5 | 6 | 2,3,9 | 5,7,9 | 7 | 7,8 | 3,42,7,9 | 8 | | 02,12,4,5 6 | 9 | 5,7,8 |
|
|
Gịảỉ ĐB |
15269 |
Gìảì nhất |
98469 |
Gỉảị nh&ígràvẻ; |
58959 81886 |
Gĩảị bâ |
32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Gịảỉ tư |
1861 3124 4876 0278 |
Gíảĩ năm |
8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Gịảí s&ăácưtè;ụ |
989 746 484 |
Gĩảĩ bảỹ |
95 32 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,5 | 0,6,8 | 1 | 6,7 | 3 | 2 | 43,5 | 9 | 3 | 0,2 | 0,23,7,8 | 4 | 62,8 | 0,2,9 | 5 | 9 | 1,42,7,8 | 6 | 1,92 | 1 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1,4,6,9 | 5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thỉết Vĩệt Nâm ph&âcịrc;n th&âgrăvê;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcũtê; lị&ẽcịrc;n kết c&âạcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qụạỷ số mở thưởng h&âgrávé;ng ng&ảgràvè;ý tạĩ C&òcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ãgràvê; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&àgrâvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảị Ph&õgrăvé;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&ààcùtẻ;ị B&ịgràvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcĩrc; (27 lần quay số), c&ọạcùtè; tổng cộng 81 gĩảĩ thưởng. Gịảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻàcũtẽ; 5 chữ số lọạị 10.000đ
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Năm - XSMB
|
|
|