|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
|
Gíảị ĐB |
06367 |
Gịảĩ nhất |
75549 |
Gịảì nh&ịgrâvé; |
37897 86396 |
Gĩảì bả |
21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Gỉảị tư |
0309 1286 8450 4114 |
Gíảị năm |
9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Gĩảỉ s&áãcụtê;ư |
912 992 842 |
Gĩảỉ bảỷ |
72 44 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 2,4 | 1,2,4,72 9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 2,3,4,6 92 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,4,7,8 92 | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 2,3,62,72 |
|
14ỴT-10ỲT-11ÝT-15ỲT-13ỴT-1ÝT
|
Gỉảị ĐB |
08811 |
Gĩảí nhất |
37863 |
Gỉảí nh&ỉgrạvè; |
87846 28711 |
Gíảỉ bã |
18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Gĩảị tư |
3781 1650 3560 7411 |
Gĩảỉ năm |
3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Gìảì s&ạăcũtẹ;ù |
490 255 462 |
Gịảì bảỵ |
43 36 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 7,8 | 13,8 | 1 | 13,5 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 2,4,5,6 | 3 | 2,6 | 2,7 | 4 | 3,6 | 1,2,5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 4 | 0,2 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0 |
|
12ỴƯ-7ÝỤ-13ỲƯ-3ỶÙ-11ÝÙ-10ỸÚ
|
Gíảí ĐB |
31186 |
Gìảĩ nhất |
04843 |
Gìảì nh&ịgrảvẻ; |
91474 14263 |
Gíảị bả |
71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Gỉảì tư |
6310 9597 4434 5220 |
Gíảị năm |
8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Gỉảì s&ăạcũtẹ;ú |
058 233 028 |
Gỉảí bảỹ |
36 10 13 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,22,5 | 0 | 0,7,8 | 1,22 | 1 | 02,1,3 | 3,8,9 | 2 | 02,12,8 | 1,3,4,6 | 3 | 2,3,4,6 | 3,6,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 3,4,5 | 0,9 | 7 | 4 | 0,2,5 | 8 | 2,6 | | 9 | 2,7 |
|
8ỴV-3ỶV-10ỲV-15ỶV-6ÝV-13ÝV
|
Gỉảỉ ĐB |
06380 |
Gĩảĩ nhất |
98000 |
Gịảĩ nh&ịgràvẽ; |
99597 53685 |
Gịảì bạ |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Gíảì tư |
5991 0633 8196 3616 |
Gíảỉ năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Gỉảị s&âảcụtẽ;ụ |
325 892 195 |
Gíảĩ bảỷ |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
4ỴX-14ỲX-11ỸX-15ỴX-1ỶX-8ỶX
|
Gịảĩ ĐB |
61379 |
Gịảĩ nhất |
79008 |
Gíảĩ nh&ígràvè; |
07854 80318 |
Gìảì bá |
48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Gỉảị tư |
7099 6773 7723 6743 |
Gíảì năm |
4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Gịảĩ s&ãâcưtè;ú |
559 179 626 |
Gĩảĩ bảỷ |
43 54 36 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 1,3,6,7 | 2,42,72 | 3 | 1,6,7 | 52,8 | 4 | 32 | | 5 | 0,42,9 | 2,3 | 6 | 8 | 2,3,82 | 7 | 32,92 | 0,1,6 | 8 | 4,72 | 0,5,72,9 | 9 | 2,9 |
|
15ỸZ-9ÝZ-13ỶZ-14ỸZ-7ÝZ-2ỸZ
|
Gịảỉ ĐB |
73040 |
Gíảì nhất |
49951 |
Gĩảí nh&ỉgrảvè; |
45966 86381 |
Gíảị bả |
41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Gỉảí tư |
2848 7645 3439 0211 |
Gìảĩ năm |
1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Gíảí s&ảàcưtè;ú |
166 251 788 |
Gịảí bảỳ |
52 05 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5 | 1,52,8 | 1 | 1 | 5,62,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,92 | 0,3,5 | 4 | 02,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 12,2,4,5 | 2,4,62 | 6 | 22,62 | | 7 | | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 2,32 | 9 | 2,3 |
|
4XÃ-14XÃ-3XẢ-2XÃ-11XĂ-17XÂ-10XẠ-9XÂ
|
Gìảỉ ĐB |
76551 |
Gìảì nhất |
15711 |
Gíảì nh&ịgràvè; |
12428 67802 |
Gíảĩ bã |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Gíảĩ tư |
7737 0624 4241 6756 |
Gìảĩ năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Gịảị s&áâcũtè;ũ |
709 496 393 |
Gíảỉ bảỹ |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nàm ph&ạcírc;n th&ãgrạvẽ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcưtê; lĩ&êcírc;n kết c&ăácùtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qụạỳ số mở thưởng h&ảgrãvẽ;ng ng&ăgrãvẹ;ỹ tạĩ C&òcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ãgrávẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thỉết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&ãgrạvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảĩ Ph&ògrávê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&ạàcưtè;ì B&ìgrávè;nh
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&òảcùté; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gìảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻàcưté; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|