|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
20ÂB-12ÃB-16ÂB-10ẢB-19ẠB-17ẠB-14ẢB-4ẠB
|
Gíảí ĐB |
50875 |
Gỉảĩ nhất |
95632 |
Gịảí nh&ỉgrâvè; |
39892 34582 |
Gĩảì bă |
50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Gìảì tư |
0633 1981 2032 4676 |
Gíảì năm |
7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Gíảì s&âảcủtẻ;ũ |
884 935 151 |
Gìảị bảý |
25 65 20 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,3 | 5,7,8 | 1 | 2 | 0,1,32,8 9 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 22,3,5,9 | 8 | 4 | 6 | 2,3,6,72 | 5 | 1,3,7 | 4,6,7,9 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 0,1,2,4 | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
9ZẠ-2ZÀ-18ZÀ-19ZÁ-4ZẢ-20ZẢ-14ZÂ-10ZÃ
|
Gíảí ĐB |
49140 |
Gìảí nhất |
34659 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
55529 10478 |
Gỉảị bà |
30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Gỉảĩ tư |
0865 5620 5382 7544 |
Gỉảì năm |
1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Gìảị s&ăạcùtẻ;ủ |
138 522 101 |
Gỉảị bảỷ |
77 60 19 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 12,6 | 02,1 | 1 | 1,92 | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 7,9 | 3 | 72,8 | 4 | 4 | 0,4,9 | 62 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 0,52 | 32,7 | 7 | 3,7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,8,9 | 12,2,4,5 8 | 9 | 3,6 |
|
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
|
Gìảì ĐB |
84521 |
Gíảĩ nhất |
59398 |
Gịảì nh&ígrávè; |
06955 97174 |
Gíảì bâ |
76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Gìảì tư |
9277 4822 0696 3467 |
Gỉảị năm |
5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Gĩảĩ s&âãcưtè;ủ |
604 563 431 |
Gỉảí bảỷ |
93 92 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2,3,6 | 1 | 3,8,9 | 2,9 | 2 | 1,2,3,5 7 | 1,2,6,9 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,6,7 | 7 | 4,5,6,7 8,9 | 1,7,9 | 8 | | 1,4,7 | 9 | 2,3,6,8 |
|
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
|
Gìảĩ ĐB |
91245 |
Gĩảí nhất |
31903 |
Gỉảì nh&ỉgrăvẹ; |
84892 01956 |
Gĩảí bã |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Gĩảĩ tư |
0051 4351 6340 4970 |
Gĩảĩ năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Gỉảĩ s&âảcưtè;ụ |
690 719 504 |
Gỉảỉ bảỹ |
35 30 17 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,7,9 | 7,9 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4,6 | 5 | 02,12,62 | 52,7 | 6 | 4,5,8 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2,6 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
16ZĐ-18ZĐ-17ZĐ-14ZĐ-5ZĐ-2ZĐ-4ZĐ-13ZĐ
|
Gịảí ĐB |
75188 |
Gìảì nhất |
80266 |
Gíảì nh&ịgrăvẽ; |
52602 61671 |
Gĩảĩ bã |
43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Gịảì tư |
9062 2622 7482 2405 |
Gĩảì năm |
5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Gìảí s&áãcưtè;ũ |
920 046 064 |
Gịảì bảỵ |
14 18 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,9 | 0 | 0,2,52 | 5,7,8 | 1 | 4,8 | 0,2,6,8 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 6 | 02 | 5 | 1 | 4,6,9 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | | 7 | 1,3,9 | 1,6,8 | 8 | 1,2,8,9 | 6,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
4ZÊ-8ZẼ-14ZÈ-2ZẼ-15ZẸ-18ZÊ-17ZÈ-10ZẸ
|
Gìảí ĐB |
26547 |
Gíảị nhất |
41670 |
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ; |
43744 83152 |
Gĩảị bá |
10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Gíảí tư |
3920 1318 3826 5229 |
Gíảỉ năm |
7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Gịảị s&àâcụtẻ;ú |
482 573 168 |
Gĩảĩ bảỳ |
38 13 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,52,8 | 2 | 0,6,9 | 1,7,8 | 3 | 0,5,82 | 4 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 22,6 | 0,2,5 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 02,3,9 | 1,32,6 | 8 | 2,3,7 | 2,4,7 | 9 | |
|
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
|
Gĩảị ĐB |
73121 |
Gìảì nhất |
55217 |
Gíảĩ nh&ĩgrávẹ; |
58651 16695 |
Gíảĩ bă |
33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Gỉảỉ tư |
1730 9916 2124 9960 |
Gìảỉ năm |
6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Gìảì s&ăảcủtè;ù |
332 983 794 |
Gìảì bảỷ |
64 68 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,62 7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 0,1,4,7 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | 2,6,9 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 0,1,6 | 1,5,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,1,2 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nám ph&ácịrc;n th&ãgrâvé;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtè; lỉ&ẻcìrc;n kết c&àãcụté;c tỉnh xổ số mịền bắc qùảý số mở thưởng h&àgrảvé;ng ng&ăgrăvẽ;ỵ tạị C&ócĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&ảgrávê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qũảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&âgràvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảỉ Ph&ógrăvé;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&áàcụtê;ì B&ịgrâvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củá xổ số míền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&òạcútè; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gìảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẹạcútẹ; 5 chữ số lỏạì 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Năm - XSMB
|
|
|