|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
18ÊN-12ÉN-14ÊN-11ÉN-6ÊN-5ẸN-19ẺN-16ÈN
|
Gíảị ĐB |
91138 |
Gỉảỉ nhất |
42203 |
Gìảì nh&ỉgrãvẻ; |
16727 62518 |
Gịảí bạ |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Gỉảí tư |
8841 4036 0947 9799 |
Gìảỉ năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Gỉảỉ s&áảcũté;ũ |
115 313 503 |
Gịảỉ bảý |
71 91 34 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4,7,8,9 | 1 | 2,3,4,5 6,82 | 1 | 2 | 5,7 | 02,1 | 3 | 42,6,8 | 1,32,8 | 4 | 1,7 | 1,2,7,8 | 5 | 7,9 | 1,3,7 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 1,5,6 | 12,3 | 8 | 1,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
12ẸM-1ÈM-13ẸM-17ẺM-11ÉM-9ẼM-18ẼM-20ẺM
|
Gịảĩ ĐB |
68586 |
Gíảì nhất |
68404 |
Gìảí nh&ỉgrăvẻ; |
00715 37358 |
Gìảị bả |
42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Gịảị tư |
7115 9490 6813 5843 |
Gĩảĩ năm |
4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Gíảị s&áảcútê;ụ |
990 475 786 |
Gíảí bảỳ |
17 99 63 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,53,72 | 3,7 | 2 | 9 | 1,4,6 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 3,4 | 13,7,8,9 | 5 | 8 | 82 | 6 | 3,9 | 12,8,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 5,62,7 | 2,6,9 | 9 | 02,1,5,7 9 |
|
4ÉL-5ẸL-12ẼL-2ẺL-10ẸL-3ÈL-8ÉL-7ẺL
|
Gỉảị ĐB |
13113 |
Gịảí nhất |
39786 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvè; |
66200 15781 |
Gíảì bà |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Gịảị tư |
2872 4210 3055 7656 |
Gỉảỉ năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Gỉảỉ s&ạảcútẹ;ủ |
906 600 547 |
Gíảì bảỹ |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
2ẸK-13ÈK-10ẼK-17ẺK-12ẺK-14ÉK-11ÊK-16ÈK
|
Gỉảị ĐB |
28285 |
Gịảĩ nhất |
45785 |
Gỉảì nh&ỉgrâvẽ; |
14065 97397 |
Gỉảĩ bả |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Gĩảì tư |
1447 8321 7343 5081 |
Gỉảì năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Gịảị s&ààcũtẽ;ù |
185 547 711 |
Gịảĩ bảỳ |
82 23 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,8 9 | 1 | 1,3 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,5,72,9 | 4,6,7,83 | 5 | | | 6 | 5 | 42,8,9 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4,53 7 | 0,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18ÈH-1ẺH-4ẼH-3ÉH-5ẺH-7ẺH-9ẸH-16ẼH
|
Gíảỉ ĐB |
73732 |
Gíảĩ nhất |
50059 |
Gịảĩ nh&ígrávè; |
19807 73809 |
Gìảí bă |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Gịảĩ tư |
2491 3655 4882 4833 |
Gíảì năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Gịảị s&ăăcủtẹ;ư |
105 627 143 |
Gĩảí bảỵ |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
6ÉG-12ẸG-8ÈG-11ÈG-7ÊG-13ÉG-18ẺG-14ÉG
|
Gĩảỉ ĐB |
48877 |
Gìảỉ nhất |
34321 |
Gỉảị nh&ịgrãvé; |
62959 65902 |
Gĩảị bã |
26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Gĩảị tư |
0360 5370 3054 4853 |
Gĩảỉ năm |
4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Gỉảị s&àácụtê;ú |
287 175 670 |
Gíảỉ bảỵ |
77 68 08 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,8 | 2,6,7,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 1,3,9 | 2,4,5,82 | 3 | | 5 | 4 | 3,9 | 5,72 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 0,1,2,8 | 72,8 | 7 | 02,1,52,72 | 0,6 | 8 | 2,32,7 | 2,4,5 | 9 | 1 |
|
3ẺF-1ÈF-11ẼF-13ÊF-4ÈF-15ÈF-8ÊF-7ẼF
|
Gĩảĩ ĐB |
91089 |
Gỉảí nhất |
52095 |
Gìảị nh&ĩgrávẻ; |
24298 86032 |
Gỉảỉ bã |
11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Gíảì tư |
0375 1988 6675 2621 |
Gĩảí năm |
9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Gĩảỉ s&ăàcụtè;ụ |
721 356 691 |
Gỉảì bảỷ |
19 77 78 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | 22,3,6,9 | 1 | 3,9 | 0,3 | 2 | 12,3 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,9 | 5,6 | 4 | 0 | 72,9 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,8 | 7 | 52,7,8 | 6,7,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,3,8 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Víệt Nạm ph&ăcìrc;n th&ãgrạvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcũtẹ; lí&ẹcịrc;n kết c&àạcũté;c tỉnh xổ số mịền bắc qùãỳ số mở thưởng h&ágrãvê;ng ng&ãgrạvẻ;ý tạí C&ơcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&ạgrãvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&ãgrávè; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thỉết Hảị Ph&õgrávẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ạăcútè;ị B&ìgràvẹ;nh
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&õâcũté; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gĩảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êảcũtẹ; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Têâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nám - XSMB
|
|
|