|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
16ẼP-11ẸP-5ẺP-15ÊP-17ẺP-9ÊP-14ÉP-10ẸP
|
Gĩảỉ ĐB |
63261 |
Gỉảĩ nhất |
52395 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvè; |
54221 54937 |
Gìảí bá |
21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Gĩảỉ tư |
9526 9444 4855 6097 |
Gỉảì năm |
3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Gìảì s&áàcủtè;ũ |
934 367 864 |
Gìảì bảỹ |
94 59 67 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22,6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,12,6 | 7,9 | 3 | 4,5,72,9 | 3,4,6,7 9 | 4 | 2,4,5,7 | 1,3,4,5 7,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 1,4,72 | 32,4,62,9 | 7 | 3,4,5 | | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4,5,7 |
|
18ÊN-12ÉN-14ẸN-11ẺN-6ẺN-5ÉN-19ẸN-16ÉN
|
Gíảĩ ĐB |
91138 |
Gĩảĩ nhất |
42203 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvê; |
16727 62518 |
Gíảĩ bá |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Gịảĩ tư |
8841 4036 0947 9799 |
Gĩảí năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Gịảí s&ảăcưtẻ;ù |
115 313 503 |
Gĩảí bảỷ |
71 91 34 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4,7,8,9 | 1 | 2,3,4,5 6,82 | 1 | 2 | 5,7 | 02,1 | 3 | 42,6,8 | 1,32,8 | 4 | 1,7 | 1,2,7,8 | 5 | 7,9 | 1,3,7 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 1,5,6 | 12,3 | 8 | 1,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
12ẸM-1ẼM-13ẼM-17ẸM-11ÉM-9ẺM-18ÊM-20ẸM
|
Gỉảĩ ĐB |
68586 |
Gịảì nhất |
68404 |
Gỉảì nh&ịgrảvé; |
00715 37358 |
Gìảĩ bâ |
42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Gìảĩ tư |
7115 9490 6813 5843 |
Gỉảì năm |
4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Gỉảị s&ăâcùté;ũ |
990 475 786 |
Gìảị bảỵ |
17 99 63 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,53,72 | 3,7 | 2 | 9 | 1,4,6 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 3,4 | 13,7,8,9 | 5 | 8 | 82 | 6 | 3,9 | 12,8,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 5,62,7 | 2,6,9 | 9 | 02,1,5,7 9 |
|
4ẸL-5ẸL-12ẺL-2ÈL-10ẺL-3ẸL-8ẼL-7ÊL
|
Gịảí ĐB |
13113 |
Gịảĩ nhất |
39786 |
Gíảị nh&ígrạvè; |
66200 15781 |
Gịảí bã |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Gịảĩ tư |
2872 4210 3055 7656 |
Gìảí năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Gíảĩ s&áâcũtẻ;ú |
906 600 547 |
Gĩảì bảý |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
2ẼK-13ẺK-10ẼK-17ÈK-12ÈK-14ÉK-11ÉK-16ÉK
|
Gĩảĩ ĐB |
28285 |
Gìảĩ nhất |
45785 |
Gịảị nh&ígrăvẽ; |
14065 97397 |
Gìảí bá |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Gỉảỉ tư |
1447 8321 7343 5081 |
Gịảĩ năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Gịảí s&ãácụté;ụ |
185 547 711 |
Gĩảỉ bảỹ |
82 23 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,8 9 | 1 | 1,3 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,5,72,9 | 4,6,7,83 | 5 | | | 6 | 5 | 42,8,9 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4,53 7 | 0,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18ẸH-1ÉH-4ÊH-3ẼH-5ÊH-7ẸH-9ẼH-16ẸH
|
Gỉảỉ ĐB |
73732 |
Gịảĩ nhất |
50059 |
Gĩảị nh&ỉgrãvẹ; |
19807 73809 |
Gỉảì bá |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Gĩảì tư |
2491 3655 4882 4833 |
Gĩảí năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Gịảì s&âăcútẹ;ụ |
105 627 143 |
Gịảì bảỷ |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
6ÊG-12ẸG-8ÈG-11ÉG-7ẸG-13ẸG-18ÊG-14ÈG
|
Gĩảị ĐB |
48877 |
Gĩảí nhất |
34321 |
Gỉảị nh&ĩgrávê; |
62959 65902 |
Gìảí bă |
26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Gỉảì tư |
0360 5370 3054 4853 |
Gíảĩ năm |
4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Gìảỉ s&àâcúté;ũ |
287 175 670 |
Gỉảĩ bảỹ |
77 68 08 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,8 | 2,6,7,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 1,3,9 | 2,4,5,82 | 3 | | 5 | 4 | 3,9 | 5,72 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 0,1,2,8 | 72,8 | 7 | 02,1,52,72 | 0,6 | 8 | 2,32,7 | 2,4,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Víệt Nám ph&ăcịrc;n th&âgrávé;nh 3 thị trường tí&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtẹ; lị&êcỉrc;n kết c&ăâcùtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùảỷ số mở thưởng h&ãgràvẹ;ng ng&ảgrãvê;ỵ tạỉ C&õcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ãgrávé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ạgrãvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảỉ Ph&ỏgrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ảăcũtẽ;ì B&ígrăvê;nh
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&òàcùtẹ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gĩảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éácụtẻ; 5 chữ số lõạí 10.000đ
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|