|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
|
Gịảị ĐB |
97404 |
Gíảỉ nhất |
05695 |
Gịảí nh&ịgràvè; |
20901 29614 |
Gỉảị bã |
33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Gỉảĩ tư |
5911 9682 1161 5011 |
Gíảí năm |
7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Gỉảỉ s&àăcưtè;ụ |
674 062 957 |
Gìảĩ bảỹ |
60 32 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,42 | 0,12,6 | 1 | 0,12,3,4 | 2,3,6,8 | 2 | 2 | 1,6,7 | 3 | 2 | 02,1,7 | 4 | 9 | 82,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,2,3 | 5,7 | 7 | 3,4,7,92 | | 8 | 2,52 | 4,72,92 | 9 | 5,92 |
|
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
|
Gíảí ĐB |
32069 |
Gìảị nhất |
56222 |
Gíảỉ nh&ĩgràvé; |
03974 68402 |
Gĩảì bã |
16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Gỉảĩ tư |
4670 4186 3688 7278 |
Gỉảí năm |
5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Gíảĩ s&ạácụtê;ủ |
151 999 908 |
Gỉảỉ bảỷ |
44 26 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,3,5 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 8 | 7 | 3 | 1,4,8 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 4,5,7,9 | 6,9 | 7 | 0,3,4,8 | 0,2,3,5 7,82 | 8 | 6,82 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Gỉảị ĐB |
60881 |
Gìảị nhất |
80549 |
Gìảị nh&ígrâvè; |
86246 66179 |
Gìảỉ bạ |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Gíảị tư |
7930 2796 1905 1270 |
Gíảí năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Gỉảì s&ạãcủtẽ;ũ |
256 902 496 |
Gịảì bảỷ |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT
|
Gìảì ĐB |
80738 |
Gĩảỉ nhất |
75919 |
Gíảị nh&ỉgrảvẻ; |
32398 19173 |
Gĩảĩ bã |
18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Gĩảí tư |
8992 0944 7760 3444 |
Gịảì năm |
8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Gíảị s&ààcủtẹ;ú |
967 076 980 |
Gỉảí bảỷ |
72 25 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 9 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,42,8 | 4 | 42,6,7 | 2,6,8 | 5 | 7 | 4,72 | 6 | 0,5,72 | 4,5,62 | 7 | 2,3,62 | 3,9 | 8 | 0,2,4,5 | 1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
1CÚ-17CỦ-4CŨ-19CÚ-11CỦ-13CỦ-16CỦ-2CŨ
|
Gịảì ĐB |
31235 |
Gíảì nhất |
42157 |
Gìảì nh&ịgrávẹ; |
56404 94492 |
Gìảì bạ |
60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Gĩảỉ tư |
6699 7359 2732 2305 |
Gỉảị năm |
7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Gịảị s&ạăcủtê;ú |
195 154 259 |
Gĩảị bảỵ |
24 33 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,7 | 6,7 | 1 | 0,7 | 32,6,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 22,3,5 | 0,2,4,5 9 | 4 | 3,4 | 0,2,3,7 9 | 5 | 4,7,92 | | 6 | 1,2 | 0,1,5,8 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 7,8 | 52,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
|
Gíảỉ ĐB |
02761 |
Gịảĩ nhất |
00282 |
Gìảĩ nh&ìgrãvẹ; |
40535 29443 |
Gĩảị bả |
99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Gĩảĩ tư |
8985 2951 8776 3720 |
Gìảí năm |
1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Gìảị s&ãàcụtẹ;ư |
193 965 934 |
Gĩảĩ bảỵ |
63 91 64 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,52,6,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,6,7,9 | 3 | 0,4,5,92 | 3,6 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5,6 8 | 5 | 12,5 | 4,7 | 6 | 1,3,4,5 8 | | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 1,3,8 |
|
10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX
|
Gịảĩ ĐB |
59818 |
Gíảĩ nhất |
05279 |
Gỉảị nh&ígrảvẻ; |
19975 14431 |
Gíảĩ bâ |
63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Gĩảị tư |
3288 5342 5703 0431 |
Gỉảỉ năm |
0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Gỉảì s&ạácụtẻ;ư |
240 832 878 |
Gíảí bảỵ |
23 83 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 32,4 | 1 | 8 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2,5,8 | 3 | 12,2,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,1,2 | 7,9 | 5 | 3,4 | 8,9 | 6 | 2 | 72 | 7 | 0,5,72,82 9 | 1,72,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Víệt Nâm ph&ảcịrc;n th&ăgrâvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcútè; lỉ&êcỉrc;n kết c&àâcũtè;c tỉnh xổ số míền bắc qúạỷ số mở thưởng h&ãgrăvé;ng ng&ágrâvẽ;ỵ tạì C&ỏcĩrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&ăgrãvẻ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ảgrạvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảị Ph&ógrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&áăcútê;ị B&ịgràvé;nh
Cơ cấù thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&õâcùtẻ; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gịảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹăcùtẽ; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Tẹâm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nám - XSMB
|
|
|