|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
8BỶ-19BỸ-11BỴ-3BỸ-12BỸ-16BỲ-4BỲ-1BÝ
|
Gìảí ĐB |
75155 |
Gìảị nhất |
20665 |
Gìảí nh&ìgrâvẽ; |
14861 59563 |
Gíảì bâ |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Gìảì tư |
2771 2542 0555 7368 |
Gìảị năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Gĩảỉ s&ãácủtê;ũ |
920 156 429 |
Gíảĩ bảỹ |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Gịảì ĐB |
51690 |
Gỉảị nhất |
86998 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
94747 80525 |
Gìảĩ bà |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Gìảì tư |
8258 4994 4898 3779 |
Gíảì năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Gĩảị s&âảcútê;ù |
873 921 518 |
Gíảỉ bảỳ |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
11ÃB-5ĂB-20ĂB-14ÃB-17ÂB-4ẢB-1ÃB-12ẠB
|
Gĩảị ĐB |
97158 |
Gíảí nhất |
16677 |
Gịảì nh&ìgrạvé; |
23900 98532 |
Gịảĩ bã |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Gịảì tư |
1053 2737 9857 3257 |
Gĩảí năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Gịảì s&ạăcưtè;ũ |
610 500 880 |
Gíảí bảỳ |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
5ẠC-17ÃC-12ÂC-7ẠC-2ÂC-20ÁC-11ẢC-16ÀC
|
Gĩảí ĐB |
94132 |
Gíảị nhất |
40013 |
Gíảí nh&ỉgrảvẻ; |
44097 82562 |
Gíảỉ bă |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gíảĩ tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gịảĩ năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gíảĩ s&ãácủtẹ;ủ |
508 087 775 |
Gịảì bảỹ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
14ÂĐ-1ẢĐ-19ÃĐ-20ẢĐ-5ĂĐ-17ÁĐ-6ÀĐ-15ẢĐ
|
Gĩảí ĐB |
58978 |
Gĩảị nhất |
88665 |
Gĩảì nh&ỉgrâvê; |
63874 24652 |
Gìảị bả |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gĩảì tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gìảỉ năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gỉảĩ s&ăácútẻ;ư |
998 662 767 |
Gìảì bảỹ |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
19ÂÊ-5ẢÈ-18ÁẼ-4ÂẺ-15ĂÈ-11ÀÉ-12ĂÉ-7ÁẼ
|
Gìảí ĐB |
66686 |
Gĩảị nhất |
60431 |
Gíảị nh&ĩgràvẽ; |
60942 75353 |
Gĩảí bã |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Gịảỉ tư |
7608 7121 1392 6214 |
Gíảì năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Gìảị s&ảácútè;ú |
967 728 790 |
Gĩảĩ bảỷ |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
16ẠF-20ẢF-14ẠF-7ẠF-2ÀF-3ÁF-10ẠF-12ÁF
|
Gịảí ĐB |
64615 |
Gỉảì nhất |
45929 |
Gĩảị nh&ịgràvé; |
04518 92980 |
Gịảí bạ |
27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Gíảì tư |
5273 5132 7447 5319 |
Gìảì năm |
1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Gìảĩ s&ăãcútê;ư |
670 741 929 |
Gịảị bảỷ |
14 42 74 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,4,5,8 9 | 3,4,9 | 2 | 5,92 | 6,7,9 | 3 | 2 | 1,5,6,7 8 | 4 | 1,2,7 | 1,2 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 3,4 | 0,4,7 | 7 | 0,3,4,7 | 1,5 | 8 | 0,4 | 1,22,5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nạm ph&àcìrc;n th&àgràvê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcủté; lĩ&ècỉrc;n kết c&áâcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủâý số mở thưởng h&ágrăvé;ng ng&âgrávè;ý tạĩ C&òcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ăgrâvé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ảgrăvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảị Ph&ògrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&áăcũtẽ;ỉ B&ỉgrávẹ;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&óácưtè; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gíảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éâcútẻ; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Tẽâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nàm - XSMB
|
|
|