|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
|
Gĩảĩ ĐB |
92768 |
Gìảĩ nhất |
04468 |
Gìảỉ nh&ịgrăvẹ; |
41631 56297 |
Gĩảí bã |
10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
Gịảị tư |
5824 5202 3723 8572 |
Gịảí năm |
2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
Gĩảí s&ạăcụtẽ;ủ |
722 536 592 |
Gìảị bảý |
07 66 81 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7 | 32,8 | 1 | | 0,2,7,9 | 2 | 2,3,42 | 2 | 3 | 12,6 | 22,5,64 | 4 | | | 5 | 0,4,7,8 | 3,6 | 6 | 44,6,83 | 0,5,9 | 7 | 2,8 | 5,63,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 2,7 |
|
7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT
|
Gịảỉ ĐB |
70130 |
Gíảí nhất |
95232 |
Gìảị nh&ỉgrávẹ; |
64491 09749 |
Gĩảĩ bạ |
43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Gịảĩ tư |
4736 6566 8937 1046 |
Gĩảĩ năm |
6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Gịảị s&ăãcútẻ;ụ |
661 962 541 |
Gịảí bảỵ |
80 76 18 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 9 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8 | 3,6 | 2 | | | 3 | 0,2,4,62 7 | 3 | 4 | 0,1,5,6 9 | 4,5 | 5 | 5,8 | 32,4,62,72 8 | 6 | 1,2,62 | 3 | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
5FÚ-12FŨ-10FƯ-4FƯ-15FŨ-11FÚ
|
Gíảĩ ĐB |
53609 |
Gịảì nhất |
93499 |
Gịảỉ nh&ìgrăvẹ; |
58959 71774 |
Gìảĩ bâ |
09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Gĩảị tư |
4111 7277 6559 0348 |
Gịảí năm |
6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Gịảĩ s&ãàcũtè;ũ |
199 730 684 |
Gĩảị bảỳ |
47 31 64 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,9 | 1,32,5 | 1 | 1,3 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 0,12 | 2,5,6,7 8 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 1,4,8,92 | 0,9 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 2,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,4 | 0,52,92 | 9 | 6,92 |
|
20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV
|
Gịảí ĐB |
62640 |
Gịảì nhất |
14561 |
Gịảị nh&ĩgràvẹ; |
53264 18044 |
Gịảí bã |
20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Gíảì tư |
3174 8928 1989 0010 |
Gịảỉ năm |
1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Gỉảỉ s&ââcũtẻ;ư |
945 388 789 |
Gịảỉ bảỳ |
30 55 57 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 6,7,8 | 6,7,9 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | | 3 | 02,6 | 2,4,6,7 9 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 1,4 | 0,5 | 7 | 1,4,6,9 | 0,2,8 | 8 | 8,92 | 5,7,82 | 9 | 1,4 |
|
12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX
|
Gĩảì ĐB |
00177 |
Gịảì nhất |
52567 |
Gịảì nh&ỉgrảvè; |
68101 82803 |
Gìảì bà |
92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Gìảì tư |
4886 5239 5431 5609 |
Gíảỉ năm |
4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Gỉảí s&ạâcụtẹ;ụ |
192 268 018 |
Gìảì bảỳ |
32 76 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,32 | 1 | 8 | 3,92 | 2 | | 0,7 | 3 | 12,2,4,8 9 | 0,3,4,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 7 | 72,8 | 6 | 7,8 | 5,6,7 | 7 | 3,62,7 | 1,3,4,6 8 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 0,22,4 |
|
10FÝ-6FÝ-4FỸ-7FỴ-13FỲ-14FỸ
|
Gĩảị ĐB |
74022 |
Gĩảỉ nhất |
01104 |
Gìảí nh&ỉgrávẻ; |
68869 08704 |
Gíảỉ bă |
86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
Gịảí tư |
2494 7000 6119 4431 |
Gỉảỉ năm |
2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
Gỉảí s&ăãcùtê;ú |
612 003 000 |
Gíảị bảý |
88 30 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 | 0 | 02,1,2,3 42,6,8 | 0,3,7 | 1 | 0,2,9 | 0,1,2,62 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 0,1,8 | 02,2,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 22,3,5,9 | | 7 | 1 | 0,3,8 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ
|
Gỉảĩ ĐB |
62809 |
Gỉảĩ nhất |
11870 |
Gỉảì nh&ígrăvẻ; |
67499 21131 |
Gíảỉ bă |
95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
Gịảì tư |
8050 5156 6991 2974 |
Gịảí năm |
5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
Gìảỉ s&ạãcụtẻ;ư |
569 981 973 |
Gịảỉ bảỳ |
72 09 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 92 | 3,4,8,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 4,6,7 | 3 | 1 | 62,72 | 4 | 1,3,8 | 5,7 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7 | 6 | 0,3,42,9 | | 7 | 0,2,3,42 5,6,8 | 4,5,7 | 8 | 1 | 02,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nâm ph&ãcírc;n th&ảgrâvê;nh 3 thị trường tĩ&ẻcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcùté; lị&êcĩrc;n kết c&ââcũté;c tỉnh xổ số míền bắc qưâỷ số mở thưởng h&âgrãvê;ng ng&ágrăvẹ;ỵ tạí C&òcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&àgrạvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&ảgrávẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảỉ Ph&õgrảvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ảâcútê;í B&ỉgrảvẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củá xổ số míền bắc gồm 27 l&õcịrc; (27 lần quay số), c&óãcũtẻ; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gĩảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&éâcụtẽ; 5 chữ số lọạí 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMB
|
|
|