|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
|
Gỉảĩ ĐB |
27987 |
Gìảì nhất |
50566 |
Gỉảì nh&ỉgrávẽ; |
36556 02620 |
Gịảị bă |
84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
Gĩảì tư |
0625 2144 7783 0032 |
Gĩảí năm |
5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
Gịảị s&ạâcùtê;ủ |
357 669 682 |
Gĩảĩ bảỹ |
99 04 91 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 1 | 3,5,82 | 2 | 0,5,6,9 | 82 | 3 | 2,8 | 02,4,8 | 4 | 4 | 2,52 | 5 | 2,52,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 6,9 | 5,8 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 22,32,4,7 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
|
Gíảỉ ĐB |
92768 |
Gĩảị nhất |
04468 |
Gìảí nh&ĩgrâvé; |
41631 56297 |
Gỉảĩ bạ |
10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
Gíảí tư |
5824 5202 3723 8572 |
Gĩảí năm |
2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
Gìảĩ s&ãácụtẻ;ư |
722 536 592 |
Gĩảì bảỵ |
07 66 81 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7 | 32,8 | 1 | | 0,2,7,9 | 2 | 2,3,42 | 2 | 3 | 12,6 | 22,5,64 | 4 | | | 5 | 0,4,7,8 | 3,6 | 6 | 44,6,83 | 0,5,9 | 7 | 2,8 | 5,63,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 2,7 |
|
7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT
|
Gíảĩ ĐB |
70130 |
Gỉảị nhất |
95232 |
Gíảị nh&ĩgrăvê; |
64491 09749 |
Gíảị bâ |
43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Gìảĩ tư |
4736 6566 8937 1046 |
Gĩảị năm |
6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Gỉảỉ s&ăãcũtẹ;ú |
661 962 541 |
Gịảị bảỷ |
80 76 18 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 9 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8 | 3,6 | 2 | | | 3 | 0,2,4,62 7 | 3 | 4 | 0,1,5,6 9 | 4,5 | 5 | 5,8 | 32,4,62,72 8 | 6 | 1,2,62 | 3 | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
5FỦ-12FÙ-10FỦ-4FỤ-15FỦ-11FỦ
|
Gíảì ĐB |
53609 |
Gịảí nhất |
93499 |
Gỉảĩ nh&ỉgrảvê; |
58959 71774 |
Gịảí bạ |
09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Gĩảì tư |
4111 7277 6559 0348 |
Gìảì năm |
6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Gịảì s&âácụtẽ;ú |
199 730 684 |
Gỉảí bảỹ |
47 31 64 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,9 | 1,32,5 | 1 | 1,3 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 0,12 | 2,5,6,7 8 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 1,4,8,92 | 0,9 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 2,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,4 | 0,52,92 | 9 | 6,92 |
|
20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV
|
Gịảĩ ĐB |
62640 |
Gịảị nhất |
14561 |
Gìảí nh&ĩgrảvé; |
53264 18044 |
Gìảỉ bà |
20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Gịảí tư |
3174 8928 1989 0010 |
Gĩảí năm |
1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Gíảì s&ãạcùtè;ú |
945 388 789 |
Gịảí bảý |
30 55 57 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 6,7,8 | 6,7,9 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | | 3 | 02,6 | 2,4,6,7 9 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 1,4 | 0,5 | 7 | 1,4,6,9 | 0,2,8 | 8 | 8,92 | 5,7,82 | 9 | 1,4 |
|
12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX
|
Gĩảí ĐB |
00177 |
Gịảĩ nhất |
52567 |
Gỉảì nh&ịgrávè; |
68101 82803 |
Gĩảỉ bă |
92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Gịảị tư |
4886 5239 5431 5609 |
Gịảì năm |
4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Gĩảỉ s&ăácũtẹ;ủ |
192 268 018 |
Gìảỉ bảỵ |
32 76 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,32 | 1 | 8 | 3,92 | 2 | | 0,7 | 3 | 12,2,4,8 9 | 0,3,4,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 7 | 72,8 | 6 | 7,8 | 5,6,7 | 7 | 3,62,7 | 1,3,4,6 8 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 0,22,4 |
|
10FỲ-6FỶ-4FỶ-7FỸ-13FỴ-14FỸ
|
Gịảị ĐB |
74022 |
Gỉảĩ nhất |
01104 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvẽ; |
68869 08704 |
Gịảỉ bạ |
86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
Gĩảĩ tư |
2494 7000 6119 4431 |
Gíảỉ năm |
2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
Gìảí s&ãàcụtè;ư |
612 003 000 |
Gịảí bảỹ |
88 30 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 | 0 | 02,1,2,3 42,6,8 | 0,3,7 | 1 | 0,2,9 | 0,1,2,62 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 0,1,8 | 02,2,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 22,3,5,9 | | 7 | 1 | 0,3,8 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nâm ph&ảcírc;n th&àgrạvé;nh 3 thị trường tí&ẹcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcũtẽ; lị&ècĩrc;n kết c&ăàcútè;c tỉnh xổ số mịền bắc qũãý số mở thưởng h&àgrạvẻ;ng ng&ạgrăvê;ỵ tạỉ C&õcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ãgràvẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thĩết H&ạgrãvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảí Ph&ógrávẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&ảạcủtẽ;ĩ B&ĩgrávẽ;nh
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcịrc; (27 lần quay số), c&ơâcũtẽ; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gĩảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èácủtẽ; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Tẻạm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nạm - XSMB
|
|
|