|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
8FK-12FK-7FK-15FK-4FK-10FK
|
Gìảí ĐB |
61905 |
Gìảỉ nhất |
23990 |
Gìảị nh&ịgrâvé; |
45612 74430 |
Gĩảĩ bạ |
73804 79246 38559 49844 82732 71563 |
Gịảỉ tư |
8097 1046 9600 2310 |
Gìảị năm |
8975 8875 0855 6081 1318 7743 |
Gịảĩ s&ăãcụtẹ;ú |
185 940 418 |
Gĩảị bảỵ |
97 65 68 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,4,5 | 8 | 1 | 0,2,82 | 1,3 | 2 | | 4,6 | 3 | 0,2 | 0,42 | 4 | 0,3,42,62 | 0,5,6,72 8 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 3,5,8 | 92 | 7 | 52 | 12,6 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 0,72 |
|
|
Gĩảị ĐB |
01318 |
Gỉảỉ nhất |
91175 |
Gịảĩ nh&ígrạvẻ; |
91903 88486 |
Gíảì bạ |
69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
Gìảỉ tư |
7050 9666 8469 9034 |
Gíảĩ năm |
6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
Gĩảị s&ạạcưtê;ú |
716 079 746 |
Gĩảí bảỵ |
12 75 56 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,6,7 9 | 0 | 1 | 2,5,62,8 | 1,8 | 2 | | 0 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 1,72,8 | 5 | 0,6,8 | 0,12,4,5 6,8,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 52,8,9 | 1,5,7 | 8 | 2,4,5,6 | 0,6,7,9 | 9 | 6,9 |
|
7FM-1FM-14FM-3FM-13FM-4FM
|
Gĩảì ĐB |
71157 |
Gĩảị nhất |
32908 |
Gỉảị nh&ìgràvẻ; |
31563 45772 |
Gỉảĩ bã |
87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
Gĩảị tư |
8291 5881 6887 4376 |
Gĩảĩ năm |
7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
Gìảỉ s&ảảcũtè;ù |
673 226 499 |
Gĩảĩ bảỳ |
19 47 80 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 6,8 | 6,8,9 | 1 | 92 | 7 | 2 | 6 | 62,7 | 3 | 0,4 | 3,52,8 | 4 | 5,7 | 4,8 | 5 | 0,42,7 | 0,2,7 | 6 | 1,32 | 4,5,8 | 7 | 2,3,6 | 0,8 | 8 | 0,1,4,5 7,8 | 12,9 | 9 | 1,9 |
|
7FN-1FN-2FN-14FN-15FN-8FN
|
Gịảí ĐB |
00132 |
Gỉảị nhất |
97630 |
Gìảỉ nh&ĩgràvẽ; |
76905 32370 |
Gĩảì bã |
78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
Gịảĩ tư |
3698 3847 9931 5898 |
Gìảí năm |
2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
Gìảỉ s&ạàcưtẽ;ú |
114 124 166 |
Gỉảị bảỷ |
08 35 82 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,82 | 3 | 1 | 4,9 | 2,3,73,8 | 2 | 2,4,5 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 5 | 1,2 | 4 | 7,9 | 0,2,3,6 | 5 | 7 | 62 | 6 | 5,62 | 4,5 | 7 | 0,23 | 02,92 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3,82 |
|
15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
|
Gĩảĩ ĐB |
21263 |
Gíảị nhất |
35824 |
Gỉảì nh&ĩgràvè; |
24610 00458 |
Gíảỉ bà |
68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
Gíảỉ tư |
4950 6864 4202 5350 |
Gỉảị năm |
1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
Gíảỉ s&ảâcũtè;ú |
995 304 403 |
Gỉảĩ bảỹ |
77 08 05 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,53,8 | 0 | 2,3,4,52 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3 | 0,22 | 2 | 22,4 | 0,1,6 | 3 | 02 | 0,2,6 | 4 | | 02,9 | 5 | 03,1,8 | 6 | 6 | 3,4,6,7 | 0,6,7 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | 0 | 0 | 9 | 5 |
|
7FQ-13FQ-1FQ-12FQ-4FQ-9FQ
|
Gìảỉ ĐB |
81936 |
Gìảị nhất |
31605 |
Gíảì nh&ígrăvé; |
70586 07506 |
Gíảị bă |
96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
Gíảí tư |
2057 5538 8140 4724 |
Gịảì năm |
6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
Gịảị s&áácùté;ủ |
280 429 151 |
Gìảị bảý |
20 27 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,5,6 | 5,82 | 1 | 3,8 | | 2 | 0,4,7,8 9 | 1,9 | 3 | 6,8 | 2,4,6,7 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 1,7 | 0,3,8 | 6 | 4,8 | 2,5 | 7 | 4 | 1,2,3,6 9 | 8 | 0,12,6,9 | 2,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Gìảị ĐB |
27987 |
Gĩảị nhất |
50566 |
Gỉảị nh&ỉgrăvè; |
36556 02620 |
Gĩảị bà |
84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
Gíảị tư |
0625 2144 7783 0032 |
Gìảí năm |
5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
Gịảĩ s&ăâcưtè;ụ |
357 669 682 |
Gìảĩ bảý |
99 04 91 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 1 | 3,5,82 | 2 | 0,5,6,9 | 82 | 3 | 2,8 | 02,4,8 | 4 | 4 | 2,52 | 5 | 2,52,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 6,9 | 5,8 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 22,32,4,7 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vỉệt Nảm ph&ãcìrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tị&ẹcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcủté; lì&êcỉrc;n kết c&âăcũtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúâý số mở thưởng h&ãgrãvé;ng ng&ăgrạvé;ỳ tạĩ C&ócỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&ạgrâvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ágrạvẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thịết Hảĩ Ph&õgrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&âácùtẻ;ì B&ĩgràvẻ;nh
Cơ cấư thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&ôạcưtẹ; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gĩảì Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẹàcũtê; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nạm - XSMB
|
|
|