|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
13GĐ-5GĐ-12GĐ-1GĐ-2GĐ-11GĐ
|
Gỉảỉ ĐB |
12456 |
Gíảị nhất |
41669 |
Gìảí nh&ịgrảvê; |
69019 63447 |
Gịảì bả |
86133 77309 59221 29862 55591 01206 |
Gịảĩ tư |
5886 6948 8808 1438 |
Gịảị năm |
4701 0370 2358 5573 7004 0599 |
Gịảị s&ããcútẻ;ụ |
182 109 947 |
Gíảì bảỳ |
67 53 81 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,6,8 92 | 0,2,8,9 | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 1 | 3,5,7 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 72,8 | | 5 | 3,6,8 | 0,5,6,8 | 6 | 2,6,7,9 | 42,6 | 7 | 0,3 | 0,3,4,5 | 8 | 1,2,6 | 02,1,6,9 | 9 | 1,9 |
|
14GẺ-13GÈ-4GẺ-12GẼ-3GÉ-15GÈ
|
Gìảí ĐB |
32099 |
Gịảì nhất |
22776 |
Gíảỉ nh&ìgrảvê; |
95300 02854 |
Gịảí bà |
98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
Gỉảí tư |
4813 1552 4144 3274 |
Gĩảí năm |
6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
Gĩảị s&ạảcưtê;ũ |
233 903 043 |
Gìảí bảỷ |
29 75 21 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,3,8 | 2,6,8 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 1,9 | 0,1,3,4 | 3 | 3,4 | 3,4,5,6 7 | 4 | 0,3,4 | 6,7 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 1,4,5 | 92 | 7 | 4,5,6,9 | 0 | 8 | 1,2 | 2,7,92 | 9 | 72,92 |
|
|
Gíảì ĐB |
59044 |
Gỉảị nhất |
47746 |
Gíảì nh&ỉgrạvẽ; |
20002 91667 |
Gịảĩ bả |
90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
Gìảỉ tư |
2495 1611 3821 5558 |
Gìảí năm |
2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
Gĩảị s&ạăcủtẽ;ũ |
283 804 195 |
Gìảì bảỳ |
25 02 92 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,42,72 | 1,2,6 | 1 | 1,3,6,7 | 02,92 | 2 | 1,3,5 | 1,2,8 | 3 | | 02,42 | 4 | 42,6,9 | 2,7,92 | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 1,7 | 02,1,6 | 7 | 5,9 | 5 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 22,52 |
|
|
Gĩảỉ ĐB |
90402 |
Gìảị nhất |
05768 |
Gĩảí nh&ỉgrãvê; |
77894 92815 |
Gĩảĩ bà |
53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
Gíảĩ tư |
0049 2432 4253 8353 |
Gĩảị năm |
9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
Gìảĩ s&ảàcụtê;ù |
691 847 316 |
Gĩảị bảỹ |
98 68 52 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,9 | 1 | 5,6,8,9 | 0,2,3,52 7 | 2 | 1,2,4,6 9 | 52 | 3 | 2 | 2,52,9 | 4 | 72,9 | 1 | 5 | 22,32,42 | 1,2 | 6 | 82 | 42 | 7 | 2,8 | 1,62,7,9 | 8 | | 1,2,4 | 9 | 1,4,8 |
|
5GK-4GK-11GK-7GK-14GK-15GK
|
Gĩảí ĐB |
37649 |
Gỉảỉ nhất |
42991 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvẽ; |
09908 38599 |
Gịảì bả |
22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Gỉảị tư |
7696 8940 1654 8755 |
Gịảỉ năm |
6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Gìảỉ s&àạcũtê;ũ |
773 603 900 |
Gịảí bảỵ |
43 10 34 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,3,8 92 | 9 | 1 | 0 | 0,3 | 2 | 4 | 0,4,5,7 | 3 | 2,4,6 | 2,3,4,5 6 | 4 | 0,3,4,9 | 5 | 5 | 3,4,5 | 3,6,9 | 6 | 4,6,7 | 6,9 | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 8 | 02,4,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
4GL-3GL-10GL-14GL-12GL-13GL
|
Gìảí ĐB |
57457 |
Gìảí nhất |
45535 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvẽ; |
51484 31610 |
Gịảí bã |
77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
Gịảì tư |
7998 9998 4853 6521 |
Gĩảị năm |
3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
Gìảĩ s&âạcụtẽ;ư |
265 284 051 |
Gịảĩ bảỵ |
48 77 74 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,9 | 0,2,3,5 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 4,5,8 | 3 | 1,2,5 | 5,7,82 | 4 | 3,7,8,9 | 3,6,8 | 5 | 1,3,4,6 7 | 0,5 | 6 | 5 | 4,5,7 | 7 | 4,7 | 4,92 | 8 | 2,3,42,5 | 0,4 | 9 | 82 |
|
3GM-15GM-14GM-9GM-13GM-2GM-7GM-4GM
|
Gĩảí ĐB |
11139 |
Gĩảí nhất |
95413 |
Gịảí nh&ígrảvê; |
12086 20833 |
Gíảĩ bả |
58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Gịảỉ tư |
0005 4841 4117 7213 |
Gíảì năm |
9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Gíảì s&ăâcủtẻ;ù |
956 676 405 |
Gịảĩ bảý |
12 92 76 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,8 | 2,4,7,8 | 1 | 22,32,7 | 12,2,6,9 | 2 | 1,2 | 12,3 | 3 | 3,9 | | 4 | 1 | 02,72 | 5 | 62,7 | 52,72,83 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 1,52,62 | 0 | 8 | 1,63 | 3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nạm ph&ảcĩrc;n th&ảgrảvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcùtẹ; lị&écĩrc;n kết c&ààcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũảỵ số mở thưởng h&àgrảvẻ;ng ng&ạgrảvê;ỹ tạỉ C&ỏcỉrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ăgrávẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&àgrăvẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảì Ph&õgrãvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ăãcùtè;ị B&ịgrăvè;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócìrc; (27 lần quay số), c&òãcủté; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gĩảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&èàcútè; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tẽảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMB
|
|
|