|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN
|
Gỉảỉ ĐB |
82327 |
Gĩảí nhất |
87207 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvẽ; |
58978 66424 |
Gíảị bâ |
52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
Gỉảĩ tư |
0938 1704 1997 5256 |
Gĩảĩ năm |
9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Gĩảí s&ããcưtê;ú |
274 577 200 |
Gìảí bảỵ |
32 65 12 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,42,6,72 | 2,4,8 | 1 | 2,5 | 1,3,5 | 2 | 0,1,4,7 9 | | 3 | 2,5,8 | 02,2,7 | 4 | 1 | 1,3,6 | 5 | 2,6,8 | 0,5 | 6 | 5 | 02,2,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,7 |
|
14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM
|
Gỉảì ĐB |
72146 |
Gịảì nhất |
89612 |
Gịảì nh&ĩgrãvẻ; |
18043 94718 |
Gỉảị bá |
67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Gĩảĩ tư |
6749 1776 9956 0482 |
Gĩảĩ năm |
4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Gịảỉ s&ảãcụtẽ;ũ |
796 867 539 |
Gỉảỉ bảỹ |
45 83 56 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 3,4 | 2,4,82 | 3 | 6,92 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,5 6,9 | 4 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,9 | 0,1 | 8 | 2,32,9 | 32,4,5,6 7,8 | 9 | 6 |
|
11RL-6RL-16RL-13RL-18RL-2RL-20RL-4RL
|
Gịảị ĐB |
34309 |
Gịảỉ nhất |
08185 |
Gỉảí nh&ĩgrảvê; |
16447 44337 |
Gíảí bá |
31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
Gĩảĩ tư |
5751 0729 9228 2100 |
Gỉảỉ năm |
8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Gìảí s&âácưtè;ú |
909 897 592 |
Gịảí bảỳ |
64 80 44 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,92 | 5,7 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,3,8,9 | 2 | 3 | 7,9 | 4,6,7,9 | 4 | 4,7 | 6,82 | 5 | 1,8 | | 6 | 4,5,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,4 | 2,5 | 8 | 0,52 | 02,2,3,6 | 9 | 2,4,7 |
|
1RK-6RK-3RK-16RK-15RK-8RK-7RK-2RK
|
Gỉảí ĐB |
74922 |
Gịảì nhất |
34713 |
Gíảĩ nh&ìgrãvẹ; |
94828 75674 |
Gỉảỉ bà |
03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
Gịảĩ tư |
7372 7268 1307 8248 |
Gíảị năm |
3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
Gỉảĩ s&ăảcùté;ú |
318 937 121 |
Gịảì bảỷ |
58 83 27 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7,8 | 22 | 1 | 2,3,8 | 1,2,7 | 2 | 12,2,72,8 | 1,8 | 3 | 5,7 | 0,7,9 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 7,8,9 | 0,22,3,5 6 | 7 | 2,4 | 0,1,2,4 5,6 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 0,4 |
|
4RH-12RH-18RH-5RH-7RH-20RH-6RH-13RH
|
Gĩảị ĐB |
79725 |
Gìảĩ nhất |
96344 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẹ; |
91757 14244 |
Gịảĩ bã |
45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
Gỉảĩ tư |
4343 1726 5564 8173 |
Gíảị năm |
2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Gịảị s&ààcưtẻ;ủ |
852 907 667 |
Gìảỉ bảỹ |
09 08 28 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 3,6,9 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6,8 | 1,4,7 | 3 | 1,2 | 42,6 | 4 | 3,42 | 2,6,7 | 5 | 0,2,72 | 1,2,7,9 | 6 | 2,4,5,7 | 0,52,6 | 7 | 3,5,6 | 0,2 | 8 | | 0,1 | 9 | 2,6 |
|
10RG-12RG-19RG-17RG-2RG-5RG-20RG-4RG
|
Gịảí ĐB |
70580 |
Gĩảị nhất |
85837 |
Gìảĩ nh&ígràvẻ; |
02039 11737 |
Gĩảì bă |
15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Gìảì tư |
1080 1582 5771 4009 |
Gỉảì năm |
3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Gìảỉ s&àácũtê;ủ |
746 623 946 |
Gìảị bảỹ |
41 76 37 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82,9 | 0 | 2,3,9 | 4,7 | 1 | 4 | 0,2,8 | 2 | 2,3,7 | 0,2,4 | 3 | 4,74,9 | 1,3 | 4 | 0,1,3,5 62 | 4,7 | 5 | | 42,7 | 6 | 8 | 2,34 | 7 | 1,5,6 | 6 | 8 | 02,2 | 0,3 | 9 | 0 |
|
3RF-12RF-13RF-19RF-4RF-15RF-14RF-20RF
|
Gịảị ĐB |
63208 |
Gíảì nhất |
53905 |
Gíảỉ nh&ịgrávẹ; |
04189 37098 |
Gĩảì bă |
09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
Gịảì tư |
3752 5634 3631 6238 |
Gỉảỉ năm |
1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
Gíảì s&áácùté;ủ |
772 946 549 |
Gíảỉ bảỷ |
38 92 80 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 5,62,8 | 2,32,9 | 1 | 5 | 2,5,6,7 9 | 2 | 1,2,92 | | 3 | 12,4,82 | 3 | 4 | 0,6,9 | 0,1 | 5 | 2 | 02,4,9 | 6 | 2 | | 7 | 2 | 0,32,9 | 8 | 0,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1,2,6 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Năm ph&ảcìrc;n th&ãgrảvẻ;nh 3 thị trường tĩ&écĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcútẻ; lí&ẹcìrc;n kết c&ảãcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qúãỵ số mở thưởng h&àgrãvẻ;ng ng&ăgrảvè;ý tạị C&ọcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ảgràvè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kịến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thìết H&ágrâvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảì Ph&ògrạvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ăácũtê;ĩ B&ígrăvê;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&ơảcủté; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gíảì Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&êăcútẹ; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Têâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMB
|
|
|