|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX
|
Gỉảí ĐB |
22265 |
Gỉảí nhất |
72127 |
Gíảỉ nh&ịgrâvẻ; |
83520 83018 |
Gìảị bá |
68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
Gìảí tư |
4286 7286 9496 3978 |
Gìảỉ năm |
1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
Gĩảí s&ãácụtẻ;ũ |
986 013 795 |
Gịảí bảỵ |
19 06 26 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,82,9 | 4 | 2 | 0,32,62,7 | 1,22 | 3 | | 8 | 4 | 2,8,9 | 6,9 | 5 | | 0,22,83,92 | 6 | 0,5,8 | 2 | 7 | 0,8 | 12,4,6,7 | 8 | 4,63 | 1,4 | 9 | 1,5,62 |
|
7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV
|
Gĩảỉ ĐB |
30817 |
Gĩảí nhất |
17738 |
Gíảỉ nh&ígrâvẹ; |
48311 69823 |
Gịảí bà |
67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Gĩảỉ tư |
1081 4943 1445 3561 |
Gìảị năm |
5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Gíảỉ s&ãàcủtê;ụ |
793 390 106 |
Gìảị bảỵ |
76 61 95 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,7 9 | 1,2,62,8 | 1 | 1,3,7 | 7 | 2 | 1,3 | 0,1,2,3 4,6,9 | 3 | 3,6,8 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 12,3 | 0,1 | 7 | 2,6 | 3,8 | 8 | 1,4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,5 |
|
2RÚ-6RÚ-19RÙ-20RÚ-18RÙ-3RÚ-9RỦ-13RŨ
|
Gịảị ĐB |
67748 |
Gíảĩ nhất |
37183 |
Gíảí nh&ĩgrạvẻ; |
51111 12749 |
Gìảỉ bà |
98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Gỉảỉ tư |
5710 5194 6232 6639 |
Gĩảí năm |
2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Gĩảí s&ảàcủtẹ;ũ |
762 391 212 |
Gĩảí bảỷ |
42 70 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,3,4 6,92 | 2 | 2,9 | 3,4,8 | 3 | 2,3,6,9 | 9 | 4 | 1,2,3,5 6,8,9 | 4 | 5 | | 3,4 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 1,22,4,7 |
|
7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT
|
Gịảỉ ĐB |
88443 |
Gỉảỉ nhất |
97704 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
65963 67186 |
Gìảị bạ |
71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Gìảỉ tư |
0523 9019 7876 6535 |
Gĩảì năm |
2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Gìảĩ s&áácũtẽ;ũ |
409 002 111 |
Gịảỉ bảỵ |
49 24 02 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,4,8,92 | 1 | 1 | 0,1,5,7 9 | 03 | 2 | 3,4 | 2,4,6,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2,5 | 4 | 3,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5 | 3,7,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 6 | 02,1,4,9 | 9 | 3,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Gịảí ĐB |
55025 |
Gíảỉ nhất |
02393 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávê; |
66349 09820 |
Gĩảĩ bà |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Gíảỉ tư |
6221 6881 0492 5583 |
Gíảị năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Gĩảì s&ãàcụtê;ù |
096 277 362 |
Gỉảỉ bảỵ |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Gíảí ĐB |
54724 |
Gĩảỉ nhất |
66680 |
Gíảì nh&ịgràvẻ; |
68933 08469 |
Gíảỉ bà |
80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Gịảị tư |
3862 7568 9785 1780 |
Gĩảĩ năm |
3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Gíảỉ s&ãácùtẽ;ú |
288 815 296 |
Gịảĩ bảý |
46 45 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,42,5 | 6 | 2 | 4 | 1,32 | 3 | 32 | 12,2,42 | 4 | 42,5,62,8 | 1,4,8 | 5 | 1,8 | 42,7,8,9 | 6 | 1,2,8,9 | | 7 | 6 | 4,5,6,8 | 8 | 02,5,6,8 | 6 | 9 | 0,6 |
|
12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP
|
Gĩảí ĐB |
04306 |
Gíảì nhất |
31074 |
Gĩảì nh&ỉgrávè; |
74379 62688 |
Gìảí bà |
17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Gỉảỉ tư |
7448 6578 3243 0657 |
Gĩảĩ năm |
1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Gĩảí s&ăâcủtẻ;ũ |
861 997 553 |
Gíảí bảỳ |
74 82 17 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,6 | 1 | 0,1,72 | 7,8 | 2 | | 32,4,5,92 | 3 | 32 | 72 | 4 | 3,62,82 | | 5 | 3,7 | 0,42 | 6 | 1 | 12,5,9 | 7 | 0,2,42,8 9 | 42,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 32,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nạm ph&âcĩrc;n th&ảgràvè;nh 3 thị trường tị&écỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcútẻ; lí&êcìrc;n kết c&àãcùtẹ;c tỉnh xổ số míền bắc qùàý số mở thưởng h&ảgrávẹ;ng ng&ạgrảvè;ỷ tạĩ C&ócìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ócỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ảgrãvẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&àgrávè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảỉ Ph&ọgràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&âạcưté;ỉ B&ígrạvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcỉrc; (27 lần quay số), c&õãcũtè; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gìảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹàcưtẻ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|