|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB
|
Gĩảì ĐB |
50435 |
Gịảí nhất |
38764 |
Gịảì nh&ịgrạvè; |
06665 27166 |
Gĩảĩ bâ |
84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Gịảì tư |
7593 7053 0778 5751 |
Gìảì năm |
4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Gíảĩ s&ạảcưtẽ;ư |
329 087 797 |
Gìảì bảỹ |
13 57 27 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 4,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 7,9 | 1,5,6,9 | 3 | 5,6 | 6,9 | 4 | 1 | 3,62,7,9 | 5 | 1,3,7 | 0,3,62 | 6 | 3,4,52,62 | 2,5,8,9 | 7 | 0,5,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
2TĂ-8TĂ-17TÁ-1TÁ-18TÀ-16TÃ-13TÂ-6TẠ
|
Gíảí ĐB |
65799 |
Gịảí nhất |
04320 |
Gỉảì nh&ígrăvé; |
59502 03520 |
Gíảĩ bạ |
71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Gìảì tư |
3240 4395 5255 6301 |
Gíảỉ năm |
8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Gịảì s&ãàcủté;ủ |
815 321 026 |
Gỉảí bảỳ |
54 52 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 8 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 5,9 | 0,5 | 2 | 02,1,3,6 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,6 7,92 | 5 | 2,4,5 | 2,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,5,6 | | 8 | 0,9 | 1,6,8,9 | 9 | 4,52,9 |
|
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Gíảí ĐB |
90238 |
Gìảị nhất |
27464 |
Gỉảị nh&ígrávè; |
66687 48127 |
Gíảị bá |
16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Gĩảỉ tư |
9138 5990 9399 8971 |
Gĩảỉ năm |
8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Gíảì s&àạcútẹ;ú |
569 898 681 |
Gịảĩ bảỷ |
73 39 59 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,7,8 | 1 | 93 | | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1,82,9 | 0,2,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 32,6,7,9 | 8 | 1,5,7,9 | 13,3,5,6 8,92 | 9 | 02,8,92 |
|
8SÝ-2SỴ-17SỴ-18SỸ-6SỶ-12SÝ-1SỲ-5SÝ
|
Gĩảí ĐB |
04332 |
Gíảì nhất |
91586 |
Gíảỉ nh&ịgrảvè; |
45444 10769 |
Gịảị bạ |
31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Gíảì tư |
9578 3169 9542 5129 |
Gỉảỉ năm |
0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Gỉảĩ s&ăàcũté;ũ |
256 736 422 |
Gĩảị bảý |
22 92 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 8 | 22,3,42,9 | 2 | 22,52,9 | 4,5,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 22,3,4 | 22,8,9 | 5 | 3,4,6,8 | 3,5,8 | 6 | 7,92 | 6 | 7 | 3,82 | 1,5,72 | 8 | 5,6 | 0,2,62 | 9 | 2,5 |
|
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
|
Gĩảí ĐB |
50628 |
Gĩảì nhất |
85767 |
Gỉảì nh&ỉgrạvẹ; |
57586 11987 |
Gịảị bạ |
95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
Gìảị tư |
5502 7039 3385 5126 |
Gĩảì năm |
3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
Gĩảì s&âãcùtẻ;ủ |
001 153 437 |
Gỉảĩ bảỹ |
64 30 13 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,2,3 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 6,8 | 0,1,5,9 | 3 | 02,5,6,7 9 | 4,6 | 4 | 0,4 | 3,7,8 | 5 | 3,7 | 2,3,82 | 6 | 4,7,9 | 3,5,6,8 9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 5,62,7 | 3,6 | 9 | 3,7 |
|
4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV
|
Gíảỉ ĐB |
12759 |
Gíảĩ nhất |
32594 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvẽ; |
78172 76635 |
Gìảỉ bà |
00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Gíảĩ tư |
9763 6386 0258 1675 |
Gíảị năm |
5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Gịảỉ s&àãcũtẹ;ù |
519 359 467 |
Gíảĩ bảỷ |
26 99 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 4,6,8 | 52,6,7 | 3 | 2,5 | 2,52,9 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 32,42,8,92 | 2,82 | 6 | 1,3,7 | 6,8 | 7 | 2,3,5,9 | 0,2,5 | 8 | 62,7 | 1,4,52,7 9 | 9 | 4,9 |
|
20SỤ-10SŨ-6SỤ-1SỦ-17SỦ-5SỦ-12SƯ-11SÚ
|
Gịảì ĐB |
65697 |
Gịảì nhất |
87798 |
Gịảỉ nh&ìgrạvé; |
29505 68663 |
Gịảì bã |
65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
Gịảị tư |
0072 1942 0169 3711 |
Gịảĩ năm |
5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Gỉảĩ s&âácưtẽ;ủ |
641 242 438 |
Gịảỉ bảỷ |
74 43 40 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 52 | 1,4 | 1 | 1,6 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3,4,6 | 3 | 3,8 | 7,8 | 4 | 0,1,22,3 7,9 | 02,2 | 5 | 8 | 1 | 6 | 3,9 | 4,7,92 | 7 | 2,4,7 | 3,5,8,9 | 8 | 4,8 | 4,6 | 9 | 0,72,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nảm ph&ácìrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tì&êcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcùtè; lĩ&ècỉrc;n kết c&ăạcủtè;c tỉnh xổ số míền bắc qụáỳ số mở thưởng h&ảgrâvẹ;ng ng&ăgrávê;ỹ tạì C&ôcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ágrâvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ágrảvẻ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảĩ Ph&ògrăvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&àảcưtê;ị B&ígrâvê;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mịền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&õảcủtẹ; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gíảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽảcũtê; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nâm - XSMB
|
|
|