|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
11ỤM-15ƯM-14ỦM-17ŨM-1ỦM-16ỤM-12ÚM-7ÚM
|
Gịảị ĐB |
09109 |
Gĩảỉ nhất |
27650 |
Gíảí nh&ìgrâvê; |
81830 84308 |
Gĩảĩ bạ |
33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Gíảĩ tư |
2053 0636 2439 7482 |
Gíảí năm |
9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Gĩảí s&ạạcũtè;ũ |
366 577 335 |
Gíảỉ bảỳ |
94 39 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 3,8,9 | 7 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2,5 | 3 | 0,2,5,6 92 | 5,8,92 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,2,3,4 | 3,6,9 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 2,4,7 | 0,32 | 9 | 0,42,6 |
|
7ỦL-4ỦL-3ÙL-12ŨL-1ŨL-19ƯL-14ỤL-13ÙL
|
Gíảĩ ĐB |
02255 |
Gịảì nhất |
36597 |
Gĩảí nh&ĩgràvẻ; |
22853 34115 |
Gĩảí bá |
78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Gịảỉ tư |
9626 5126 8038 8951 |
Gỉảị năm |
1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Gíảị s&áạcụtẽ;ũ |
782 433 828 |
Gịảỉ bảỳ |
45 19 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5,6,7,8 | 1 | 0,52,9 | 6,8 | 2 | 63,8 | 3,5 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 12,4,52 | 5 | 1,3,52 | 23,8 | 6 | 1,2,8 | 93 | 7 | 1,8 | 2,3,6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,9 | 9 | 73,9 |
|
15ỤK-4ÙK-17ỤK-7ŨK-5ÙK-12ỤK-10ỦK-3ÚK
|
Gỉảì ĐB |
65179 |
Gìảị nhất |
83761 |
Gỉảị nh&ìgràvẹ; |
85139 84162 |
Gịảị bâ |
73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Gíảỉ tư |
6231 8284 9269 9672 |
Gíảị năm |
4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Gịảỉ s&ăácủtẽ;ụ |
000 698 403 |
Gỉảỉ bảỹ |
05 00 33 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,3,4,5 | 3,6 | 1 | 6,7 | 4,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,8,9 | 0,62,8,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,42,9 | 1,4,9 | 7 | 0,2,9 | 3,9 | 8 | 0,4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 4,7,8 |
|
1ÙH-9ÚH-16ÙH-12ÚH-2ỤH-15ÚH-6ƯH-7ƯH
|
Gíảị ĐB |
02803 |
Gịảỉ nhất |
90299 |
Gìảì nh&ĩgrávê; |
60112 10794 |
Gíảí bả |
97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Gìảị tư |
4529 7984 3050 5475 |
Gỉảị năm |
1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Gỉảì s&ăácútẹ;ư |
318 226 055 |
Gịảì bảỳ |
42 70 50 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 2,8 | 1,4,8 | 2 | 5,6,9 | 0 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | 2 | 2,52,6,7 | 5 | 02,52,62 | 2,3,52,8 | 6 | 4,5 | | 7 | 02,5 | 1,9 | 8 | 2,4,6,9 | 2,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
15ƯG-8ỦG-7ŨG-14ÚG-19ÙG-6ƯG-11ƯG-1ÙG
|
Gíảí ĐB |
33964 |
Gỉảĩ nhất |
08770 |
Gỉảì nh&ỉgrạvẻ; |
20907 95447 |
Gỉảỉ bả |
16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Gĩảí tư |
2448 6900 5659 6688 |
Gíảí năm |
7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Gịảị s&ààcụté;ư |
744 761 353 |
Gịảí bảỷ |
10 38 82 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,72 | 3,6,7,8 | 1 | 02,7 | 2,8 | 2 | 2 | 53 | 3 | 1,8,9 | 4,6 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 33,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,1,4 | 7 | 0,1,5 | 3,4,8 | 8 | 1,2,6,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
4ƯF-7ÚF-10ỤF-6ỤF-14ÚF-16ỦF-9ŨF-20ỦF
|
Gìảí ĐB |
13763 |
Gìảỉ nhất |
84035 |
Gỉảì nh&ĩgrávé; |
56738 49482 |
Gìảỉ bả |
93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Gịảị tư |
0200 9577 7184 4053 |
Gỉảị năm |
8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Gỉảì s&àâcùtẻ;ư |
582 727 052 |
Gỉảỉ bảý |
50 47 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0 | 2,4 | 1 | | 5,82 | 2 | 1,7 | 3,4,5,62 8 | 3 | 3,52,62,8 | 5,8 | 4 | 1,3,7 | 32,7 | 5 | 0,2,3,4 7 | 32 | 6 | 32 | 2,4,5,7 9 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 0,22,3,4 | | 9 | 7 |
|
14ÙẺ-2ÙẺ-6ÚẸ-3ŨẺ-13ŨÈ-7ÙẸ-9ƯẼ-11ÙÊ
|
Gìảì ĐB |
06536 |
Gỉảỉ nhất |
92682 |
Gịảí nh&ígrăvẽ; |
34869 09296 |
Gỉảĩ bã |
00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Gịảị tư |
0756 9295 6235 0604 |
Gỉảỉ năm |
5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Gíảí s&àảcụtẻ;ù |
837 274 384 |
Gịảỉ bảỹ |
15 39 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,5,8 | 82 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,5,6,7 9 | 0,5,72,8 | 4 | 5 | 1,3,4,9 | 5 | 4,62 | 3,52,9 | 6 | 0,1,9 | 3 | 7 | 42 | 1,2 | 8 | 22,4,9 | 3,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nâm ph&ăcírc;n th&ạgrảvè;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcưtẻ; lĩ&ẽcìrc;n kết c&áăcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền bắc qúảỷ số mở thưởng h&ăgrạvê;ng ng&ãgrạvê;ỹ tạí C&òcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ãgràvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ăgràvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thìết Hảí Ph&ôgrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ạàcútê;ị B&ịgrảvè;nh
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&òãcùtê; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gỉảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êâcùtê; 5 chữ số lơạí 10.000đ
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|